Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce (Nữ) vs Cukurova Basketball (Nữ) 13/04/2024

1
2
3
4
T
Fenerbahce (Nữ)
27
21
18
23
89
Cukurova Basketball (Nữ)
20
22
20
18
80

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Cukurova Basketball (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Euroleague. Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
Cukurova Basketball (Nữ)
Cukurova Basketball (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 125
  • GP
  • 125
  • 70
  • SP
  • 55
TTG 18/04/24 00:30
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 17
  • 13
  • 12
  • 14
56
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 24
  • 18
80
TTG 13/04/24 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 27
  • 21
  • 18
  • 23
89
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 20
  • 22
  • 20
  • 18
80
TTG 07/04/24 20:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 24
  • 11
  • 28
  • 22
85
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 12
  • 18
64
TTG 06/04/24 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 24
  • 28
  • 28
  • 19
99
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 15
  • 32
  • 16
  • 13
76
TTG 06/01/24 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ) 0 Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ) 0
Fenerbahce (Nữ) FEN

Bảng xếp hạng

Cukurova Basketball (Nữ) MER
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1198:909 26
2 14 9 5 927:916 23
3 14 9 5 943:875 23
4 14 9 5 996:951 23
5 14 8 6 991:937 22
6 14 5 9 1021:1079 19
7 14 2 12 923:1108 16
8 14 2 12 806:1030 16
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1056:914 26
2 14 9 5 961:948 23
3 14 8 6 1043:985 22
4 14 8 6 943:922 22
5 14 7 7 995:999 21
6 14 6 8 1026:1070 20
7 14 4 10 956:1032 18
8 14 2 12 1000:1110 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tư 2024, 00:00