Dallas Mavericks vs New York Knicks 28/12/2022
- 28/12/22 09:30
-
- 126 : 121
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Dallas Mavericks
28
27
27
33
11
126
New York Knicks
30
33
29
23
6
121
Quý 1
28
:
30
2
0 - 2
Robinson, Mitchell
0:16
1
0 - 1
Robinson, Mitchell
0:16
2
2 - 3
Hardaway Jr., Tim
0:30
2
2 - 5
Robinson, Mitchell
1:17
1
3 - 5
Doncic, Luka
1:36
3
3 - 8
Randle, Julius
1:42
2
5 - 8
Doncic, Luka
1:57
2
7 - 8
Wood, Christian
2:13
1
8 - 8
Doncic, Luka
3:06
1
9 - 8
Doncic, Luka
3:06
2
9 - 10
Robinson, Mitchell
3:47
3
9 - 13
Grimes, Quentin
4:57
2
11 - 13
Wood, Christian
5:39
2
11 - 15
Quickley, Immanuel
5:56
2
13 - 15
Doncic, Luka
6:10
2
15 - 15
Wood, Christian
6:35
2
15 - 17
McBride, Miles
7:19
2
15 - 19
Randle, Julius
7:52
1
16 - 19
Doncic, Luka
8:34
1
17 - 19
Doncic, Luka
8:34
2
17 - 21
Randle, Julius
8:46
3
20 - 21
Bullock Jr., Reggie
9:02
3
20 - 24
Randle, Julius
9:21
3
20 - 27
Grimes, Quentin
9:48
2
22 - 27
Doncic, Luka
10:08
3
22 - 30
Grimes, Quentin
10:25
1
23 - 30
Walker, Kemba
10:46
3
26 - 30
Doncic, Luka
11:29
2
28 - 30
Doncic, Luka
11:58
Quý 2
27
:
33
2
28 - 32
Hartenstein, Isaiah
12:32
2
28 - 34
McBride, Miles
13:11
3
28 - 37
Rose, Derrick
13:35
1
29 - 37
Dinwiddie, Spencer
13:54
1
30 - 37
Dinwiddie, Spencer
13:54
2
32 - 37
Wood, Christian
14:55
2
32 - 39
Quickley, Immanuel
15:14
3
35 - 39
Wood, Christian
15:29
3
38 - 39
Wood, Christian
16:01
3
38 - 42
Hartenstein, Isaiah
16:20
3
41 - 42
Dinwiddie, Spencer
16:51
3
41 - 45
Grimes, Quentin
17:14
2
43 - 45
Dinwiddie, Spencer
17:31
3
43 - 48
McBride, Miles
18:40
2
43 - 50
Robinson, Mitchell
19:18
2
45 - 50
Doncic, Luka
19:28
1
46 - 50
Doncic, Luka
20:24
1
47 - 50
Doncic, Luka
20:24
3
47 - 53
Randle, Julius
20:39
3
47 - 56
Randle, Julius
21:16
3
50 - 56
Hardaway Jr., Tim
21:36
3
53 - 56
Hardaway Jr., Tim
22:00
1
53 - 57
Quickley, Immanuel
22:08
1
53 - 58
Quickley, Immanuel
22:08
2
55 - 58
Doncic, Luka
22:22
2
55 - 60
Grimes, Quentin
22:58
1
55 - 61
Grimes, Quentin
22:58
2
55 - 63
Quickley, Immanuel
23:18
Quý 3
27
:
29
2
57 - 63
Dinwiddie, Spencer
24:14
3
60 - 63
Hardaway Jr., Tim
24:51
3
60 - 66
Grimes, Quentin
25:10
2
62 - 66
Doncic, Luka
25:26
2
64 - 66
Dinwiddie, Spencer
25:48
3
64 - 69
Randle, Julius
26:23
3
64 - 72
Grimes, Quentin
26:55
2
66 - 72
Doncic, Luka
27:35
2
66 - 74
Robinson, Mitchell
27:58
2
66 - 76
Grimes, Quentin
28:47
1
67 - 76
Doncic, Luka
28:55
3
70 - 76
Doncic, Luka
29:32
2
70 - 78
Grimes, Quentin
30:06
2
72 - 78
Doncic, Luka
30:30
1
72 - 79
Randle, Julius
31:08
1
72 - 80
Randle, Julius
31:08
1
72 - 81
Robinson, Mitchell
31:37
1
72 - 82
Robinson, Mitchell
31:37
2
72 - 84
McBride, Miles
32:12
2
74 - 84
Powell, Dwight
32:25
2
74 - 86
Randle, Julius
32:44
2
76 - 86
Doncic, Luka
32:55
1
75 - 86
Doncic, Luka
32:55
2
77 - 88
Grimes, Quentin
33:09
3
80 - 88
Bertans, Davis
33:51
2
80 - 90
Quickley, Immanuel
34:12
2
80 - 92
Sims, Jericho
35:35
1
81 - 92
Bertans, Davis
35:56
1
82 - 92
Bertans, Davis
35:56
Quý 4
33
:
23
2
82 - 94
Rose, Derrick
36:31
2
84 - 94
Doncic, Luka
36:49
2
86 - 94
Dinwiddie, Spencer
37:56
2
86 - 96
Randle, Julius
38:19
2
88 - 96
Doncic, Luka
38:41
3
88 - 99
Grimes, Quentin
38:58
2
90 - 99
Dinwiddie, Spencer
39:12
2
92 - 99
Doncic, Luka
40:15
3
95 - 99
Dinwiddie, Spencer
41:17
2
95 - 101
Grimes, Quentin
41:38
3
95 - 104
Quickley, Immanuel
43:59
2
97 - 104
Dinwiddie, Spencer
44:40
2
97 - 106
Robinson, Mitchell
45:08
2
99 - 106
Doncic, Luka
45:22
2
99 - 108
Randle, Julius
46:15
2
101 - 108
Doncic, Luka
47:02
2
101 - 110
Randle, Julius
47:15
2
103 - 110
Doncic, Luka
47:18
1
103 - 111
McBride, Miles
47:26
1
103 - 112
McBride, Miles
47:26
3
106 - 112
Wood, Christian
47:33
2
108 - 112
Doncic, Luka
47:44
1
109 - 112
Doncic, Luka
47:44
1
109 - 113
McBride, Miles
47:48
3
112 - 113
Dinwiddie, Spencer
47:50
1
112 - 114
McBride, Miles
47:52
1
112 - 115
McBride, Miles
47:52
1
113 - 115
Doncic, Luka
47:55
2
115 - 115
Doncic, Luka
47:59
Tăng ca
11
:
6
1
116 - 115
Doncic, Luka
48:41
1
116 - 116
Grimes, Quentin
49:43
1
117 - 116
Doncic, Luka
50:39
1
118 - 116
Doncic, Luka
50:39
1
119 - 116
Wood, Christian
51:11
1
120 - 116
Wood, Christian
51:11
1
120 - 117
Robinson, Mitchell
51:31
2
122 - 117
Doncic, Luka
51:52
2
122 - 119
Robinson, Mitchell
52:08
1
123 - 119
Doncic, Luka
52:25
1
124 - 119
Doncic, Luka
52:25
1
125 - 119
Dinwiddie, Spencer
52:51
1
126 - 119
Dinwiddie, Spencer
52:51
2
126 - 121
Robinson, Mitchell
52:57
Tải thêm
- 13/46 (28.3%)
- 3 con trỏ
- 16/50 (32%)
- 31/44 (70.5%)
- 2 con trỏ
- 29/53 (54.7%)
- 25/33 (75%)
- Ném miễn phí
- 15/24 (62%)
- 47
- Lấy lại quả bóng
- 55
- 7
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi
Doncic, Luka
F-G
DIM
60
REB
21
HT
10
PHT
47:09
Kính
60
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
16/22
(73%)
Phút
47:09
Hai con trỏ
19/25
(76%)
Mục tiêu lĩnh vực
21/31
(68%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
16
Lấy lại quả bóng
21
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Grimes, Quentin
G
DIM
33
REB
6
HT
4
PHT
48:20
Kính
33
Ba con trỏ
7/16
(44%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
48:20
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/25
(48%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Randle, Julius
F-C
DIM
29
REB
18
HT
4
PHT
44:49
Kính
29
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
44:49
Hai con trỏ
6/12
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/23
(48%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
16
Lấy lại quả bóng
18
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dinwiddie, Spencer
G
DIM
25
REB
6
HT
5
PHT
43:34
Kính
25
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
43:34
Hai con trỏ
6/7
(86%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/15
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Robinson, Mitchell
C-F
DIM
20
REB
16
HT
1
PHT
36:07
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/8
(50%)
Phút
36:07
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/9
(89%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
16
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 226
- GP
- 226
- 114
- SP
- 112
Đối đầu
TTG
09/02/24
08:30
New York Knicks
- 22
- 26
- 23
- 37
- 28
- 31
- 28
- 35
TTG
12/01/24
09:30
Dallas Mavericks
- 44
- 30
- 27
- 27
- 26
- 29
- 31
- 38
TC
28/12/22
09:30
Dallas Mavericks
- 28
- 27
- 27
- 33
- 30
- 33
- 29
- 23
TTG
04/12/22
01:30
New York Knicks
- 32
- 27
- 15
- 26
- 20
- 32
- 41
- 28
TTG
10/03/22
09:30
Dallas Mavericks
- 17
- 17
- 31
- 12
- 31
- 30
- 22
- 24
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |