Dallas Mavericks vs New York Knicks 10/03/2022
- 10/03/22 09:30
-
- 77 : 107
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Dallas Mavericks
17
17
31
12
77
New York Knicks
31
30
22
24
107
Quý 1
17
:
31
2
0 - 2
Robinson, Mitchell
1:35
3
0 - 5
Burks, Alec
2:02
2
2 - 5
Powell, Dwight
2:18
2
2 - 7
Robinson, Mitchell
2:59
2
2 - 9
Barrett, RJ
3:37
2
2 - 11
Barrett, RJ
3:53
2
2 - 13
Robinson, Mitchell
4:24
2
4 - 13
Doncic, Luka
4:41
1
5 - 13
Brunson, Jalen
5:34
1
6 - 13
Brunson, Jalen
5:34
2
6 - 15
Sims, Jericho
5:46
2
8 - 15
Finney-Smith, Dorian
6:14
1
8 - 16
Randle, Julius
7:01
1
8 - 17
Randle, Julius
7:01
1
9 - 17
Doncic, Luka
7:10
1
10 - 17
Doncic, Luka
7:10
2
10 - 19
Gibson, Taj
7:24
2
12 - 19
Doncic, Luka
7:50
1
12 - 20
Randle, Julius
7:56
1
12 - 21
Randle, Julius
7:56
1
13 - 21
Doncic, Luka
8:05
1
13 - 22
Quickley, Immanuel
8:59
1
13 - 23
Quickley, Immanuel
9:34
1
13 - 24
Quickley, Immanuel
9:34
2
15 - 24
Doncic, Luka
9:46
1
16 - 24
Doncic, Luka
9:46
3
16 - 27
Fournier, Evan
9:58
2
16 - 29
Gibson, Taj
10:31
2
16 - 31
Fournier, Evan
10:52
1
17 - 31
Dinwiddie, Spencer
11:24
Quý 2
17
:
30
3
17 - 34
Burks, Alec
12:32
2
17 - 36
Barrett, RJ
13:11
2
17 - 38
Barrett, RJ
14:25
2
17 - 40
Barrett, RJ
15:04
1
17 - 41
Barrett, RJ
15:04
2
19 - 41
Brunson, Jalen
15:19
1
19 - 42
Robinson, Mitchell
15:35
1
19 - 43
Robinson, Mitchell
15:35
2
21 - 43
Brunson, Jalen
15:52
2
23 - 43
Finney-Smith, Dorian
16:23
1
23 - 44
Barrett, RJ
16:45
2
23 - 46
Barrett, RJ
17:17
2
25 - 46
Brunson, Jalen
17:26
2
25 - 48
Robinson, Mitchell
18:56
2
25 - 50
McBride, Miles
19:16
3
25 - 53
Randle, Julius
20:01
2
27 - 53
Finney-Smith, Dorian
20:15
2
27 - 55
Fournier, Evan
20:32
1
28 - 55
Dinwiddie, Spencer
21:18
1
29 - 55
Dinwiddie, Spencer
21:18
2
31 - 55
Doncic, Luka
22:20
2
31 - 57
Burks, Alec
23:03
1
31 - 58
Burks, Alec
23:03
3
34 - 58
Dinwiddie, Spencer
23:12
3
34 - 61
Gibson, Taj
23:28
Quý 3
31
:
22
2
36 - 61
Powell, Dwight
24:51
1
36 - 62
Burks, Alec
26:01
1
36 - 63
Burks, Alec
26:01
1
36 - 64
Burks, Alec
26:01
3
39 - 64
Doncic, Luka
26:16
3
39 - 67
Randle, Julius
26:33
2
41 - 67
Doncic, Luka
26:47
3
44 - 67
Doncic, Luka
27:12
2
46 - 67
Doncic, Luka
27:31
3
46 - 70
Fournier, Evan
28:11
3
49 - 70
Finney-Smith, Dorian
28:26
2
49 - 72
Randle, Julius
28:47
2
51 - 72
Doncic, Luka
28:57
1
51 - 73
Gibson, Taj
30:10
1
51 - 74
Gibson, Taj
30:10
2
53 - 74
Dinwiddie, Spencer
30:36
2
55 - 74
Powell, Dwight
31:13
2
57 - 74
Doncic, Luka
31:41
3
60 - 74
Doncic, Luka
33:06
2
60 - 76
Randle, Julius
33:23
2
60 - 78
Randle, Julius
33:45
3
63 - 78
Dinwiddie, Spencer
34:12
2
63 - 80
Quickley, Immanuel
34:48
1
63 - 81
Quickley, Immanuel
34:48
1
64 - 81
Kleber, Maxi
34:59
1
65 - 81
Kleber, Maxi
34:59
2
65 - 83
Barrett, RJ
35:10
Quý 4
12
:
24
1
65 - 84
Robinson, Mitchell
36:16
1
66 - 84
Dinwiddie, Spencer
37:37
1
67 - 84
Dinwiddie, Spencer
37:58
2
67 - 86
Randle, Julius
39:12
2
67 - 88
Randle, Julius
39:44
1
67 - 89
Randle, Julius
40:24
1
67 - 90
Randle, Julius
40:24
2
69 - 90
Doncic, Luka
40:39
2
69 - 92
Gibson, Taj
41:42
1
70 - 92
Powell, Dwight
41:52
1
71 - 92
Powell, Dwight
41:52
1
71 - 93
Barrett, RJ
42:22
1
71 - 94
Barrett, RJ
42:22
1
71 - 95
Quickley, Immanuel
42:41
1
71 - 96
Randle, Julius
43:09
3
71 - 99
Randle, Julius
43:41
1
71 - 100
Sims, Jericho
44:39
3
71 - 103
Burks, Alec
45:08
1
72 - 103
Burke, Trey
45:18
1
73 - 103
Burke, Trey
45:18
2
73 - 105
Quickley, Immanuel
45:30
2
75 - 105
Burke, Trey
45:41
2
75 - 107
Sims, Jericho
46:48
2
77 - 107
Green, Josh
46:58
Tải thêm
- 6/44 (13.6%)
- 3 con trỏ
- 9/34 (26.5%)
- 21/42 (50%)
- 2 con trỏ
- 27/50 (54%)
- 17/25 (68%)
- Ném miễn phí
- 26/33 (78%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 55
- 12
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi
Doncic, Luka
F-G
DIM
31
REB
6
HT
4
PHT
34:02
Kính
31
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
34:02
Hai con trỏ
9/14
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/25
(48%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
1
Randle, Julius
F-C
DIM
26
REB
8
HT
5
PHT
33:57
Kính
26
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
33:57
Hai con trỏ
5/12
(42%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Barrett, RJ
F-G
DIM
18
REB
7
HT
4
PHT
37:47
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
37:47
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
1
Burks, Alec
G
DIM
15
REB
11
HT
5
PHT
38:51
Kính
15
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
38:51
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/13
(31%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dinwiddie, Spencer
G
DIM
13
REB
2
HT
-
PHT
28:19
Kính
13
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
28:19
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/8
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 226
- GP
- 226
- 114
- SP
- 112
Đối đầu
TTG
09/02/24
08:30
New York Knicks
- 22
- 26
- 23
- 37
- 28
- 31
- 28
- 35
TTG
12/01/24
09:30
Dallas Mavericks
- 44
- 30
- 27
- 27
- 26
- 29
- 31
- 38
TC
28/12/22
09:30
Dallas Mavericks
- 28
- 27
- 27
- 33
- 30
- 33
- 29
- 23
TTG
04/12/22
01:30
New York Knicks
- 32
- 27
- 15
- 26
- 20
- 32
- 41
- 28
TTG
10/03/22
09:30
Dallas Mavericks
- 17
- 17
- 31
- 12
- 31
- 30
- 22
- 24
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 51 | 31 | 9164:8567 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9015:8801 | |
3 | 82 | 48 | 34 | 8970:8782 | |
4 | 82 | 44 | 38 | 9258:9194 | |
5 | 82 | 37 | 45 | 8731:8741 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 51 | 31 | 9470:9195 | |
2 | 82 | 46 | 36 | 9152:9184 | |
3 | 82 | 44 | 38 | 8839:8665 | |
4 | 82 | 25 | 57 | 9140:9425 | |
5 | 82 | 23 | 59 | 8596:9229 |