Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cukurova Basketball (Nữ) vs Fenerbahce (Nữ) 18/04/2024

1
2
3
4
T
Cukurova Basketball (Nữ)
17
13
12
14
56
Fenerbahce (Nữ)
21
17
24
18
80

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Cukurova Basketball (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

6.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cukurova Basketball (Nữ)
Cukurova Basketball (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 125
  • GP
  • 125
  • 55
  • SP
  • 70
TTG 18/04/24 00:30
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 17
  • 13
  • 12
  • 14
56
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 24
  • 18
80
TTG 13/04/24 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 27
  • 21
  • 18
  • 23
89
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 20
  • 22
  • 20
  • 18
80
TTG 07/04/24 20:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 24
  • 11
  • 28
  • 22
85
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 12
  • 18
64
TTG 06/04/24 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 24
  • 28
  • 28
  • 19
99
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 15
  • 32
  • 16
  • 13
76
TTG 06/01/24 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ) 0 Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ) 0
Cukurova Basketball (Nữ) MER

Bảng xếp hạng

Fenerbahce (Nữ) FEN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 28 28 0 2621:1856 56
2 28 20 8 2389:2096 48
3 28 19 9 2250:2154 47
4 28 19 9 2326:2167 47
5 28 18 10 2407:2289 46
6 28 17 11 2263:1998 44
7 28 15 13 2248:2116 43
8 28 14 14 2122:2109 42
9 28 12 16 2352:2314 40
10 28 11 17 2091:2225 39
11 28 10 18 2220:2435 38
12 28 9 19 2120:2248 37
13 28 10 18 2076:2252 37
14 28 8 20 2315:2602 36
15 28 0 28 2023:2962 28

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Tư 2024, 00:30