Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CB Granada vs FIATC Joventut Badalona 08/12/2024

1
2
3
4
T
CB Granada
26
19
15
27
87
FIATC Joventut Badalona
20
19
16
22
77
CB Granada GRA

Chi tiết trận đấu

FIATC Joventut Badalona BAD
Quý 1
26 : 20
2
0 - 2
FIATC Joventut Badalona
0:11
2
2 - 2
CB Granada
0:34
3
5 - 2
CB Granada
1:12
3
5 - 5
FIATC Joventut Badalona
1:36
3
8 - 5
CB Granada
2:08
1
8 - 6
FIATC Joventut Badalona
2:23
2
10 - 6
CB Granada
2:56
1
11 - 6
CB Granada
2:56
1
12 - 6
CB Granada
3:35
2
12 - 8
FIATC Joventut Badalona
3:58
2
14 - 8
CB Granada
4:15
2
14 - 10
FIATC Joventut Badalona
4:45
2
14 - 12
FIATC Joventut Badalona
5:05
2
16 - 12
CB Granada
5:22
2
16 - 14
FIATC Joventut Badalona
5:40
3
19 - 14
CB Granada
6:04
2
21 - 14
CB Granada
6:43
2
23 - 14
CB Granada
7:18
2
23 - 16
FIATC Joventut Badalona
7:31
3
23 - 19
FIATC Joventut Badalona
8:05
3
26 - 19
CB Granada
8:28
1
26 - 20
FIATC Joventut Badalona
9:42
Quý 2
19 : 19
3
29 - 20
CB Granada
10:34
2
29 - 22
FIATC Joventut Badalona
11:00
1
29 - 23
FIATC Joventut Badalona
11:00
2
31 - 23
CB Granada
11:07
3
31 - 26
FIATC Joventut Badalona
11:26
3
34 - 26
CB Granada
11:48
2
34 - 28
FIATC Joventut Badalona
12:08
2
36 - 28
CB Granada
13:21
2
36 - 30
FIATC Joventut Badalona
14:42
2
36 - 32
FIATC Joventut Badalona
15:29
2
36 - 34
FIATC Joventut Badalona
15:58
3
39 - 34
CB Granada
16:26
1
39 - 35
FIATC Joventut Badalona
17:04
2
41 - 35
CB Granada
17:26
1
41 - 36
FIATC Joventut Badalona
17:45
3
41 - 39
FIATC Joventut Badalona
17:56
2
43 - 39
CB Granada
18:14
2
45 - 39
CB Granada
18:40
Quý 3
15 : 16
3
48 - 39
CB Granada
20:27
2
48 - 41
FIATC Joventut Badalona
20:44
2
50 - 41
CB Granada
21:31
2
50 - 43
FIATC Joventut Badalona
22:52
2
52 - 43
CB Granada
23:11
3
55 - 43
CB Granada
23:44
3
58 - 43
CB Granada
24:29
2
58 - 45
FIATC Joventut Badalona
25:22
2
58 - 47
FIATC Joventut Badalona
26:19
2
60 - 47
CB Granada
26:40
2
60 - 49
FIATC Joventut Badalona
28:00
2
60 - 51
FIATC Joventut Badalona
28:29
2
60 - 53
FIATC Joventut Badalona
28:51
2
60 - 55
FIATC Joventut Badalona
29:45
Quý 4
27 : 22
2
60 - 57
FIATC Joventut Badalona
30:21
3
63 - 57
CB Granada
30:42
3
66 - 57
CB Granada
31:53
2
66 - 59
FIATC Joventut Badalona
32:13
1
66 - 60
FIATC Joventut Badalona
32:13
2
66 - 62
FIATC Joventut Badalona
32:35
3
66 - 65
FIATC Joventut Badalona
32:59
1
67 - 65
CB Granada
33:21
1
68 - 65
CB Granada
33:21
2
68 - 67
FIATC Joventut Badalona
33:41
2
68 - 67
FIATC Joventut Badalona
33:56
2
70 - 67
CB Granada
34:18
2
72 - 67
CB Granada
35:06
1
72 - 68
FIATC Joventut Badalona
35:27
2
74 - 68
CB Granada
35:45
2
74 - 70
FIATC Joventut Badalona
36:04
1
75 - 70
CB Granada
36:25
1
76 - 70
CB Granada
36:50
1
77 - 70
CB Granada
36:53
2
79 - 70
CB Granada
37:17
3
79 - 73
FIATC Joventut Badalona
37:28
2
81 - 73
CB Granada
38:42
2
81 - 75
FIATC Joventut Badalona
38:51
1
82 - 75
CB Granada
38:55
1
83 - 75
CB Granada
38:55
2
85 - 75
CB Granada
39:09
2
85 - 77
FIATC Joventut Badalona
39:18
1
86 - 77
CB Granada
39:29
1
87 - 77
CB Granada
39:29
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng CB Granada trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng FIATC Joventut Badalona trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.10
CB Granada GRA

Số liệu thống kê

FIATC Joventut Badalona BAD
  • 12/23 (52.2%)
  • 3 con trỏ
  • 6/22 (27.3%)
  • 20/43 (46.5%)
  • 2 con trỏ
  • 26/43 (60.5%)
  • 11/18 (61%)
  • Ném miễn phí
  • 7/19 (36%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Noua, Amine
F
DIM 19
REB 10
HT 3
PHT 29:20
Kính 19
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 29:20
Hai con trỏ 6/13 (46%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/17 (41%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Tomic, Ante
C
DIM 19
REB 5
HT 2
PHT 26:44
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/9 (33%)
Phút 26:44
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Valtonen, Elias
F
DIM 17
REB 2
HT 2
PHT 24:07
Kính 17
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 24:07
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Rousselle, Jonathan
G
DIM 16
REB 1
HT 4
PHT 26:16
Kính 16
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 26:16
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Dotson, Devon
G
DIM 14
REB 1
HT 1
PHT 19:47
Kính 14
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 1/4 (25%)
Phút 19:47
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CB Granada
CB Granada
FIATC Joventut Badalona
FIATC Joventut Badalona
CB Granada GRA

Bắt đầu

FIATC Joventut Badalona BAD
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 81
  • SP
  • 80
TTG 26/01/25 03:45
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 21
  • 22
  • 24
  • 29
96
CB Granada CB Granada
  • 18
  • 18
  • 30
  • 16
82
TTG 08/12/24 19:30
CB Granada CB Granada
  • 26
  • 19
  • 15
  • 27
87
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 20
  • 19
  • 16
  • 22
77
TTG 31/03/24 23:00
CB Granada CB Granada
  • 28
  • 19
  • 17
  • 22
86
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 14
  • 20
  • 22
  • 27
83
TTG 29/09/23 02:00
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 26
  • 17
  • 17
  • 26
86
CB Granada CB Granada
  • 24
  • 23
  • 23
  • 10
80
TTG 25/05/23 02:30
CB Granada CB Granada
  • 14
  • 17
  • 16
  • 26
73
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 19
  • 16
  • 17
  • 10
62
CB Granada GRA

Bảng xếp hạng

FIATC Joventut Badalona BAD
# Đội TCDC T Đ TD
1 18 14 4 1587:1398
2 18 14 4 1755:1568
3 18 14 4 1586:1492
4 18 13 5 1570:1483
5 18 12 6 1528:1466
6 18 10 8 1605:1536
7 18 10 8 1544:1489
8 18 10 8 1478:1453
9 18 9 9 1634:1599
10 18 9 9 1552:1565
11 18 8 10 1456:1488
12 18 7 11 1380:1527
13 18 6 12 1463:1496
14 18 6 12 1501:1563
15 18 6 12 1437:1589
16 18 5 13 1545:1635
17 18 5 13 1440:1539
18 18 4 14 1488:1663

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười Hai 2024, 19:30
Sân vận động:
Palacio Municipal de Deportes, Granada, Tây Ban Nha
Dung tích:
9000