Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Indiana Fever (Nữ) vs Dallas Wings (Phụ nữ) 16/09/2024

1
2
3
4
T
Indiana Fever (Nữ)
26
31
27
26
110
Dallas Wings (Phụ nữ)
34
25
24
26
109
Indiana Fever (Nữ) IND

Chi tiết trận đấu

Dallas Wings (Phụ nữ) DAL
Quý 1
26 : 34
2
2 - 0
Smith, NaLyssa
0:19
2
2 - 2
Howard, Natasha
0:40
3
2 - 5
Ogunbowale, Arike
1:02
2
4 - 5
Boston, Aliyah
1:28
3
4 - 8
Sabally, Satou
1:53
2
6 - 8
Smith, NaLyssa
2:09
2
6 - 10
McCowan, Teaira
2:28
2
8 - 10
Boston, Aliyah
2:41
2
8 - 12
McCowan, Teaira
2:55
2
8 - 14
Howard, Natasha
3:46
2
8 - 16
Ogunbowale, Arike
4:01
2
10 - 16
Smith, NaLyssa
4:21
2
10 - 18
Sabally, Satou
4:40
3
10 - 21
Ogunbowale, Arike
4:59
3
13 - 21
Mitchell, Kelsey
5:26
3
16 - 21
Clark, Caitlin
6:09
3
16 - 24
Sabally, Satou
6:26
1
16 - 25
Howard, Natasha
6:47
1
16 - 26
Howard, Natasha
6:47
2
18 - 26
Hull, Lexie
7:11
2
18 - 28
Howard, Natasha
7:33
2
18 - 30
Sheldon, Jacy
7:38
3
21 - 30
Fagbenle, Temi
8:00
3
24 - 30
Wheeler, Erica
8:40
1
24 - 31
McCowan, Teaira
9:05
1
24 - 32
McCowan, Teaira
9:05
1
25 - 32
Fagbenle, Temi
9:26
1
26 - 32
Fagbenle, Temi
9:26
2
26 - 34
McCowan, Teaira
9:41
Quý 2
31 : 25
3
29 - 34
Clark, Caitlin
10:57
2
29 - 36
Howard, Natasha
11:21
1
30 - 36
Clark, Caitlin
11:40
1
31 - 36
Clark, Caitlin
11:40
1
32 - 36
Clark, Caitlin
11:40
1
32 - 37
Sabally, Satou
12:02
1
32 - 38
Sabally, Satou
12:02
2
32 - 40
Brown, Kalani
12:34
2
34 - 40
Clark, Caitlin
12:47
3
37 - 40
Clark, Caitlin
13:10
2
37 - 42
Howard, Natasha
13:36
3
40 - 42
Mitchell, Kelsey
13:51
2
42 - 42
Boston, Aliyah
15:04
2
42 - 44
Howard, Natasha
15:22
2
44 - 44
Mitchell, Kelsey
15:40
1
44 - 45
Howard, Natasha
15:54
1
44 - 46
Howard, Natasha
15:54
1
45 - 46
Boston, Aliyah
16:06
3
48 - 46
Mitchell, Kelsey
16:29
1
49 - 46
Clark, Caitlin
16:45
2
51 - 46
Smith, NaLyssa
17:03
2
51 - 48
Howard, Natasha
17:16
2
53 - 48
Boston, Aliyah
17:30
2
53 - 50
Sabally, Satou
17:47
2
55 - 50
Mitchell, Kelsey
17:54
3
55 - 53
Sabally, Satou
18:06
2
55 - 55
Brown, Kalani
18:38
2
55 - 57
Brown, Kalani
19:04
2
57 - 57
Mitchell, Kelsey
19:16
1
57 - 58
Sabally, Satou
19:56
1
57 - 59
Sabally, Satou
19:56
Quý 3
27 : 24
2
59 - 59
Mitchell, Kelsey
20:22
2
59 - 61
Ogunbowale, Arike
20:42
2
61 - 61
Mitchell, Kelsey
20:53
2
61 - 63
Howard, Natasha
21:17
2
63 - 63
Clark, Caitlin
21:38
3
66 - 63
Mitchell, Kelsey
22:17
2
66 - 65
McCowan, Teaira
22:34
2
68 - 65
Boston, Aliyah
23:56
2
68 - 67
Sabally, Satou
24:13
2
70 - 67
Boston, Aliyah
24:20
3
70 - 70
Ogunbowale, Arike
24:30
3
70 - 73
Sabally, Satou
24:59
3
73 - 73
Mitchell, Kelsey
25:24
1
73 - 74
Howard, Natasha
25:38
1
73 - 75
Howard, Natasha
25:38
3
73 - 78
Uzun, Sevgi
26:20
2
75 - 78
Mitchell, Kelsey
26:36
3
78 - 78
Clark, Caitlin
27:06
2
78 - 80
Siegrist, Madison
27:34
1
79 - 80
Hull, Lexie
28:24
1
80 - 80
Hull, Lexie
28:24
1
81 - 80
Hull, Lexie
28:39
1
82 - 80
Hull, Lexie
28:39
1
84 - 80
Clark, Caitlin
29:23
1
83 - 80
Clark, Caitlin
29:23
3
84 - 83
Ogunbowale, Arike
29:48
Quý 4
26 : 26
2
86 - 83
Fagbenle, Temi
30:25
2
86 - 85
McCowan, Teaira
30:47
1
86 - 86
Ogunbowale, Arike
31:27
2
88 - 86
Clark, Caitlin
32:50
2
90 - 86
Clark, Caitlin
33:25
2
90 - 88
McCowan, Teaira
33:46
3
93 - 88
Clark, Caitlin
35:13
3
96 - 88
Clark, Caitlin
35:41
1
97 - 88
Clark, Caitlin
35:58
2
97 - 90
Ogunbowale, Arike
36:14
2
97 - 92
Ogunbowale, Arike
36:44
2
97 - 94
Sheldon, Jacy
37:14
2
97 - 96
Howard, Natasha
37:33
3
100 - 96
Mitchell, Kelsey
37:50
2
100 - 98
Sabally, Satou
38:11
3
103 - 98
Dantas, Damiris
38:28
3
106 - 98
Dantas, Damiris
38:54
2
106 - 100
Howard, Natasha
39:00
2
106 - 102
Ogunbowale, Arike
39:18
1
106 - 103
Ogunbowale, Arike
39:18
1
107 - 103
Clark, Caitlin
39:45
1
108 - 103
Clark, Caitlin
39:45
3
108 - 106
Ogunbowale, Arike
39:57
1
109 - 106
Boston, Aliyah
39:58
1
110 - 106
Boston, Aliyah
39:58
3
110 - 109
Sabally, Satou
40:00
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng Indiana Fever (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10của trận đấu cuối cùng Dallas Wings (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

16.00
Indiana Fever (Nữ) IND

Số liệu thống kê

Dallas Wings (Phụ nữ) DAL
  • 16/34 (47.1%)
  • 3 con trỏ
  • 11/24 (45.8%)
  • 22/42 (52.4%)
  • 2 con trỏ
  • 31/50 (62%)
  • 18/21 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 14/15 (93%)
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Clark, Caitlin
G
DIM 35
REB 2
HT 8
PHT 35:50
Kính 35
Ba con trỏ 6/14 (43%)
Ném miễn phí 9/9 (100%)
Phút 35:50
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/22 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Mitchell, Kelsey
G
DIM 30
REB -
HT 1
PHT 30:01
Kính 30
Ba con trỏ 6/12 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 30:01
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/21 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ogunbowale, Arike
G
DIM 27
REB 3
HT 5
PHT 38:01
Kính 27
Ba con trỏ 5/10 (50%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 38:01
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/17 (59%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sabally, Satou
F
DIM 27
REB 9
HT 6
PHT 37:16
Kính 27
Ba con trỏ 5/8 (63%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 37:16
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Howard, Natasha
F
DIM 26
REB 10
HT 5
PHT 34:56
Kính 26
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 34:56
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 10/20 (50%)
Phản đòn tấn công 7
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Indiana Fever (Nữ)
Indiana Fever (Nữ)
Dallas Wings (Phụ nữ)
Dallas Wings (Phụ nữ)
Indiana Fever (Nữ) IND

Bắt đầu

Dallas Wings (Phụ nữ) DAL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 188
  • GP
  • 188
  • 95
  • SP
  • 93
TTG 16/09/24 03:00
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 26
  • 31
  • 27
  • 26
110
Dallas Wings (Phụ nữ) Dallas Wings (Phụ nữ)
  • 34
  • 25
  • 24
  • 26
109
TTG 02/09/24 04:00
Dallas Wings (Phụ nữ) Dallas Wings (Phụ nữ)
  • 23
  • 23
  • 28
  • 19
93
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 19
  • 26
  • 25
  • 30
100
TTG 18/07/24 07:30
Dallas Wings (Phụ nữ) Dallas Wings (Phụ nữ)
  • 27
  • 27
  • 18
  • 29
101
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 20
  • 26
  • 24
  • 23
93
TTG 04/05/24 08:00
Dallas Wings (Phụ nữ) Dallas Wings (Phụ nữ)
  • 26
  • 14
  • 20
  • 19
79
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 23
  • 25
  • 14
  • 14
76
TC 04/09/23 04:00
Dallas Wings (Phụ nữ) Dallas Wings (Phụ nữ)
  • 20
  • 16
  • 19
  • 23
84
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 23
  • 16
  • 17
  • 22
97
Indiana Fever (Nữ) IND

Bảng xếp hạng

Dallas Wings (Phụ nữ) DAL
# Hình thức WNBA 2024 TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 30 10 3279:3024
3 40 28 12 3204:2944
4 40 27 13 3455:3236
5 40 25 15 3329:3150
6 40 20 20 3399:3506
7 40 19 21 3258:3390
8 40 15 25 3080:3190
9 40 14 26 3172:3291
10 40 13 27 3096:3301
11 40 9 31 3368:3685
12 40 8 32 3136:3425
# Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 28 12 3204:2944
3 40 20 20 3399:3506
4 40 15 25 3080:3190
5 40 14 26 3172:3291
6 40 13 27 3096:3301

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Chín 2024, 03:00