Maccabi Tel Aviv vs Đội bóng Đỏ 10/02/2023
- 10/02/23 03:05
-
- 86 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
18
16
21
31
86
Đội bóng Đỏ
18
26
25
20
89
Quý 1
18
:
18
2
0 - 2
Đội bóng Đỏ
0:31
3
0 - 5
Đội bóng Đỏ
1:17
3
3 - 5
Maccabi Tel Aviv
2:59
1
3 - 6
Đội bóng Đỏ
3:18
2
5 - 6
Maccabi Tel Aviv
3:35
1
6 - 6
Maccabi Tel Aviv
3:35
3
9 - 6
Maccabi Tel Aviv
4:20
2
9 - 8
Đội bóng Đỏ
5:25
1
10 - 8
Maccabi Tel Aviv
5:48
1
11 - 8
Maccabi Tel Aviv
5:48
2
11 - 10
Đội bóng Đỏ
6:06
3
11 - 13
Đội bóng Đỏ
6:44
2
13 - 13
Maccabi Tel Aviv
7:42
3
13 - 16
Đội bóng Đỏ
8:12
2
15 - 16
Maccabi Tel Aviv
8:30
2
15 - 18
Đội bóng Đỏ
8:48
3
18 - 18
Maccabi Tel Aviv
9:59
Quý 2
16
:
26
3
18 - 21
Đội bóng Đỏ
10:22
1
19 - 21
Maccabi Tel Aviv
10:49
1
20 - 21
Maccabi Tel Aviv
10:49
3
23 - 21
Maccabi Tel Aviv
11:31
2
23 - 23
Đội bóng Đỏ
12:03
2
23 - 25
Đội bóng Đỏ
12:52
3
23 - 28
Đội bóng Đỏ
13:14
3
23 - 31
Đội bóng Đỏ
13:42
2
23 - 33
Đội bóng Đỏ
15:02
2
25 - 33
Maccabi Tel Aviv
15:25
2
27 - 33
Maccabi Tel Aviv
16:04
2
27 - 35
Đội bóng Đỏ
16:26
3
30 - 35
Maccabi Tel Aviv
16:39
2
30 - 37
Đội bóng Đỏ
16:56
3
30 - 40
Đội bóng Đỏ
17:16
2
30 - 42
Đội bóng Đỏ
17:46
2
30 - 44
Đội bóng Đỏ
18:36
1
31 - 44
Maccabi Tel Aviv
19:00
3
34 - 44
Maccabi Tel Aviv
19:19
Quý 3
21
:
25
2
34 - 46
Đội bóng Đỏ
20:23
2
36 - 46
Maccabi Tel Aviv
20:40
2
38 - 46
Maccabi Tel Aviv
21:13
2
38 - 48
Đội bóng Đỏ
21:37
3
41 - 48
Maccabi Tel Aviv
21:52
1
41 - 49
Đội bóng Đỏ
22:09
1
41 - 50
Đội bóng Đỏ
22:09
2
41 - 52
Đội bóng Đỏ
22:51
1
41 - 53
Đội bóng Đỏ
23:08
2
41 - 55
Đội bóng Đỏ
23:21
2
41 - 57
Đội bóng Đỏ
23:59
3
44 - 57
Maccabi Tel Aviv
25:10
1
45 - 57
Maccabi Tel Aviv
25:10
1
46 - 57
Maccabi Tel Aviv
25:47
1
47 - 57
Maccabi Tel Aviv
25:47
3
47 - 60
Đội bóng Đỏ
26:09
2
49 - 60
Maccabi Tel Aviv
26:30
2
49 - 62
Đội bóng Đỏ
26:51
2
51 - 62
Maccabi Tel Aviv
27:07
2
51 - 64
Đội bóng Đỏ
27:48
3
51 - 67
Đội bóng Đỏ
28:07
1
52 - 67
Maccabi Tel Aviv
28:28
1
53 - 67
Maccabi Tel Aviv
28:28
2
53 - 69
Đội bóng Đỏ
29:04
2
55 - 69
Maccabi Tel Aviv
29:17
Quý 4
31
:
20
2
55 - 71
Đội bóng Đỏ
30:36
2
57 - 71
Maccabi Tel Aviv
31:42
3
60 - 71
Maccabi Tel Aviv
32:20
2
60 - 73
Đội bóng Đỏ
32:41
3
63 - 73
Maccabi Tel Aviv
33:53
1
64 - 73
Maccabi Tel Aviv
34:27
1
65 - 73
Maccabi Tel Aviv
34:30
2
67 - 73
Maccabi Tel Aviv
34:55
2
67 - 75
Đội bóng Đỏ
35:21
2
67 - 77
Đội bóng Đỏ
35:29
1
68 - 77
Maccabi Tel Aviv
35:43
1
69 - 77
Maccabi Tel Aviv
35:43
1
70 - 77
Maccabi Tel Aviv
35:43
2
70 - 79
Đội bóng Đỏ
35:50
1
71 - 79
Maccabi Tel Aviv
36:10
1
71 - 80
Đội bóng Đỏ
36:20
1
71 - 81
Đội bóng Đỏ
36:20
3
74 - 81
Maccabi Tel Aviv
37:03
2
76 - 81
Maccabi Tel Aviv
37:55
2
78 - 81
Maccabi Tel Aviv
38:22
2
78 - 83
Đội bóng Đỏ
38:35
1
79 - 83
Maccabi Tel Aviv
38:53
1
80 - 83
Maccabi Tel Aviv
38:53
2
82 - 83
Maccabi Tel Aviv
39:23
2
82 - 85
Đội bóng Đỏ
39:47
1
83 - 85
Maccabi Tel Aviv
39:56
1
84 - 85
Maccabi Tel Aviv
39:56
1
84 - 86
Đội bóng Đỏ
39:59
1
84 - 87
Đội bóng Đỏ
39:59
1
85 - 87
Maccabi Tel Aviv
39:56
1
86 - 87
Maccabi Tel Aviv
39:56
1
86 - 88
Đội bóng Đỏ
39:58
1
86 - 89
Đội bóng Đỏ
39:58
Tải thêm
- 11/26 (42.3%)
- 3 con trỏ
- 9/25 (36%)
- 15/26 (57.7%)
- 2 con trỏ
- 26/42 (61.9%)
- 23/29 (79%)
- Ném miễn phí
- 10/12 (83%)
- 27
- Lấy lại quả bóng
- 27
- 1
- Ảnh bị chặn
- 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 180
- GP
- 180
- 89
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
21/12/24
03:30
Đội bóng Đỏ
- 21
- 27
- 12
- 21
- 15
- 18
- 21
- 19
TTG
15/03/24
02:00
Đội bóng Đỏ
- 21
- 26
- 14
- 19
- 17
- 14
- 22
- 31
TTG
22/12/23
03:05
Maccabi Tel Aviv
- 20
- 22
- 23
- 27
- 20
- 31
- 28
- 19
TC
23/09/23
00:00
Maccabi Tel Aviv
- 13
- 31
- 19
- 21
- 20
- 23
- 19
- 22
TTG
10/02/23
03:05
Maccabi Tel Aviv
- 18
- 16
- 21
- 31
- 18
- 26
- 25
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 24 | 10 | 2857:2578 | 48 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2723:2580 | 46 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2877:2666 | 46 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2802:2749 | 42 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 2827:2743 | 40 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2877:2781 | 40 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2591:2626 | 38 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2823:2745 | 38 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 2919:2836 | 36 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2591:2613 | 34 | |
11 | 34 | 17 | 17 | 2800:2736 | 34 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2534:2611 | 30 | |
13 | 34 | 15 | 19 | 2756:2891 | 30 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2644:2801 | 28 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2605:2739 | 22 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2704:2851 | 22 | |
17 | 32 | 9 | 23 | 2649:2773 | 18 | |
18 | 34 | 8 | 26 | 2527:2787 | 16 |