Maccabi Tel Aviv vs Đội bóng Đỏ 22/12/2023
-
22/12/23
03:05
|
Vòng 16
-
- 92 : 98
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
20
22
23
27
92
Đội bóng Đỏ
20
31
28
19
98
Quý 1
20
:
20
2
0 - 2
Đội bóng Đỏ
0:50
3
3 - 2
Maccabi Tel Aviv
1:10
2
5 - 2
Maccabi Tel Aviv
2:22
1
6 - 2
Maccabi Tel Aviv
2:22
2
6 - 4
Đội bóng Đỏ
2:49
2
8 - 4
Maccabi Tel Aviv
5:12
2
8 - 6
Đội bóng Đỏ
5:35
2
10 - 6
Maccabi Tel Aviv
5:50
3
10 - 9
Đội bóng Đỏ
6:20
1
10 - 10
Đội bóng Đỏ
6:24
2
10 - 12
Đội bóng Đỏ
7:09
2
12 - 12
Maccabi Tel Aviv
7:23
3
12 - 15
Đội bóng Đỏ
7:59
1
13 - 15
Maccabi Tel Aviv
8:16
1
14 - 15
Maccabi Tel Aviv
8:16
3
17 - 15
Maccabi Tel Aviv
9:08
3
17 - 18
Đội bóng Đỏ
9:23
2
17 - 20
Đội bóng Đỏ
9:53
3
20 - 20
Maccabi Tel Aviv
9:59
Quý 2
22
:
31
2
20 - 22
Đội bóng Đỏ
10:39
3
20 - 25
Đội bóng Đỏ
11:13
2
22 - 25
Maccabi Tel Aviv
11:36
3
22 - 28
Đội bóng Đỏ
11:52
1
23 - 28
Maccabi Tel Aviv
12:02
3
23 - 31
Đội bóng Đỏ
12:35
3
23 - 34
Đội bóng Đỏ
12:53
1
24 - 34
Maccabi Tel Aviv
13:10
1
25 - 34
Maccabi Tel Aviv
13:10
1
26 - 34
Maccabi Tel Aviv
13:34
1
27 - 34
Maccabi Tel Aviv
13:34
2
29 - 34
Maccabi Tel Aviv
13:57
3
29 - 37
Đội bóng Đỏ
14:21
2
29 - 39
Đội bóng Đỏ
14:50
3
32 - 39
Maccabi Tel Aviv
15:10
2
32 - 41
Đội bóng Đỏ
15:36
1
33 - 41
Maccabi Tel Aviv
15:51
1
33 - 42
Đội bóng Đỏ
16:09
2
35 - 44
Đội bóng Đỏ
16:45
1
35 - 45
Đội bóng Đỏ
17:34
2
37 - 45
Maccabi Tel Aviv
18:18
2
37 - 47
Đội bóng Đỏ
18:43
1
38 - 47
Maccabi Tel Aviv
18:54
1
39 - 47
Maccabi Tel Aviv
18:54
1
39 - 48
Đội bóng Đỏ
19:14
3
42 - 48
Maccabi Tel Aviv
19:28
3
42 - 51
Đội bóng Đỏ
19:59
Quý 3
23
:
28
3
42 - 54
Đội bóng Đỏ
20:16
2
42 - 56
Đội bóng Đỏ
20:41
1
42 - 57
Đội bóng Đỏ
20:41
3
45 - 57
Maccabi Tel Aviv
21:09
3
45 - 60
Đội bóng Đỏ
21:26
2
45 - 62
Đội bóng Đỏ
21:54
3
48 - 62
Maccabi Tel Aviv
22:15
2
48 - 64
Đội bóng Đỏ
22:31
1
49 - 64
Maccabi Tel Aviv
22:56
1
50 - 64
Maccabi Tel Aviv
22:56
2
50 - 66
Đội bóng Đỏ
23:48
1
51 - 66
Maccabi Tel Aviv
24:37
1
52 - 66
Maccabi Tel Aviv
24:37
1
53 - 66
Maccabi Tel Aviv
24:37
2
53 - 68
Đội bóng Đỏ
24:40
1
53 - 69
Đội bóng Đỏ
24:40
3
53 - 72
Đội bóng Đỏ
25:00
3
56 - 72
Maccabi Tel Aviv
25:23
2
58 - 72
Maccabi Tel Aviv
26:52
2
60 - 72
Maccabi Tel Aviv
27:36
3
60 - 75
Đội bóng Đỏ
27:54
1
60 - 76
Đội bóng Đỏ
28:17
1
60 - 77
Đội bóng Đỏ
28:17
3
63 - 77
Maccabi Tel Aviv
28:30
1
64 - 77
Maccabi Tel Aviv
29:34
1
65 - 77
Maccabi Tel Aviv
29:34
2
65 - 79
Đội bóng Đỏ
29:55
Quý 4
27
:
19
2
65 - 81
Đội bóng Đỏ
30:56
2
67 - 81
Maccabi Tel Aviv
31:05
2
69 - 81
Maccabi Tel Aviv
31:28
3
69 - 84
Đội bóng Đỏ
32:05
2
69 - 86
Đội bóng Đỏ
32:32
1
69 - 87
Đội bóng Đỏ
32:32
3
72 - 87
Maccabi Tel Aviv
32:40
2
74 - 87
Maccabi Tel Aviv
33:34
1
75 - 87
Maccabi Tel Aviv
33:34
2
75 - 89
Đội bóng Đỏ
33:56
2
77 - 89
Maccabi Tel Aviv
34:47
1
77 - 90
Đội bóng Đỏ
35:50
1
77 - 91
Đội bóng Đỏ
35:50
1
78 - 91
Maccabi Tel Aviv
36:05
1
79 - 91
Maccabi Tel Aviv
36:05
3
79 - 94
Đội bóng Đỏ
36:22
3
82 - 94
Maccabi Tel Aviv
36:35
2
82 - 96
Đội bóng Đỏ
37:01
2
84 - 96
Maccabi Tel Aviv
37:19
3
87 - 96
Maccabi Tel Aviv
38:25
2
87 - 98
Đội bóng Đỏ
38:50
2
89 - 98
Maccabi Tel Aviv
39:12
3
92 - 98
Maccabi Tel Aviv
39:27
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 13/26 (50%)
- 3 con trỏ
- 15/31 (48.4%)
- 15/28 (53.6%)
- 2 con trỏ
- 21/36 (58.3%)
- 21/25 (84%)
- Ném miễn phí
- 11/14 (78%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 2
- Ảnh bị chặn
- 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 180
- GP
- 180
- 89
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
21/12/24
03:30
Đội bóng Đỏ
- 21
- 27
- 12
- 21
- 15
- 18
- 21
- 19
TTG
15/03/24
02:00
Đội bóng Đỏ
- 21
- 26
- 14
- 19
- 17
- 14
- 22
- 31
TTG
22/12/23
03:05
Maccabi Tel Aviv
- 20
- 22
- 23
- 27
- 20
- 31
- 28
- 19
TC
23/09/23
00:00
Maccabi Tel Aviv
- 13
- 31
- 19
- 21
- 20
- 23
- 19
- 22
TTG
10/02/23
03:05
Maccabi Tel Aviv
- 18
- 16
- 21
- 31
- 18
- 26
- 25
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 27 | 7 | 2924:2681 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2752:2580 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2770:2671 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2812:2692 | |
5 | 34 | 22 | 12 | 2658:2538 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2855:2723 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2969:2939 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2847:2865 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2871:2855 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2728:2804 | |
11 | 34 | 16 | 18 | 2782:2802 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2645:2631 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2578:2674 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2694:2692 | |
15 | 34 | 13 | 21 | 2604:2724 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2764:2816 | |
17 | 34 | 9 | 25 | 2646:2859 | |
18 | 34 | 5 | 29 | 2591:2944 |