Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CB Granada vs FIATC Joventut Badalona 25/05/2023

1
2
3
4
T
CB Granada
14
17
16
26
73
FIATC Joventut Badalona
19
16
17
10
62
CB Granada GRA

Chi tiết trận đấu

FIATC Joventut Badalona BAD
Quý 1
14 : 19
3
3 - 0
CB Granada
1:17
2
3 - 2
FIATC Joventut Badalona
1:31
2
3 - 4
FIATC Joventut Badalona
2:11
2
5 - 4
CB Granada
2:24
2
5 - 6
FIATC Joventut Badalona
3:09
2
5 - 8
FIATC Joventut Badalona
4:14
2
5 - 10
FIATC Joventut Badalona
4:53
3
5 - 13
FIATC Joventut Badalona
5:18
2
7 - 13
CB Granada
7:11
2
7 - 15
FIATC Joventut Badalona
7:27
3
10 - 15
CB Granada
7:40
1
10 - 16
FIATC Joventut Badalona
8:26
1
10 - 17
FIATC Joventut Badalona
8:26
2
12 - 17
CB Granada
9:25
2
14 - 17
CB Granada
9:43
2
14 - 19
FIATC Joventut Badalona
9:59
Quý 2
17 : 16
1
14 - 20
FIATC Joventut Badalona
10:22
1
14 - 21
FIATC Joventut Badalona
10:22
3
17 - 21
CB Granada
11:36
3
20 - 21
CB Granada
12:19
2
20 - 23
FIATC Joventut Badalona
12:37
2
22 - 23
CB Granada
12:58
1
22 - 24
FIATC Joventut Badalona
13:22
1
23 - 24
CB Granada
14:38
1
24 - 24
CB Granada
14:38
2
26 - 24
CB Granada
15:11
2
28 - 24
CB Granada
15:36
2
28 - 26
FIATC Joventut Badalona
15:57
2
28 - 28
FIATC Joventut Badalona
16:38
1
28 - 29
FIATC Joventut Badalona
16:38
3
31 - 29
CB Granada
16:44
1
31 - 30
FIATC Joventut Badalona
17:15
1
31 - 31
FIATC Joventut Badalona
17:15
2
31 - 33
FIATC Joventut Badalona
18:17
2
31 - 35
FIATC Joventut Badalona
18:46
Quý 3
16 : 17
2
33 - 35
CB Granada
20:31
2
33 - 37
FIATC Joventut Badalona
21:22
2
35 - 37
CB Granada
21:41
1
35 - 38
FIATC Joventut Badalona
22:22
1
35 - 39
FIATC Joventut Badalona
22:22
2
37 - 39
CB Granada
23:40
3
37 - 42
FIATC Joventut Badalona
24:08
1
38 - 42
CB Granada
24:30
3
38 - 45
FIATC Joventut Badalona
25:03
2
40 - 45
CB Granada
25:27
3
40 - 48
FIATC Joventut Badalona
25:43
1
41 - 48
CB Granada
26:42
1
42 - 48
CB Granada
26:42
3
42 - 51
FIATC Joventut Badalona
27:05
2
44 - 51
CB Granada
27:10
2
46 - 51
CB Granada
27:49
1
46 - 52
FIATC Joventut Badalona
28:13
1
47 - 52
CB Granada
28:31
Quý 4
26 : 10
1
48 - 52
CB Granada
30:24
1
49 - 52
CB Granada
30:24
3
52 - 52
CB Granada
30:40
2
54 - 52
CB Granada
32:27
3
54 - 55
FIATC Joventut Badalona
32:50
2
56 - 55
CB Granada
33:27
1
57 - 55
CB Granada
34:48
3
60 - 55
CB Granada
35:20
2
60 - 57
FIATC Joventut Badalona
35:54
1
61 - 57
CB Granada
36:55
1
62 - 57
CB Granada
36:55
2
62 - 59
FIATC Joventut Badalona
37:41
2
64 - 59
CB Granada
38:04
1
65 - 59
CB Granada
38:04
1
66 - 59
CB Granada
38:12
1
67 - 59
CB Granada
38:12
2
69 - 59
CB Granada
38:35
2
71 - 59
CB Granada
39:37
3
71 - 62
FIATC Joventut Badalona
39:54
2
73 - 62
CB Granada
39:58
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng CB Granada trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 1 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

7 / 10 trận đấu cuối cùng FIATC Joventut Badalonat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

1.98
CB Granada GRA

Số liệu thống kê

FIATC Joventut Badalona BAD
  • 7/24 (29.2%)
  • 3 con trỏ
  • 7/30 (23.3%)
  • 19/40 (47.5%)
  • 2 con trỏ
  • 15/34 (44.1%)
  • 14/18 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 11/16 (68%)
  • 40
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Bropleh, Thomas
G
DIM 23
REB 5
HT -
PHT 36:46
Kính 23
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 36:46
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Guy, Kyle
G
DIM 18
REB 1
HT 4
PHT 27:43
Kính 18
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 27:43
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Maye, Luke
F
DIM 15
REB 6
HT 1
PHT 22:36
Kính 15
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 22:36
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Brodziansky, Vladimir
F
DIM 14
REB 1
HT -
PHT 24:49
Kính 14
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 24:49
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Thomasson, Joe
G
DIM 9
REB 2
HT 2
PHT 29:34
Kính 9
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:34
Hai con trỏ 2/8 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/13 (23%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CB Granada
CB Granada
FIATC Joventut Badalona
FIATC Joventut Badalona
CB Granada GRA

Bắt đầu

FIATC Joventut Badalona BAD
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 79
  • SP
  • 79
TTG 08/12/24 19:30
CB Granada CB Granada
  • 26
  • 19
  • 15
  • 27
87
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 20
  • 19
  • 16
  • 22
77
TTG 31/03/24 23:00
CB Granada CB Granada
  • 28
  • 19
  • 17
  • 22
86
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 14
  • 20
  • 22
  • 27
83
TTG 29/09/23 02:00
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 26
  • 17
  • 17
  • 26
86
CB Granada CB Granada
  • 24
  • 23
  • 23
  • 10
80
TTG 25/05/23 02:30
CB Granada CB Granada
  • 14
  • 17
  • 16
  • 26
73
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 19
  • 16
  • 17
  • 10
62
TTG 08/01/23 03:45
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 21
  • 20
  • 33
  • 16
90
CB Granada CB Granada
  • 13
  • 24
  • 16
  • 19
72
CB Granada GRA

Bảng xếp hạng

FIATC Joventut Badalona BAD
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 29 5 2895:2489
2 34 28 6 3128:2817
3 34 28 6 3005:2629
4 34 24 10 2834:2517
5 34 24 10 2969:2638
6 34 19 15 2837:2734
7 34 19 15 2766:2662
8 34 17 17 2842:2826
9 34 16 18 2714:2820
10 34 14 20 2620:2716
11 34 14 20 2694:2832
12 34 14 20 2587:2735
13 34 12 22 2675:2755
14 34 12 22 2853:3025
15 34 11 23 2604:2773
16 34 11 23 2604:2913
17 34 10 24 2659:2857
18 34 4 30 2589:3137

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Năm 2023, 02:30
Sân vận động:
Palacio Municipal de Deportes, Granada, Tây Ban Nha
Dung tích:
9000