Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brooklyn Nets vs Sacramento Kings 15/02/2022

1
2
3
4
T
Brooklyn Nets
35
20
25
29
109
Sacramento Kings
24
24
18
19
85
Brooklyn Nets BKN

Chi tiết trận đấu

Sacramento Kings SAC
Quý 1
35 : 24
2
2 - 0
Brown, Bruce
0:48
2
4 - 0
Curry, Seth
2:18
2
4 - 2
Fox, De'Aaron
2:29
1
5 - 2
Drummond, Andre
2:42
1
6 - 2
Drummond, Andre
2:42
3
9 - 2
Mills, Patty
3:00
2
11 - 2
Curry, Seth
3:22
2
13 - 2
Brown, Bruce
4:07
2
13 - 4
Sabonis, Domantas
4:23
1
13 - 5
Sabonis, Domantas
4:23
3
16 - 5
Mills, Patty
4:42
2
16 - 7
Fox, De'Aaron
4:57
1
16 - 8
Fox, De'Aaron
5:27
3
19 - 8
Curry, Seth
6:01
3
19 - 11
Mitchell, Davion
6:18
3
22 - 11
Brown, Bruce
6:33
2
24 - 11
Brown, Bruce
7:12
1
25 - 11
Brown, Bruce
7:12
1
25 - 12
Metu, Chimezie
7:32
1
25 - 13
Metu, Chimezie
7:32
3
28 - 13
Carter, Jevon
8:48
2
30 - 13
Aldridge, LaMarcus
9:19
1
31 - 13
Aldridge, LaMarcus
9:19
3
31 - 16
DiVincenzo, Donte
9:50
2
33 - 16
Aldridge, LaMarcus
10:33
2
35 - 16
Johnson, James
10:50
1
35 - 17
Metu, Chimezie
11:02
1
35 - 18
Metu, Chimezie
11:02
3
35 - 21
Mitchell, Davion
11:23
3
35 - 24
Metu, Chimezie
12:00
Quý 2
20 : 24
2
35 - 26
Holiday, Justin
13:00
2
37 - 26
Mills, Patty
13:26
3
37 - 29
Mitchell, Davion
13:44
2
39 - 29
Curry, Seth
14:24
1
40 - 29
Thomas, Cam
14:52
1
41 - 29
Thomas, Cam
14:52
2
41 - 31
Fox, De'Aaron
15:11
2
43 - 31
Curry, Seth
15:36
2
45 - 31
Brown, Bruce
16:40
3
45 - 34
DiVincenzo, Donte
16:58
3
45 - 37
Fox, De'Aaron
18:51
1
46 - 37
Thomas, Cam
19:05
1
47 - 37
Thomas, Cam
19:05
2
47 - 39
Mitchell, Davion
20:18
2
47 - 41
Sabonis, Domantas
20:48
2
47 - 43
Fox, De'Aaron
21:20
2
49 - 43
Aldridge, LaMarcus
21:35
3
49 - 46
Fox, De'Aaron
22:27
2
51 - 46
Aldridge, LaMarcus
22:48
1
51 - 47
Fox, De'Aaron
22:57
1
51 - 48
Fox, De'Aaron
22:57
1
52 - 48
Aldridge, LaMarcus
23:08
1
53 - 48
Aldridge, LaMarcus
23:08
2
55 - 48
Aldridge, LaMarcus
23:45
Quý 3
25 : 18
2
55 - 50
Sabonis, Domantas
24:14
1
55 - 51
Fox, De'Aaron
24:51
1
55 - 52
Fox, De'Aaron
24:51
2
55 - 54
Barnes, Harrison
25:16
2
57 - 54
Curry, Seth
25:30
1
57 - 55
Harkless, Maurice
25:52
3
60 - 55
Curry, Seth
26:04
2
62 - 55
Curry, Seth
26:40
2
62 - 57
Barnes, Harrison
27:18
2
64 - 57
Brown, Bruce
28:11
1
65 - 57
Brown, Bruce
28:11
3
68 - 57
Curry, Seth
28:29
2
70 - 57
Curry, Seth
29:19
2
70 - 59
Mitchell, Davion
29:33
2
72 - 59
Drummond, Andre
29:51
2
72 - 61
Holmes, Richaun
30:28
2
74 - 61
Drummond, Andre
30:46
2
76 - 61
Johnson, James
32:49
2
78 - 61
Drummond, Andre
33:04
2
80 - 61
Brown, Bruce
33:25
3
80 - 64
Holiday, Justin
33:43
1
80 - 65
DiVincenzo, Donte
34:23
1
80 - 66
DiVincenzo, Donte
34:23
Quý 4
29 : 19
2
82 - 66
Aldridge, LaMarcus
36:19
2
82 - 68
Holiday, Justin
36:33
2
84 - 68
Aldridge, LaMarcus
36:51
3
87 - 68
Edwards, Kessler
37:12
2
87 - 70
Sabonis, Domantas
37:26
2
87 - 72
DiVincenzo, Donte
37:41
2
89 - 72
Thomas, Cam
37:57
2
89 - 74
Barnes, Harrison
38:36
2
91 - 74
Thomas, Cam
38:55
2
93 - 74
Aldridge, LaMarcus
39:20
2
93 - 76
Fox, De'Aaron
40:06
2
93 - 78
DiVincenzo, Donte
40:48
2
93 - 80
Fox, De'Aaron
42:10
1
93 - 81
Fox, De'Aaron
42:10
2
95 - 81
Thomas, Cam
42:25
2
95 - 83
Holmes, Richaun
42:46
2
97 - 83
Drummond, Andre
43:12
1
98 - 83
Thomas, Cam
43:29
1
99 - 83
Thomas, Cam
43:29
2
99 - 85
Fox, De'Aaron
43:39
2
101 - 85
Brown, Bruce
44:24
1
102 - 85
Drummond, Andre
46:15
2
104 - 85
Sharpe, Day'Ron
46:41
3
107 - 85
Duke Jr., David
47:00
2
109 - 85
Thomas, Cam
47:28
Tải thêm
Brooklyn Nets BKN

Số liệu thống kê

Sacramento Kings SAC
  • 9/26 (34.6%)
  • 3 con trỏ
  • 9/35 (25.7%)
  • 34/58 (58.6%)
  • 2 con trỏ
  • 22/55 (40%)
  • 14/15 (93%)
  • Ném miễn phí
  • 14/18 (77%)
  • 49
  • Lấy lại quả bóng
  • 43
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Fox, De'Aaron
G
DIM 26
REB 2
HT 3
PHT 33:11
Kính 26
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 33:11
Hai con trỏ 7/13 (54%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/18 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Curry, Seth
G
DIM 23
REB 7
HT 5
PHT 32:08
Kính 23
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí -
Phút 32:08
Hai con trỏ 7/10 (70%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/18 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Aldridge, LaMarcus
C-F
DIM 19
REB 8
HT -
PHT 19:08
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 19:08
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Brown, Bruce
G-F
DIM 19
REB 6
HT 6
PHT 37:57
Kính 19
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 37:57
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 5
Fouls kỹ thuật -
Thomas, Cam
G
DIM 14
REB 5
HT 3
PHT 26:28
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 26:28
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Sacramento Kings
Sacramento Kings
Brooklyn Nets BKN

Bắt đầu

Sacramento Kings SAC
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 223
  • GP
  • 223
  • 104
  • SP
  • 119
TTG 25/11/24 10:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 28
  • 29
  • 31
  • 15
103
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 37
  • 28
  • 23
  • 20
108
TTG 08/04/24 07:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 19
  • 21
  • 24
  • 13
77
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 29
  • 36
  • 13
  • 29
107
TTG 12/12/23 11:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 26
  • 28
  • 44
  • 33
131
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 18
  • 30
  • 37
  • 33
118
TTG 17/03/23 07:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 24
  • 17
  • 30
  • 25
96
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 24
  • 30
  • 28
  • 19
101
TTG 16/11/22 11:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 36
  • 37
  • 42
  • 38
153
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 30
  • 24
  • 28
  • 39
121
Brooklyn Nets BKN

Bảng xếp hạng

Sacramento Kings SAC
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 51 31 9164:8567
2 82 51 31 9015:8801
3 82 48 34 8970:8782
4 82 44 38 9258:9194
5 82 37 45 8731:8741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 51 31 9470:9195
2 82 46 36 9152:9184
3 82 44 38 8839:8665
4 82 25 57 9140:9425
5 82 23 59 8596:9229

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Hai 2022, 08:30
Sân vận động:
Barclays Center, Brooklyn, Mỹ
Dung tích:
17732