CBK Mersin (Phụ nữ) vs Landes (Nữ) 12/10/2023
-
12/10/23
00:00
|
Vòng 2
-
- 79 : 75
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
CBK Mersin (Phụ nữ)
18
18
19
24
79
Landes (Nữ)
21
18
14
22
75
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CBK Mersin (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Landes (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 137
- GP
- 137
- 73
- SP
- 63
Đối đầu
TTG
09/01/25
02:30
Landes (Nữ)
- 10
- 17
- 14
- 12
- 13
- 25
- 18
- 17
TTG
14/12/23
02:30
Landes (Nữ)
- 14
- 15
- 20
- 21
- 16
- 13
- 26
- 17
TTG
12/10/23
00:00
CBK Mersin (Phụ nữ)
- 18
- 18
- 19
- 24
- 21
- 18
- 14
- 22
TTG
19/01/23
00:00
CBK Mersin (Phụ nữ)
- 28
- 12
- 15
- 20
- 17
- 8
- 16
- 18
TTG
10/11/22
02:30
Landes (Nữ)
- 10
- 10
- 23
- 18
- 19
- 20
- 16
- 13
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 2 | 1198:909 | 26 | |
2 | 14 | 9 | 5 | 927:916 | 23 | |
3 | 14 | 9 | 5 | 943:875 | 23 | |
4 | 14 | 9 | 5 | 996:951 | 23 | |
5 | 14 | 8 | 6 | 991:937 | 22 | |
6 | 14 | 5 | 9 | 1021:1079 | 19 | |
7 | 14 | 2 | 12 | 923:1108 | 16 | |
8 | 14 | 2 | 12 | 806:1030 | 16 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 2 | 1056:914 | 26 | |
2 | 14 | 9 | 5 | 961:948 | 23 | |
3 | 14 | 8 | 6 | 1043:985 | 22 | |
4 | 14 | 8 | 6 | 943:922 | 22 | |
5 | 14 | 7 | 7 | 995:999 | 21 | |
6 | 14 | 6 | 8 | 1026:1070 | 20 | |
7 | 14 | 4 | 10 | 956:1032 | 18 | |
8 | 14 | 2 | 12 | 1000:1110 | 16 |