Đội bóng Đỏ vs Maccabi Tel Aviv 15/03/2024
- 15/03/24 02:00
-
- 80 : 84
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng Đỏ
21
26
14
19
80
Maccabi Tel Aviv
17
14
22
31
84
Quý 1
21
:
17
2
2 - 0
Đội bóng Đỏ
0:27
3
2 - 3
Maccabi Tel Aviv
0:50
2
4 - 3
Đội bóng Đỏ
1:10
2
6 - 3
Đội bóng Đỏ
1:40
1
7 - 3
Đội bóng Đỏ
1:45
2
9 - 3
Đội bóng Đỏ
2:17
2
9 - 5
Maccabi Tel Aviv
2:45
2
9 - 7
Maccabi Tel Aviv
3:23
2
9 - 9
Maccabi Tel Aviv
4:36
2
11 - 9
Đội bóng Đỏ
4:50
1
12 - 9
Đội bóng Đỏ
5:55
2
12 - 11
Maccabi Tel Aviv
6:23
1
13 - 11
Đội bóng Đỏ
6:54
1
14 - 11
Đội bóng Đỏ
6:54
2
14 - 13
Maccabi Tel Aviv
7:12
1
14 - 14
Maccabi Tel Aviv
7:40
2
16 - 14
Đội bóng Đỏ
7:53
3
16 - 17
Maccabi Tel Aviv
8:22
3
19 - 17
Đội bóng Đỏ
8:48
1
20 - 17
Đội bóng Đỏ
9:12
1
21 - 17
Đội bóng Đỏ
9:12
Quý 2
26
:
14
1
22 - 17
Đội bóng Đỏ
10:26
3
22 - 20
Maccabi Tel Aviv
10:46
2
24 - 20
Đội bóng Đỏ
11:16
2
26 - 20
Đội bóng Đỏ
11:57
1
27 - 20
Đội bóng Đỏ
12:27
1
28 - 20
Đội bóng Đỏ
12:27
1
28 - 21
Maccabi Tel Aviv
12:44
1
28 - 22
Maccabi Tel Aviv
12:44
3
31 - 22
Đội bóng Đỏ
13:26
2
33 - 22
Đội bóng Đỏ
13:52
1
33 - 23
Maccabi Tel Aviv
15:37
1
33 - 24
Maccabi Tel Aviv
15:37
2
35 - 24
Đội bóng Đỏ
15:51
3
38 - 24
Đội bóng Đỏ
16:17
1
38 - 25
Maccabi Tel Aviv
16:44
3
41 - 25
Đội bóng Đỏ
17:25
3
41 - 28
Maccabi Tel Aviv
17:44
2
43 - 28
Đội bóng Đỏ
18:43
2
45 - 28
Đội bóng Đỏ
19:01
2
45 - 30
Maccabi Tel Aviv
19:26
1
45 - 31
Maccabi Tel Aviv
19:26
2
47 - 31
Đội bóng Đỏ
19:42
Quý 3
14
:
22
1
49 - 32
Maccabi Tel Aviv
20:57
2
49 - 34
Maccabi Tel Aviv
21:19
1
50 - 34
Đội bóng Đỏ
21:45
1
51 - 34
Đội bóng Đỏ
21:45
3
51 - 37
Maccabi Tel Aviv
22:02
2
51 - 39
Maccabi Tel Aviv
22:33
2
53 - 39
Đội bóng Đỏ
22:55
1
53 - 40
Maccabi Tel Aviv
24:11
1
53 - 41
Maccabi Tel Aviv
24:11
2
55 - 41
Đội bóng Đỏ
24:39
2
55 - 43
Maccabi Tel Aviv
24:57
1
55 - 44
Maccabi Tel Aviv
25:33
1
55 - 45
Maccabi Tel Aviv
25:33
2
55 - 47
Maccabi Tel Aviv
25:44
2
57 - 47
Đội bóng Đỏ
26:06
1
57 - 48
Maccabi Tel Aviv
26:25
1
57 - 49
Maccabi Tel Aviv
26:25
2
59 - 49
Đội bóng Đỏ
26:44
1
59 - 50
Maccabi Tel Aviv
27:01
1
59 - 51
Maccabi Tel Aviv
27:01
2
59 - 53
Maccabi Tel Aviv
28:16
1
60 - 53
Đội bóng Đỏ
29:39
1
61 - 53
Đội bóng Đỏ
29:39
2
49 - 31
Đội bóng Đỏ
20:17
Quý 4
19
:
31
1
61 - 54
Maccabi Tel Aviv
30:37
1
61 - 55
Maccabi Tel Aviv
30:37
2
61 - 57
Maccabi Tel Aviv
30:47
2
61 - 59
Maccabi Tel Aviv
31:10
2
63 - 59
Đội bóng Đỏ
32:12
2
63 - 61
Maccabi Tel Aviv
33:10
2
63 - 63
Maccabi Tel Aviv
34:00
2
63 - 65
Maccabi Tel Aviv
34:38
1
63 - 66
Maccabi Tel Aviv
34:38
2
63 - 68
Maccabi Tel Aviv
35:17
2
63 - 70
Maccabi Tel Aviv
35:29
1
64 - 70
Đội bóng Đỏ
35:51
3
67 - 70
Đội bóng Đỏ
36:16
2
67 - 72
Maccabi Tel Aviv
36:44
3
70 - 72
Đội bóng Đỏ
37:00
3
70 - 75
Maccabi Tel Aviv
37:19
1
71 - 75
Đội bóng Đỏ
37:36
1
71 - 76
Maccabi Tel Aviv
37:36
3
74 - 76
Đội bóng Đỏ
37:51
2
74 - 78
Maccabi Tel Aviv
38:10
1
75 - 78
Đội bóng Đỏ
38:16
1
75 - 79
Maccabi Tel Aviv
38:17
1
75 - 80
Maccabi Tel Aviv
38:17
2
77 - 80
Đội bóng Đỏ
38:45
3
77 - 83
Maccabi Tel Aviv
39:51
3
80 - 83
Đội bóng Đỏ
39:59
1
80 - 84
Maccabi Tel Aviv
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 8/24 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 7/16 (43.8%)
- 20/35 (57.1%)
- 2 con trỏ
- 20/46 (43.5%)
- 16/21 (76%)
- Ném miễn phí
- 23/29 (79%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 11
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi
Colson, Bonzie
F
DIM
23
REB
5
HT
1
PHT
31:27
Kính
23
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
9/12
(75%)
Phút
31:27
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dos Santos, Yago
G
DIM
20
REB
1
HT
7
PHT
31:04
Kính
20
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
31:04
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Nebo, Josh
F
DIM
18
REB
13
HT
1
PHT
29:54
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
29:54
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
8
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Baldwin, Wade
G
DIM
14
REB
7
HT
5
PHT
33:54
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
33:54
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Hanga, Adam
G
DIM
13
REB
4
HT
7
PHT
18:22
Kính
13
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
18:22
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 180
- GP
- 180
- 91
- SP
- 89
Đối đầu
TTG
21/12/24
03:30
Đội bóng Đỏ
- 21
- 27
- 12
- 21
- 15
- 18
- 21
- 19
TTG
15/03/24
02:00
Đội bóng Đỏ
- 21
- 26
- 14
- 19
- 17
- 14
- 22
- 31
TTG
22/12/23
03:05
Maccabi Tel Aviv
- 20
- 22
- 23
- 27
- 20
- 31
- 28
- 19
TC
23/09/23
00:00
Maccabi Tel Aviv
- 13
- 31
- 19
- 21
- 20
- 23
- 19
- 22
TTG
10/02/23
03:05
Maccabi Tel Aviv
- 18
- 16
- 21
- 31
- 18
- 26
- 25
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 27 | 7 | 2924:2681 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2752:2580 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2770:2671 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2812:2692 | |
5 | 34 | 22 | 12 | 2658:2538 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2855:2723 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2969:2939 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2847:2865 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2871:2855 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2728:2804 | |
11 | 34 | 16 | 18 | 2782:2802 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2645:2631 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2578:2674 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2694:2692 | |
15 | 34 | 13 | 21 | 2604:2724 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2764:2816 | |
17 | 34 | 9 | 25 | 2646:2859 | |
18 | 34 | 5 | 29 | 2591:2944 |