EWE Oldenburg vs BV Chemnitz 99 04/01/2023
- 04/01/23 03:30
-
- 83 : 81
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
EWE Oldenburg
14
25
24
20
83
BV Chemnitz 99
19
11
24
27
81
Quý 1
14
:
19
3
0 - 2
BV Chemnitz 99
0:50
2
2 - 2
EWE Oldenburg
2:15
2
2 - 4
BV Chemnitz 99
2:29
1
3 - 4
EWE Oldenburg
2:51
1
4 - 4
EWE Oldenburg
2:51
2
4 - 6
BV Chemnitz 99
2:56
2
6 - 6
EWE Oldenburg
4:23
3
6 - 9
BV Chemnitz 99
4:43
2
8 - 9
EWE Oldenburg
5:03
2
8 - 11
BV Chemnitz 99
5:24
2
10 - 11
EWE Oldenburg
5:45
2
12 - 11
EWE Oldenburg
7:16
3
12 - 14
BV Chemnitz 99
7:40
2
12 - 16
BV Chemnitz 99
8:21
3
12 - 19
BV Chemnitz 99
9:11
2
14 - 19
EWE Oldenburg
9:35
Quý 2
25
:
11
2
14 - 21
BV Chemnitz 99
11:11
3
17 - 21
EWE Oldenburg
11:44
3
20 - 21
EWE Oldenburg
12:16
1
20 - 22
BV Chemnitz 99
12:42
1
20 - 23
BV Chemnitz 99
12:42
1
20 - 24
BV Chemnitz 99
13:35
3
23 - 24
EWE Oldenburg
14:26
3
26 - 24
EWE Oldenburg
15:11
3
29 - 24
EWE Oldenburg
15:41
2
31 - 24
EWE Oldenburg
16:30
3
31 - 27
BV Chemnitz 99
16:45
2
33 - 27
EWE Oldenburg
17:11
3
36 - 27
EWE Oldenburg
17:43
2
38 - 27
EWE Oldenburg
18:29
1
39 - 27
EWE Oldenburg
19:04
3
39 - 30
BV Chemnitz 99
19:18
Quý 3
24
:
24
3
42 - 30
EWE Oldenburg
20:04
2
42 - 32
BV Chemnitz 99
20:59
3
42 - 35
BV Chemnitz 99
21:28
2
44 - 35
EWE Oldenburg
21:54
1
44 - 36
BV Chemnitz 99
22:18
2
46 - 36
EWE Oldenburg
22:35
3
46 - 39
BV Chemnitz 99
22:51
1
47 - 39
EWE Oldenburg
23:03
2
47 - 41
BV Chemnitz 99
23:36
2
49 - 41
EWE Oldenburg
23:56
3
49 - 44
BV Chemnitz 99
25:02
1
50 - 44
EWE Oldenburg
25:29
1
50 - 45
BV Chemnitz 99
25:45
2
50 - 47
BV Chemnitz 99
26:07
2
52 - 47
EWE Oldenburg
26:57
2
54 - 47
EWE Oldenburg
27:24
3
54 - 50
BV Chemnitz 99
27:44
1
55 - 50
EWE Oldenburg
28:01
1
56 - 50
EWE Oldenburg
28:01
2
58 - 50
EWE Oldenburg
28:18
1
58 - 51
BV Chemnitz 99
28:30
1
58 - 52
BV Chemnitz 99
28:30
1
58 - 53
BV Chemnitz 99
29:02
1
58 - 54
BV Chemnitz 99
29:02
1
59 - 54
EWE Oldenburg
29:42
1
60 - 54
EWE Oldenburg
29:42
3
63 - 54
EWE Oldenburg
29:59
Quý 4
20
:
27
1
64 - 54
EWE Oldenburg
31:57
1
65 - 54
EWE Oldenburg
32:22
1
66 - 54
EWE Oldenburg
32:22
3
66 - 57
BV Chemnitz 99
33:25
2
66 - 59
BV Chemnitz 99
33:48
2
68 - 59
EWE Oldenburg
34:07
3
68 - 62
BV Chemnitz 99
34:27
3
68 - 65
BV Chemnitz 99
35:06
2
70 - 65
EWE Oldenburg
35:33
2
70 - 67
BV Chemnitz 99
35:56
2
70 - 69
BV Chemnitz 99
36:08
2
72 - 69
EWE Oldenburg
36:24
2
72 - 71
BV Chemnitz 99
36:50
3
72 - 74
BV Chemnitz 99
37:16
2
74 - 74
EWE Oldenburg
37:33
3
74 - 77
BV Chemnitz 99
37:53
2
76 - 77
EWE Oldenburg
38:55
2
78 - 77
EWE Oldenburg
39:25
1
79 - 77
EWE Oldenburg
39:49
1
80 - 77
EWE Oldenburg
39:49
1
80 - 78
BV Chemnitz 99
39:52
1
80 - 79
BV Chemnitz 99
39:52
1
81 - 79
EWE Oldenburg
39:53
1
82 - 79
EWE Oldenburg
39:53
1
82 - 80
BV Chemnitz 99
39:56
1
83 - 80
EWE Oldenburg
39:55
1
83 - 81
BV Chemnitz 99
39:57
Tải thêm
- 8/26 (30.8%)
- 3 con trỏ
- 14/32 (43.8%)
- 21/35 (60%)
- 2 con trỏ
- 13/29 (44.8%)
- 17/22 (77%)
- Ném miễn phí
- 13/20 (65%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 9
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Russell, DeWayne
G
DIM
23
REB
1
HT
3
PHT
29:00
Kính
23
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
6/7
(86%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Uguak, Aher
F
DIM
19
REB
5
HT
1
PHT
28:58
Kính
19
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:58
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Velicka, Arnas
G
DIM
18
REB
6
HT
7
PHT
28:38
Kính
18
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
28:38
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Klassen, Owen
F
DIM
16
REB
10
HT
5
PHT
34:10
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:10
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Susinskas, Mindaugas
F
DIM
16
REB
2
HT
2
PHT
27:31
Kính
16
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
27:31
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 75
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
10/11/24
23:30
BV Chemnitz 99
- 22
- 24
- 20
- 21
- 20
- 19
- 23
- 16
TTG
11/02/24
03:00
BV Chemnitz 99
- 20
- 24
- 15
- 28
- 21
- 22
- 11
- 15
TTG
04/12/23
01:30
EWE Oldenburg
- 14
- 12
- 19
- 13
- 20
- 18
- 19
- 22
TTG
16/04/23
00:00
BV Chemnitz 99
- 26
- 24
- 20
- 19
- 19
- 28
- 23
- 21
TTG
04/01/23
03:30
EWE Oldenburg
- 14
- 25
- 24
- 20
- 19
- 11
- 24
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |