Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brooklyn Nets vs Phoenix Suns 08/02/2023

1
2
3
4
T
Brooklyn Nets
25
26
30
31
112
Phoenix Suns
24
33
30
29
116
Brooklyn Nets BKN

Chi tiết trận đấu

Phoenix Suns PHX
Quý 1
25 : 24
3
0 - 3
Booker, Devin
1:03
3
3 - 3
Thomas, Cam
1:44
3
6 - 3
Thomas, Cam
2:21
2
8 - 3
Claxton, Nic
2:48
3
8 - 6
Booker, Devin
3:16
3
11 - 6
Harris, Joe
3:24
3
11 - 9
Johnson, Cameron
3:43
2
11 - 11
Booker, Devin
4:28
2
13 - 11
Thomas, Cam
4:51
2
13 - 13
Johnson, Cameron
5:07
1
13 - 14
Bridges, Mikal
5:53
1
13 - 15
Bridges, Mikal
5:53
2
13 - 17
Ayton, Deandre
6:47
1
14 - 17
Sumner, Edmond
7:06
1
15 - 17
Sumner, Edmond
7:06
2
15 - 19
Ayton, Deandre
7:21
2
17 - 19
Claxton, Nic
7:38
2
17 - 21
Ayton, Deandre
7:57
1
18 - 21
Claxton, Nic
8:10
2
18 - 23
Landale, Jock
9:01
1
19 - 23
Sumner, Edmond
9:29
1
20 - 23
Sumner, Edmond
9:29
2
22 - 23
Sharpe, Day'Ron
10:31
1
22 - 24
Landale, Jock
10:47
3
25 - 24
Sumner, Edmond
11:00
Quý 2
26 : 33
2
27 - 24
Sharpe, Day'Ron
12:17
3
27 - 27
Wainright, Ishmail
12:39
2
29 - 27
Thomas, Cam
13:18
2
29 - 29
Landale, Jock
13:31
2
31 - 29
Simmons, Ben
15:09
3
31 - 32
Johnson, Cameron
15:29
2
31 - 34
Booker, Devin
16:05
2
33 - 35
Claxton, Nic
16:32
2
35 - 35
Thomas, Cam
16:56
1
35 - 36
Ayton, Deandre
17:18
1
35 - 37
Ayton, Deandre
17:18
2
37 - 37
Claxton, Nic
17:31
2
37 - 39
Ayton, Deandre
17:47
2
37 - 41
Ayton, Deandre
18:26
1
39 - 41
Thomas, Cam
19:13
2
41 - 41
Thomas, Cam
19:33
1
38 - 41
Thomas, Cam
19:13
1
41 - 42
Ayton, Deandre
19:44
2
43 - 42
Harris, Joe
19:59
2
43 - 44
Paul, Chris
20:08
2
45 - 44
Thomas, Cam
20:27
2
46 - 48
Ayton, Deandre
21:16
3
49 - 48
Thomas, Cam
21:35
1
50 - 48
Thomas, Cam
21:59
1
51 - 48
Thomas, Cam
21:59
2
51 - 50
Ayton, Deandre
22:15
3
51 - 53
Paul, Chris
22:40
2
51 - 55
Johnson, Cameron
23:08
2
51 - 57
Paul, Chris
23:34
2
46 - 46
Bridges, Mikal
20:39
1
31 - 35
Booker, Devin
16:05
1
46 - 44
Thomas, Cam
20:27
Quý 3
30 : 30
2
53 - 57
Claxton, Nic
24:12
2
55 - 57
Claxton, Nic
25:13
3
55 - 60
Bridges, Mikal
25:48
2
55 - 62
Bridges, Mikal
26:38
3
55 - 65
Bridges, Mikal
27:25
2
57 - 65
Claxton, Nic
27:41
3
60 - 65
O'Neale, Royce
28:12
2
62 - 65
Thomas, Cam
28:33
1
63 - 65
Thomas, Cam
29:13
1
64 - 65
Thomas, Cam
29:13
3
67 - 65
Harris, Joe
29:51
2
67 - 67
Ayton, Deandre
30:06
1
67 - 68
Booker, Devin
30:36
1
67 - 69
Booker, Devin
30:36
2
69 - 69
Duke Jr., David
30:45
2
69 - 71
Ayton, Deandre
31:44
2
71 - 71
Warren, T.J.
31:54
2
71 - 73
Ayton, Deandre
32:06
1
71 - 74
Ayton, Deandre
32:06
2
71 - 76
Ayton, Deandre
32:25
2
73 - 76
Sharpe, Day'Ron
32:46
2
73 - 78
Bridges, Mikal
33:22
2
75 - 78
Duke Jr., David
33:45
2
75 - 80
Bridges, Mikal
33:59
2
77 - 80
Warren, T.J.
34:23
1
77 - 81
Lee, Damion
34:54
2
79 - 82
Claxton, Nic
35:11
2
79 - 84
Craig, Torrey
35:27
1
80 - 84
Thomas, Cam
35:35
1
81 - 84
Thomas, Cam
35:35
2
81 - 86
Bridges, Mikal
35:54
1
81 - 87
Bridges, Mikal
35:54
Quý 4
31 : 29
3
81 - 90
Lee, Damion
36:20
2
81 - 92
Johnson, Cameron
36:54
2
83 - 92
Smith, Dru
37:43
2
83 - 94
Landale, Jock
38:10
2
83 - 96
Johnson, Cameron
38:33
3
86 - 96
Smith, Dru
39:09
3
89 - 96
Warren, T.J.
39:50
2
91 - 96
Warren, T.J.
40:37
1
92 - 96
Warren, T.J.
41:31
1
93 - 96
Warren, T.J.
41:31
2
93 - 98
Booker, Devin
41:50
2
95 - 98
Warren, T.J.
42:08
2
95 - 100
Ayton, Deandre
42:30
1
95 - 101
Booker, Devin
43:13
1
95 - 102
Booker, Devin
43:13
2
95 - 104
Ayton, Deandre
44:24
1
95 - 105
Ayton, Deandre
44:24
2
97 - 105
Warren, T.J.
44:37
2
97 - 107
Bridges, Mikal
44:55
2
97 - 109
Booker, Devin
45:36
1
98 - 109
Warren, T.J.
45:56
1
99 - 109
Warren, T.J.
45:56
1
100 - 109
Thomas, Cam
46:30
1
101 - 109
Thomas, Cam
46:30
1
102 - 109
Thomas, Cam
46:48
1
103 - 109
Thomas, Cam
46:48
2
103 - 111
Ayton, Deandre
47:05
2
105 - 111
Thomas, Cam
47:09
1
106 - 111
Thomas, Cam
47:36
1
107 - 111
Thomas, Cam
47:36
1
107 - 112
Craig, Torrey
47:45
2
109 - 112
Thomas, Cam
47:48
1
110 - 112
Thomas, Cam
47:52
1
111 - 112
Thomas, Cam
47:52
1
111 - 113
Paul, Chris
47:53
1
111 - 114
Paul, Chris
47:53
1
112 - 114
Thomas, Cam
47:55
1
112 - 115
Ayton, Deandre
47:56
1
112 - 116
Ayton, Deandre
47:56
Tải thêm
Brooklyn Nets BKN

Số liệu thống kê

Phoenix Suns PHX
  • 9/28 (32.1%)
  • 3 con trỏ
  • 9/31 (29%)
  • 29/51 (56.9%)
  • 2 con trỏ
  • 34/61 (55.7%)
  • 27/31 (87%)
  • Ném miễn phí
  • 21/28 (75%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 48
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 16
Thống kê người chơi
Thomas, Cam
G
DIM 43
REB 5
HT 3
PHT 39:10
Kính 43
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 18/20 (90%)
Phút 39:10
Hai con trỏ 8/14 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/23 (48%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ayton, Deandre
C
DIM 35
REB 15
HT -
PHT 34:32
Kính 35
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 34:32
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 14/18 (78%)
Phản đòn tấn công 6
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 15
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bridges, Mikal
F
DIM 21
REB 8
HT 2
PHT 37:10
Kính 21
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 37:10
Hai con trỏ 6/12 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/18 (44%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Booker, Devin
G
DIM 19
REB 4
HT 6
PHT 25:35
Kính 19
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 25:35
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Warren, T.J.
F
DIM 17
REB 2
HT -
PHT 22:15
Kính 17
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 22:15
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Phoenix Suns
Phoenix Suns
Brooklyn Nets BKN

Bắt đầu

Phoenix Suns PHX
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 237
  • GP
  • 237
  • 117
  • SP
  • 119
TTG 28/11/24 10:00
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 37
  • 26
  • 21
  • 33
117
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 34
  • 29
  • 33
  • 31
127
TTG 01/02/24 09:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 30
  • 31
  • 26
  • 33
120
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 30
  • 34
  • 42
  • 30
136
TTG 14/12/23 10:00
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 22
  • 34
  • 32
  • 24
112
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 31
  • 33
  • 22
  • 30
116
TTG 08/02/23 08:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 25
  • 26
  • 30
  • 31
112
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 24
  • 33
  • 30
  • 29
116
TTG 20/01/23 11:00
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 35
  • 30
  • 29
  • 23
117
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 29
  • 22
  • 23
  • 38
112
Brooklyn Nets BKN

Bảng xếp hạng

Phoenix Suns PHX
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Hai 2023, 08:30
Sân vận động:
Barclays Center, Brooklyn, Mỹ
Dung tích:
17732