Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FIATC Joventut Badalona vs CB Granada 29/09/2023

1
2
3
4
T
FIATC Joventut Badalona
26
17
17
26
86
CB Granada
24
23
23
10
80
FIATC Joventut Badalona BAD

Chi tiết trận đấu

CB Granada GRA
Quý 1
26 : 24
3
0 - 3
CB Granada
0:14
3
3 - 3
FIATC Joventut Badalona
0:21
2
3 - 5
CB Granada
0:25
2
5 - 5
FIATC Joventut Badalona
0:28
2
5 - 7
CB Granada
0:35
3
8 - 7
FIATC Joventut Badalona
0:38
2
8 - 9
CB Granada
0:43
2
10 - 9
FIATC Joventut Badalona
0:47
1
11 - 9
FIATC Joventut Badalona
0:59
2
11 - 11
CB Granada
0:59
3
14 - 11
FIATC Joventut Badalona
0:59
3
17 - 11
FIATC Joventut Badalona
0:59
2
19 - 11
FIATC Joventut Badalona
0:59
2
21 - 11
FIATC Joventut Badalona
0:59
2
23 - 11
FIATC Joventut Badalona
6:26
3
23 - 14
CB Granada
6:52
2
25 - 14
FIATC Joventut Badalona
7:06
3
25 - 17
CB Granada
7:34
2
25 - 19
CB Granada
8:02
1
26 - 19
FIATC Joventut Badalona
8:27
2
26 - 21
CB Granada
8:44
3
26 - 24
CB Granada
9:17
Quý 2
17 : 23
1
26 - 25
CB Granada
10:29
1
26 - 26
CB Granada
10:29
3
29 - 26
FIATC Joventut Badalona
10:56
2
29 - 28
CB Granada
11:13
2
29 - 30
CB Granada
11:36
1
30 - 30
FIATC Joventut Badalona
12:05
2
30 - 32
CB Granada
13:42
2
32 - 32
FIATC Joventut Badalona
14:01
2
34 - 32
FIATC Joventut Badalona
14:32
2
34 - 34
CB Granada
14:42
3
34 - 37
CB Granada
15:05
3
34 - 40
CB Granada
16:03
1
34 - 41
CB Granada
16:04
1
34 - 42
CB Granada
16:30
2
36 - 42
FIATC Joventut Badalona
18:08
2
36 - 44
CB Granada
18:25
2
38 - 44
FIATC Joventut Badalona
18:37
2
40 - 44
FIATC Joventut Badalona
19:19
2
42 - 44
FIATC Joventut Badalona
19:46
1
43 - 44
FIATC Joventut Badalona
19:46
3
43 - 47
CB Granada
19:59
Quý 3
17 : 23
3
43 - 50
CB Granada
20:49
2
45 - 50
FIATC Joventut Badalona
21:13
2
45 - 52
CB Granada
22:18
2
47 - 52
FIATC Joventut Badalona
22:45
2
49 - 52
FIATC Joventut Badalona
23:25
3
49 - 55
CB Granada
23:51
1
49 - 56
CB Granada
24:08
2
49 - 58
CB Granada
24:31
2
49 - 60
CB Granada
24:56
1
50 - 60
FIATC Joventut Badalona
26:28
3
50 - 63
CB Granada
26:33
1
51 - 63
FIATC Joventut Badalona
27:32
1
52 - 63
FIATC Joventut Badalona
27:32
1
53 - 63
FIATC Joventut Badalona
28:06
2
53 - 65
CB Granada
28:12
1
53 - 66
CB Granada
28:12
2
55 - 66
FIATC Joventut Badalona
28:20
2
55 - 68
CB Granada
29:18
3
58 - 68
FIATC Joventut Badalona
29:30
2
60 - 68
FIATC Joventut Badalona
29:44
1
60 - 69
CB Granada
29:59
1
60 - 70
CB Granada
29:59
Quý 4
26 : 10
2
62 - 70
FIATC Joventut Badalona
30:13
1
63 - 70
FIATC Joventut Badalona
30:13
3
63 - 73
CB Granada
30:29
3
66 - 73
FIATC Joventut Badalona
31:18
1
66 - 74
CB Granada
31:46
2
68 - 74
FIATC Joventut Badalona
31:59
2
70 - 74
FIATC Joventut Badalona
32:16
1
71 - 74
FIATC Joventut Badalona
33:07
2
73 - 74
FIATC Joventut Badalona
33:17
3
76 - 74
FIATC Joventut Badalona
33:50
2
76 - 76
CB Granada
34:14
2
76 - 78
CB Granada
34:41
3
79 - 78
FIATC Joventut Badalona
35:55
1
79 - 79
CB Granada
37:14
1
79 - 80
CB Granada
37:14
2
81 - 80
FIATC Joventut Badalona
37:59
2
83 - 80
FIATC Joventut Badalona
38:45
1
84 - 80
FIATC Joventut Badalona
39:27
1
85 - 80
FIATC Joventut Badalona
39:42
1
86 - 80
FIATC Joventut Badalona
39:42
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy FIATC Joventut Badalona trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng CB Granada trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ ACB

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.20
FIATC Joventut Badalona BAD

Số liệu thống kê

CB Granada GRA
  • 9/25 (36%)
  • 3 con trỏ
  • 11/27 (40.7%)
  • 23/45 (51.1%)
  • 2 con trỏ
  • 18/33 (54.5%)
  • 13/23 (56%)
  • Ném miễn phí
  • 11/16 (68%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Feliz, Andres
G
DIM 22
REB 4
HT 3
PHT 29:08
Kính 22
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 29:08
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Cheatham Jr., Kwan
F
DIM 18
REB 2
HT 2
PHT 34:44
Kính 18
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí -
Phút 34:44
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Tomic, Ante
C
DIM 15
REB 5
HT 1
PHT 22:00
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 22:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Costa, Lluis
G
DIM 14
REB 2
HT 4
PHT 27:53
Kính 14
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 27:53
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Onuaku, Chinanu
C
DIM 14
REB 6
HT 1
PHT 18:00
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 18:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FIATC Joventut Badalona
FIATC Joventut Badalona
CB Granada
CB Granada
FIATC Joventut Badalona BAD

Bắt đầu

CB Granada GRA
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 79
  • SP
  • 79
TTG 08/12/24 19:30
CB Granada CB Granada
  • 26
  • 19
  • 15
  • 27
87
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 20
  • 19
  • 16
  • 22
77
TTG 31/03/24 23:00
CB Granada CB Granada
  • 28
  • 19
  • 17
  • 22
86
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 14
  • 20
  • 22
  • 27
83
TTG 29/09/23 02:00
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 26
  • 17
  • 17
  • 26
86
CB Granada CB Granada
  • 24
  • 23
  • 23
  • 10
80
TTG 25/05/23 02:30
CB Granada CB Granada
  • 14
  • 17
  • 16
  • 26
73
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 19
  • 16
  • 17
  • 10
62
TTG 08/01/23 03:45
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 21
  • 20
  • 33
  • 16
90
CB Granada CB Granada
  • 13
  • 24
  • 16
  • 19
72
FIATC Joventut Badalona BAD

Bảng xếp hạng

CB Granada GRA
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 3016:2627
2 34 28 6 3001:2707
3 34 23 11 2985:2769
4 34 21 13 2856:2788
5 34 21 13 2829:2735
6 34 21 13 2845:2760
7 34 20 14 2859:2771
8 34 19 15 2878:2875
9 34 18 16 3008:3004
10 34 16 18 2776:2939
11 34 13 21 2884:2894
12 34 13 21 2799:2893
13 34 13 21 2677:2777
14 34 13 21 2754:2914
15 34 11 23 2752:2930
16 34 11 23 2530:2674
17 34 11 23 2760:2868
18 34 6 28 2682:2966

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2023, 02:00
Sân vận động:
Palau Municipal d'Esports de Badalona, Badalona, Tây Ban Nha
Dung tích:
12760