Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brooklyn Nets vs Phoenix Suns 01/02/2024

1
2
3
4
T
Brooklyn Nets
30
31
26
33
120
Phoenix Suns
30
34
42
30
136
Brooklyn Nets BKN

Chi tiết trận đấu

Phoenix Suns PHX
Quý 1
30 : 30
2
2 - 0
Claxton, Nic
0:51
2
4 - 0
Johnson, Cameron
1:27
2
4 - 2
Beal, Bradley
2:12
2
4 - 4
Nurkic, Jusuf
2:48
2
6 - 4
Thomas, Cam
3:05
2
8 - 4
Claxton, Nic
3:28
2
10 - 4
Claxton, Nic
3:51
1
10 - 5
Durant, Kevin
4:05
1
10 - 6
Beal, Bradley
4:15
1
10 - 7
Beal, Bradley
4:15
2
12 - 7
Claxton, Nic
4:32
2
12 - 9
Gordon, Eric
5:03
1
12 - 10
Durant, Kevin
5:28
1
12 - 11
Durant, Kevin
5:28
3
15 - 11
Johnson, Cameron
5:46
3
15 - 14
Booker, Devin
5:56
2
17 - 14
Walker IV, Lonnie
6:12
2
17 - 16
Nurkic, Jusuf
6:32
2
19 - 16
Watford, Trendon
6:50
3
19 - 19
Durant, Kevin
7:34
2
21 - 19
Thomas, Cam
7:54
1
21 - 20
Durant, Kevin
8:10
1
21 - 21
Durant, Kevin
8:10
2
23 - 21
Johnson, Cameron
8:32
1
24 - 21
Johnson, Cameron
8:32
3
27 - 21
Bridges, Mikal
8:53
3
27 - 24
Gordon, Eric
9:05
3
27 - 27
Booker, Devin
9:51
3
27 - 30
Booker, Devin
10:57
3
30 - 30
Dinwiddie, Spencer
11:10
Quý 2
31 : 34
2
30 - 32
Okogie, Josh
12:40
1
30 - 33
Okogie, Josh
12:40
2
32 - 33
Claxton, Nic
12:54
2
32 - 35
Durant, Kevin
13:13
1
33 - 35
Bridges, Mikal
13:28
2
33 - 37
Eubanks, Drew
13:47
2
33 - 39
Okogie, Josh
14:44
2
33 - 41
Durant, Kevin
15:31
2
35 - 41
Dinwiddie, Spencer
15:49
2
35 - 43
Durant, Kevin
16:05
2
35 - 45
Okogie, Josh
16:27
2
37 - 45
Dennis Smith
16:39
2
37 - 47
Eubanks, Drew
17:04
3
40 - 47
Bridges, Mikal
17:16
3
43 - 47
Walker IV, Lonnie
17:36
2
45 - 47
Dinwiddie, Spencer
18:10
1
46 - 47
Dinwiddie, Spencer
18:10
2
46 - 49
Nurkic, Jusuf
18:26
2
46 - 51
Nurkic, Jusuf
18:51
2
48 - 51
Dennis Smith
19:09
1
48 - 52
Nurkic, Jusuf
19:22
1
48 - 53
Nurkic, Jusuf
19:22
2
48 - 55
Nurkic, Jusuf
19:55
2
50 - 55
Bridges, Mikal
21:00
2
50 - 57
Bates-Diop, Keita
21:19
2
52 - 57
Thomas, Cam
21:27
1
53 - 57
Thomas, Cam
21:27
1
53 - 58
Nurkic, Jusuf
21:40
3
56 - 58
Bridges, Mikal
22:05
1
57 - 58
Johnson, Cameron
22:33
1
58 - 58
Johnson, Cameron
22:33
2
58 - 60
Nurkic, Jusuf
22:46
2
58 - 62
Nurkic, Jusuf
23:03
2
60 - 62
Thomas, Cam
23:14
1
61 - 62
Thomas, Cam
23:14
1
61 - 63
Durant, Kevin
23:28
1
61 - 64
Durant, Kevin
23:28
Quý 3
26 : 42
2
63 - 64
Thomas, Cam
24:18
3
63 - 67
Gordon, Eric
24:39
2
65 - 67
Dinwiddie, Spencer
24:53
2
67 - 67
Johnson, Cameron
25:12
2
67 - 69
Booker, Devin
25:24
3
70 - 69
Johnson, Cameron
25:44
2
70 - 71
Booker, Devin
27:12
2
70 - 73
Nurkic, Jusuf
27:37
3
73 - 73
Bridges, Mikal
27:48
2
73 - 75
Nurkic, Jusuf
28:08
2
75 - 75
Claxton, Nic
28:29
3
75 - 78
Beal, Bradley
28:43
2
75 - 80
Booker, Devin
29:19
2
75 - 82
Booker, Devin
29:40
3
78 - 82
Dinwiddie, Spencer
29:55
2
78 - 84
Durant, Kevin
30:14
2
80 - 84
Dinwiddie, Spencer
30:35
3
80 - 87
Okogie, Josh
30:50
2
80 - 89
Nurkic, Jusuf
31:34
1
81 - 89
Dinwiddie, Spencer
31:47
3
81 - 92
Durant, Kevin
32:00
2
81 - 94
Durant, Kevin
32:24
2
81 - 96
Nurkic, Jusuf
33:10
2
81 - 98
Durant, Kevin
33:36
1
81 - 99
Durant, Kevin
33:36
3
84 - 99
Thomas, Cam
33:49
1
84 - 100
Durant, Kevin
34:34
3
87 - 100
Bridges, Mikal
34:42
3
87 - 103
Bates-Diop, Keita
35:02
1
87 - 104
Beal, Bradley
35:30
1
87 - 105
Beal, Bradley
35:30
1
87 - 106
Okogie, Josh
35:52
Quý 4
33 : 30
2
87 - 108
Eubanks, Drew
37:34
3
90 - 108
Walker IV, Lonnie
38:07
2
90 - 110
Beal, Bradley
38:23
3
93 - 110
O'Neale, Royce
38:45
1
93 - 111
Beal, Bradley
39:00
2
95 - 111
Thomas, Cam
39:13
3
98 - 111
Bridges, Mikal
39:32
2
98 - 113
Booker, Devin
39:44
1
99 - 113
Walker IV, Lonnie
40:42
1
100 - 113
Walker IV, Lonnie
40:42
1
100 - 114
Durant, Kevin
41:01
1
100 - 115
Durant, Kevin
41:01
3
103 - 115
Walker IV, Lonnie
41:35
2
103 - 117
Durant, Kevin
42:16
2
105 - 117
Thomas, Cam
42:31
3
105 - 120
Gordon, Eric
42:45
2
107 - 120
Thomas, Cam
43:02
2
109 - 120
Thomas, Cam
43:41
2
109 - 122
Durant, Kevin
43:52
2
111 - 122
Walker IV, Lonnie
44:04
1
111 - 123
Nurkic, Jusuf
44:23
2
113 - 123
Thomas, Cam
44:32
3
113 - 126
Gordon, Eric
44:45
2
115 - 126
Walker IV, Lonnie
44:55
1
115 - 127
Nurkic, Jusuf
45:21
1
115 - 128
Nurkic, Jusuf
45:21
3
118 - 128
Johnson, Cameron
45:35
3
118 - 131
Gordon, Eric
46:27
3
118 - 134
Booker, Devin
46:40
2
118 - 136
Goodwin, Jordan
47:22
2
120 - 136
Walker IV, Lonnie
47:32
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Brooklyn Nets trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Phoenix Suns trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng NBA

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Phoenix Suns
Phoenix Suns
Brooklyn Nets BKN

Bắt đầu

Phoenix Suns PHX
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 237
  • GP
  • 237
  • 117
  • SP
  • 119
TTG 28/11/24 10:00
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 37
  • 26
  • 21
  • 33
117
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 34
  • 29
  • 33
  • 31
127
TTG 01/02/24 09:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 30
  • 31
  • 26
  • 33
120
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 30
  • 34
  • 42
  • 30
136
TTG 14/12/23 10:00
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 22
  • 34
  • 32
  • 24
112
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 31
  • 33
  • 22
  • 30
116
TTG 08/02/23 08:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 25
  • 26
  • 30
  • 31
112
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 24
  • 33
  • 30
  • 29
116
TTG 20/01/23 11:00
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 35
  • 30
  • 29
  • 23
117
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 29
  • 22
  • 23
  • 38
112
Brooklyn Nets BKN

Bảng xếp hạng

Phoenix Suns PHX
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Hai 2024, 09:30
Sân vận động:
Barclays Center, Brooklyn, Mỹ
Dung tích:
17732