Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Landes (Nữ) vs CBK Mersin (Phụ nữ) 09/01/2025

1
2
3
4
T
Landes (Nữ)
10
17
14
12
53
CBK Mersin (Phụ nữ)
13
25
18
17
73
Landes (Nữ) LAN

Chi tiết trận đấu

CBK Mersin (Phụ nữ) MER
Quý 1
10 : 13
1
0 - 1
CBK Mersin (Phụ nữ)
0:22
1
0 - 2
CBK Mersin (Phụ nữ)
0:22
2
0 - 4
CBK Mersin (Phụ nữ)
0:53
2
2 - 4
Landes (Nữ)
1:10
2
2 - 6
CBK Mersin (Phụ nữ)
1:29
2
2 - 8
CBK Mersin (Phụ nữ)
2:16
2
4 - 8
Landes (Nữ)
2:30
2
4 - 10
CBK Mersin (Phụ nữ)
4:29
2
6 - 10
Landes (Nữ)
4:57
3
6 - 13
CBK Mersin (Phụ nữ)
5:26
2
8 - 13
Landes (Nữ)
6:33
2
10 - 13
Landes (Nữ)
8:59
Quý 2
17 : 25
3
13 - 13
Landes (Nữ)
10:10
3
13 - 16
CBK Mersin (Phụ nữ)
10:38
3
16 - 16
Landes (Nữ)
10:51
2
18 - 16
Landes (Nữ)
11:26
3
18 - 19
CBK Mersin (Phụ nữ)
11:46
2
20 - 19
Landes (Nữ)
12:34
2
20 - 21
CBK Mersin (Phụ nữ)
13:35
1
20 - 22
CBK Mersin (Phụ nữ)
14:23
1
20 - 23
CBK Mersin (Phụ nữ)
14:23
2
22 - 23
Landes (Nữ)
15:29
2
22 - 25
CBK Mersin (Phụ nữ)
15:46
2
24 - 25
Landes (Nữ)
15:58
2
24 - 27
CBK Mersin (Phụ nữ)
16:24
2
24 - 29
CBK Mersin (Phụ nữ)
17:50
2
24 - 31
CBK Mersin (Phụ nữ)
18:17
1
24 - 32
CBK Mersin (Phụ nữ)
18:17
2
24 - 34
CBK Mersin (Phụ nữ)
19:04
3
27 - 34
Landes (Nữ)
19:18
2
27 - 36
CBK Mersin (Phụ nữ)
19:20
2
27 - 38
CBK Mersin (Phụ nữ)
19:49
Quý 3
14 : 18
1
27 - 39
CBK Mersin (Phụ nữ)
20:19
1
27 - 40
CBK Mersin (Phụ nữ)
20:19
3
27 - 43
CBK Mersin (Phụ nữ)
21:04
2
27 - 45
CBK Mersin (Phụ nữ)
21:26
1
28 - 45
Landes (Nữ)
23:41
1
29 - 45
Landes (Nữ)
23:41
2
29 - 47
CBK Mersin (Phụ nữ)
24:01
2
29 - 49
CBK Mersin (Phụ nữ)
24:31
2
29 - 51
CBK Mersin (Phụ nữ)
25:08
2
31 - 51
Landes (Nữ)
25:27
3
34 - 51
Landes (Nữ)
26:28
2
36 - 51
Landes (Nữ)
27:07
2
36 - 53
CBK Mersin (Phụ nữ)
27:32
2
38 - 53
Landes (Nữ)
27:44
2
38 - 55
CBK Mersin (Phụ nữ)
27:53
1
38 - 56
CBK Mersin (Phụ nữ)
29:12
2
40 - 56
Landes (Nữ)
29:35
1
41 - 56
Landes (Nữ)
29:39
Quý 4
12 : 17
3
41 - 59
CBK Mersin (Phụ nữ)
30:42
1
41 - 60
CBK Mersin (Phụ nữ)
32:22
2
41 - 62
CBK Mersin (Phụ nữ)
32:47
2
41 - 64
CBK Mersin (Phụ nữ)
33:31
1
42 - 64
Landes (Nữ)
33:59
1
43 - 64
Landes (Nữ)
34:20
1
44 - 64
Landes (Nữ)
34:20
2
44 - 66
CBK Mersin (Phụ nữ)
34:52
3
47 - 66
Landes (Nữ)
35:35
3
47 - 69
CBK Mersin (Phụ nữ)
36:26
2
49 - 69
Landes (Nữ)
36:36
2
49 - 71
CBK Mersin (Phụ nữ)
37:00
1
50 - 71
Landes (Nữ)
37:15
1
50 - 72
CBK Mersin (Phụ nữ)
37:44
1
50 - 73
CBK Mersin (Phụ nữ)
37:44
3
53 - 73
Landes (Nữ)
38:35
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Landes (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng CBK Mersin (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

1.72

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Landes (Nữ)
Landes (Nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 137
  • GP
  • 137
  • 63
  • SP
  • 73
TTG 09/01/25 02:30
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 10
  • 17
  • 14
  • 12
53
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 13
  • 25
  • 18
  • 17
73
TTG 14/12/23 02:30
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 20
  • 21
70
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 16
  • 13
  • 26
  • 17
72
TTG 12/10/23 00:00
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 18
  • 18
  • 19
  • 24
79
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 14
  • 22
75
TTG 19/01/23 00:00
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 28
  • 12
  • 15
  • 20
75
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 17
  • 8
  • 16
  • 18
59
TTG 10/11/22 02:30
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 10
  • 10
  • 23
  • 18
61
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 19
  • 20
  • 16
  • 13
68
Landes (Nữ) LAN

Bảng xếp hạng

CBK Mersin (Phụ nữ) MER
# Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group E TCDC T Đ TD K
1 10 10 0 790:626 20
2 10 7 3 705:669 17
3 10 6 4 778:678 16
4 10 5 5 615:662 15
5 10 4 6 667:693 14
6 10 3 7 689:740 13
# Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group F TCDC T Đ TD K
1 8 8 0 649:512 16
2 8 6 2 603:580 14
3 9 4 5 668:653 13
4 8 5 3 533:529 13
5 9 3 6 626:650 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Một 2025, 02:30