Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New York Knicks vs Dallas Mavericks 09/02/2024

1
2
3
4
T
New York Knicks
22
26
23
37
108
Dallas Mavericks
28
31
28
35
122
New York Knicks NYK

Chi tiết trận đấu

Dallas Mavericks DAL
Quý 1
22 : 28
2
0 - 2
Irving, Kyrie
0:16
3
0 - 5
Doncic, Luka
0:47
2
2 - 5
DiVincenzo, Donte
1:40
2
4 - 5
McBride, Miles
2:24
2
4 - 7
Jones Jr., Derrick
3:00
1
4 - 8
Jones Jr., Derrick
3:00
2
6 - 8
Hartenstein, Isaiah
3:17
2
8 - 8
McBride, Miles
3:40
2
8 - 10
Irving, Kyrie
3:55
2
8 - 12
Green, Josh
4:15
3
11 - 12
DiVincenzo, Donte
4:36
2
11 - 14
Green, Josh
5:11
2
11 - 16
Powell, Dwight
5:40
2
13 - 16
Hartenstein, Isaiah
5:55
1
14 - 16
Hartenstein, Isaiah
5:55
2
16 - 16
Achiuwa, Precious
6:43
2
16 - 18
Jones Jr., Derrick
7:12
2
16 - 20
Doncic, Luka
7:51
2
16 - 22
Green, Josh
8:25
2
16 - 24
Powell, Dwight
8:43
2
18 - 24
McBride, Miles
9:01
1
18 - 25
Powell, Dwight
9:17
2
20 - 25
Achiuwa, Precious
9:35
3
20 - 28
Hardaway Jr., Tim
10:21
2
22 - 28
McBride, Miles
11:59
Quý 2
26 : 31
2
24 - 28
DiVincenzo, Donte
12:20
3
24 - 31
Morris, Markieff
12:39
3
24 - 34
Hardaway Jr., Tim
13:13
3
27 - 34
Brown Jr., Charlie
14:07
2
27 - 36
Doncic, Luka
14:23
1
27 - 37
Doncic, Luka
14:23
3
30 - 37
Hart, Josh
14:44
2
32 - 37
Hart, Josh
15:07
2
32 - 39
Jones Jr., Derrick
16:21
2
32 - 41
Doncic, Luka
17:59
3
35 - 41
DiVincenzo, Donte
18:18
3
35 - 44
Irving, Kyrie
18:34
2
37 - 44
Hart, Josh
19:01
3
37 - 47
Green, Josh
19:18
2
39 - 47
Hartenstein, Isaiah
19:40
1
39 - 48
Doncic, Luka
19:58
1
39 - 49
Doncic, Luka
19:58
3
42 - 49
DiVincenzo, Donte
20:15
2
42 - 51
Irving, Kyrie
20:29
3
45 - 51
DiVincenzo, Donte
21:38
3
45 - 54
Hardaway Jr., Tim
22:07
2
47 - 54
Hartenstein, Isaiah
22:24
1
48 - 54
Hartenstein, Isaiah
22:24
3
48 - 57
Jones Jr., Derrick
22:39
2
48 - 59
Hardaway Jr., Tim
23:22
Quý 3
23 : 28
1
48 - 60
Jones Jr., Derrick
24:30
1
48 - 61
Jones Jr., Derrick
24:30
2
50 - 61
Hart, Josh
24:53
2
52 - 61
Achiuwa, Precious
25:25
1
53 - 61
Hart, Josh
25:55
1
54 - 61
Hart, Josh
25:55
2
54 - 63
Irving, Kyrie
26:10
3
54 - 66
Irving, Kyrie
26:35
2
56 - 66
Hart, Josh
26:55
2
58 - 66
Hart, Josh
29:00
2
58 - 68
Doncic, Luka
29:20
3
58 - 71
Doncic, Luka
30:38
2
60 - 71
DiVincenzo, Donte
31:12
2
60 - 73
Doncic, Luka
31:29
1
60 - 74
Doncic, Luka
31:29
2
62 - 74
Achiuwa, Precious
31:57
3
62 - 77
Hardaway Jr., Tim
32:10
2
64 - 77
DiVincenzo, Donte
32:30
3
64 - 80
Doncic, Luka
32:40
2
64 - 82
Hardy, Jaden
33:08
1
64 - 83
Jones Jr., Derrick
33:38
1
64 - 84
Jones Jr., Derrick
33:38
1
65 - 84
Hart, Josh
33:54
1
66 - 84
Hart, Josh
33:54
2
66 - 86
Hardy, Jaden
34:16
3
69 - 86
DiVincenzo, Donte
34:55
1
69 - 87
Doncic, Luka
35:50
2
71 - 87
McBride, Miles
35:58
Quý 4
37 : 35
1
71 - 88
Jones Jr., Derrick
36:15
1
71 - 89
Jones Jr., Derrick
36:15
3
74 - 89
McBride, Miles
36:26
2
74 - 91
Irving, Kyrie
36:47
3
77 - 91
DiVincenzo, Donte
37:08
2
79 - 91
McBride, Miles
37:47
2
79 - 93
Doncic, Luka
38:33
1
79 - 94
Doncic, Luka
38:33
2
81 - 94
DiVincenzo, Donte
38:43
3
81 - 97
Doncic, Luka
39:00
3
84 - 97
Achiuwa, Precious
39:24
2
84 - 99
Jones Jr., Derrick
39:50
3
87 - 99
DiVincenzo, Donte
40:03
2
87 - 101
Kleber, Maxi
40:19
2
89 - 101
McBride, Miles
41:11
1
90 - 101
McBride, Miles
41:11
3
90 - 104
Green, Josh
41:23
1
90 - 105
Green, Josh
41:23
3
93 - 105
Hart, Josh
41:32
3
93 - 108
Doncic, Luka
41:57
3
96 - 108
Hart, Josh
42:13
3
96 - 111
Doncic, Luka
42:42
2
98 - 111
Toppin, Jacob
42:51
1
99 - 111
DiVincenzo, Donte
43:25
1
100 - 111
DiVincenzo, Donte
43:25
1
101 - 111
DiVincenzo, Donte
43:25
2
103 - 111
DiVincenzo, Donte
44:33
2
103 - 113
Hardaway Jr., Tim
44:53
1
103 - 114
Green, Josh
45:08
1
103 - 115
Green, Josh
45:08
2
105 - 115
Achiuwa, Precious
45:25
3
105 - 118
Hardaway Jr., Tim
45:45
3
105 - 121
Doncic, Luka
46:10
3
108 - 121
McBride, Miles
47:06
1
108 - 122
Williams, Brandon
47:20
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

11.00
New York Knicks NYK

Số liệu thống kê

Dallas Mavericks DAL
  • 14/37 (37.8%)
  • 3 con trỏ
  • 18/42 (42.9%)
  • 28/57 (49.1%)
  • 2 con trỏ
  • 25/40 (62.5%)
  • 10/11 (90%)
  • Ném miễn phí
  • 18/23 (78%)
  • 46
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Doncic, Luka
F-G
DIM 39
REB 8
HT 11
PHT 40:09
Kính 39
Ba con trỏ 7/14 (50%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 40:09
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/24 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 11
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
DiVincenzo, Donte
G
DIM 36
REB 2
HT 3
PHT 43:13
Kính 36
Ba con trỏ 7/12 (58%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 43:13
Hai con trỏ 6/14 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/26 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hart, Josh
G
DIM 23
REB 10
HT 12
PHT 38:51
Kính 23
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 38:51
Hai con trỏ 5/14 (36%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/22 (36%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 12
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
McBride, Miles
G
DIM 21
REB 6
HT 5
PHT 45:11
Kính 21
Ba con trỏ 2/10 (20%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 45:11
Hai con trỏ 7/12 (58%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/22 (41%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Hardaway Jr., Tim
G-F
DIM 19
REB 2
HT 2
PHT 29:44
Kính 19
Ba con trỏ 5/10 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 29:44
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
New York Knicks
New York Knicks
Dallas Mavericks
Dallas Mavericks
New York Knicks NYK

Bắt đầu

Dallas Mavericks DAL
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 226
  • GP
  • 226
  • 112
  • SP
  • 114
TTG 09/02/24 08:30
New York Knicks New York Knicks
  • 22
  • 26
  • 23
  • 37
108
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 28
  • 31
  • 28
  • 35
122
TTG 12/01/24 09:30
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 44
  • 30
  • 27
  • 27
128
New York Knicks New York Knicks
  • 26
  • 29
  • 31
  • 38
124
TC 28/12/22 09:30
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 28
  • 27
  • 27
  • 33
126
New York Knicks New York Knicks
  • 30
  • 33
  • 29
  • 23
121
TTG 04/12/22 01:30
New York Knicks New York Knicks
  • 32
  • 27
  • 15
  • 26
100
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 20
  • 32
  • 41
  • 28
121
TTG 10/03/22 09:30
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 17
  • 17
  • 31
  • 12
77
New York Knicks New York Knicks
  • 31
  • 30
  • 22
  • 24
107
New York Knicks NYK

Bảng xếp hạng

Dallas Mavericks DAL
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Hai 2024, 08:30
Sân vận động:
Madison Square Garden, New York, Mỹ
Dung tích:
19812