Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Trung Quốc (Nữ) vs Nhật Bản (Nữ) 28/07/2017

1
2
3
4
T
Trung Quốc (Nữ)
15
17
23
16
71
Nhật Bản (Nữ)
18
14
22
20
74

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Trung Quốc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 72
  • SP
  • 74
TTG 05/10/23 20:00
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 26
  • 19
  • 12
  • 17
74
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ)
  • 16
  • 24
  • 11
  • 21
72
TTG 02/07/23 13:00
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 17
  • 9
  • 22
  • 25
73
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ)
  • 17
  • 18
  • 16
  • 20
71
TTG 03/10/21 20:00
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 16
  • 26
78
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 18
  • 16
73
TTG 03/10/21 20:00
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 16
  • 26
78
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 18
  • 16
73
TTG 29/09/19 20:16
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ) 71 Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ) 68
Trung Quốc (Nữ) CHN

Bảng xếp hạng

Nhật Bản (Nữ) JPN
# Hình thức Level I, Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 289:164 6
2 3 2 1 178:180 5
3 3 1 2 193:237 4
4 3 0 3 179:258 3
# Hình thức Level I, Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 268:193 6
2 3 2 1 250:194 5
3 3 1 2 201:211 4
4 3 0 3 183:304 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Bảy 2017, 20:15