Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dallas Wings (Phụ nữ) vs Indiana Fever (Nữ) 02/09/2024

1
2
3
4
T
Dallas Wings (Phụ nữ)
23
23
28
19
93
Indiana Fever (Nữ)
19
26
25
30
100
Dallas Wings (Phụ nữ) DAL

Chi tiết trận đấu

Indiana Fever (Nữ) IND
Quý 1
23 : 19
2
0 - 2
Mitchell, Kelsey
0:29
3
3 - 2
Ogunbowale, Arike
0:43
2
3 - 4
Smith, NaLyssa
1:21
3
6 - 4
Sabally, Satou
1:40
2
6 - 6
Smith, NaLyssa
2:09
2
6 - 8
Mitchell, Kelsey
3:08
2
6 - 10
Smith, NaLyssa
3:25
2
9 - 10
Howard, Natasha
3:51
3
11 - 10
Ogunbowale, Arike
4:24
1
7 - 10
Sabally, Satou
3:46
3
15 - 10
Ogunbowale, Arike
5:55
1
15 - 11
Mitchell, Kelsey
6:45
1
15 - 12
Mitchell, Kelsey
6:45
2
15 - 14
Mitchell, Kelsey
7:30
3
18 - 14
Ogunbowale, Arike
7:41
3
18 - 17
Clark, Caitlin
7:50
2
18 - 19
Clark, Caitlin
8:14
3
21 - 19
Ogunbowale, Arike
8:29
1
22 - 19
Sabally, Satou
9:54
1
23 - 19
Sabally, Satou
9:54
Quý 2
23 : 26
1
23 - 20
Dantas, Damiris
10:15
1
23 - 21
Dantas, Damiris
10:15
2
25 - 21
Sheldon, Jacy
10:56
2
25 - 23
Mitchell, Kelsey
11:09
3
25 - 26
Mitchell, Kelsey
11:33
2
27 - 26
Ogunbowale, Arike
12:10
2
29 - 26
Howard, Natasha
12:43
2
29 - 28
Smith, NaLyssa
13:02
1
30 - 28
Brown, Kalani
13:30
2
30 - 30
Hull, Lexie
13:53
2
30 - 32
Mitchell, Kelsey
14:40
1
31 - 32
Sabally, Satou
14:54
1
32 - 32
Sabally, Satou
14:54
2
34 - 32
McCowan, Teaira
15:22
2
36 - 32
Ogunbowale, Arike
15:45
2
36 - 34
Hull, Lexie
16:12
1
37 - 34
Howard, Natasha
16:29
3
37 - 37
Clark, Caitlin
16:42
2
37 - 39
Smith, NaLyssa
17:17
2
37 - 41
Clark, Caitlin
17:39
2
39 - 41
Sheldon, Jacy
17:55
2
39 - 43
Boston, Aliyah
18:18
3
42 - 43
Ogunbowale, Arike
18:40
2
42 - 45
Clark, Caitlin
18:55
2
44 - 45
McCowan, Teaira
19:30
2
46 - 45
Ogunbowale, Arike
19:58
Quý 3
28 : 25
3
49 - 48
Mitchell, Kelsey
21:11
2
49 - 50
Smith, NaLyssa
21:37
3
52 - 50
Sabally, Satou
21:52
3
55 - 50
Sabally, Satou
22:27
2
55 - 52
Smith, NaLyssa
22:50
3
58 - 52
Ogunbowale, Arike
23:07
3
58 - 55
Clark, Caitlin
23:22
2
60 - 55
Howard, Natasha
23:46
1
61 - 55
Sheldon, Jacy
23:58
1
62 - 55
Sheldon, Jacy
23:58
2
64 - 55
Howard, Natasha
24:27
3
49 - 45
Sabally, Satou
20:40
1
64 - 56
Clark, Caitlin
25:19
1
64 - 57
Clark, Caitlin
25:19
2
64 - 59
Mitchell, Kelsey
25:40
3
67 - 59
Ogunbowale, Arike
26:00
3
67 - 62
Mitchell, Kelsey
26:10
1
67 - 63
Mitchell, Kelsey
26:10
1
67 - 64
Mitchell, Kelsey
26:10
2
67 - 66
Clark, Caitlin
27:10
1
70 - 66
Sabally, Satou
28:04
1
68 - 66
Ogunbowale, Arike
27:29
1
69 - 66
Sabally, Satou
28:04
1
71 - 66
Howard, Natasha
29:19
1
72 - 66
Howard, Natasha
29:19
2
72 - 68
Clark, Caitlin
29:28
2
74 - 68
Brown, Kalani
29:50
2
74 - 70
Fagbenle, Temi
29:59
Quý 4
19 : 30
1
75 - 70
Howard, Natasha
30:39
1
76 - 70
Howard, Natasha
30:39
2
76 - 72
Boston, Aliyah
31:03
2
76 - 74
Boston, Aliyah
31:38
1
76 - 75
Boston, Aliyah
31:38
2
78 - 75
Sabally, Satou
31:58
3
78 - 78
Dantas, Damiris
32:10
1
79 - 78
Sabally, Satou
32:57
1
80 - 78
Sabally, Satou
32:57
3
80 - 81
Clark, Caitlin
33:06
2
82 - 81
Howard, Natasha
33:26
3
82 - 84
Clark, Caitlin
33:37
1
83 - 84
Howard, Natasha
34:21
1
84 - 84
Howard, Natasha
34:21
3
84 - 87
Mitchell, Kelsey
34:40
3
87 - 87
Ogunbowale, Arike
34:58
2
89 - 87
Sheldon, Jacy
35:40
2
89 - 89
Dantas, Damiris
35:54
2
89 - 91
Mitchell, Kelsey
36:41
1
90 - 91
Howard, Natasha
36:52
1
90 - 92
Clark, Caitlin
37:02
1
91 - 92
McCowan, Teaira
37:44
3
91 - 95
Mitchell, Kelsey
38:02
1
91 - 96
Mitchell, Kelsey
38:45
1
91 - 97
Mitchell, Kelsey
38:45
1
91 - 98
Hull, Lexie
39:20
1
91 - 99
Hull, Lexie
39:20
2
93 - 99
Sabally, Satou
39:28
1
93 - 100
Mitchell, Kelsey
39:34
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

12.00
Dallas Wings (Phụ nữ) DAL

Số liệu thống kê

Indiana Fever (Nữ) IND
  • 13/31 (41.9%)
  • 3 con trỏ
  • 11/22 (50%)
  • 16/43 (37.2%)
  • 2 con trỏ
  • 26/48 (54.2%)
  • 22/27 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 15/17 (88%)
  • 34
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Mitchell, Kelsey
G
DIM 36
REB 6
HT 3
PHT 37:02
Kính 36
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 37:02
Hai con trỏ 7/15 (47%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/22 (55%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ogunbowale, Arike
G
DIM 34
REB 8
HT 3
PHT 39:38
Kính 34
Ba con trỏ 9/16 (56%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 39:38
Hai con trỏ 3/9 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/25 (48%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật 1
Clark, Caitlin
G
DIM 28
REB 4
HT 12
PHT 37:09
Kính 28
Ba con trỏ 5/11 (45%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 37:09
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/19 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 12
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sabally, Satou
F
DIM 25
REB 4
HT -
PHT 37:09
Kính 25
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 9/10 (90%)
Phút 37:09
Hai con trỏ 2/7 (29%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/16 (38%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Howard, Natasha
F
DIM 18
REB 5
HT 9
PHT 38:45
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 8/10 (80%)
Phút 38:45
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/16 (31%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dallas Wings (Phụ nữ)
Dallas Wings (Phụ nữ)
Indiana Fever (Nữ)
Indiana Fever (Nữ)
Dallas Wings (Phụ nữ) DAL

Bắt đầu

Indiana Fever (Nữ) IND
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 188
  • GP
  • 188
  • 93
  • SP
  • 95
TTG 16/09/24 03:00
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 26
  • 31
  • 27
  • 26
110
Dallas Wings (Phụ nữ) Dallas Wings (Phụ nữ)
  • 34
  • 25
  • 24
  • 26
109
TTG 02/09/24 04:00
Dallas Wings (Phụ nữ) Dallas Wings (Phụ nữ)
  • 23
  • 23
  • 28
  • 19
93
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 19
  • 26
  • 25
  • 30
100
TTG 18/07/24 07:30
Dallas Wings (Phụ nữ) Dallas Wings (Phụ nữ)
  • 27
  • 27
  • 18
  • 29
101
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 20
  • 26
  • 24
  • 23
93
TTG 04/05/24 08:00
Dallas Wings (Phụ nữ) Dallas Wings (Phụ nữ)
  • 26
  • 14
  • 20
  • 19
79
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 23
  • 25
  • 14
  • 14
76
TC 04/09/23 04:00
Dallas Wings (Phụ nữ) Dallas Wings (Phụ nữ)
  • 20
  • 16
  • 19
  • 23
84
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 23
  • 16
  • 17
  • 22
97
Dallas Wings (Phụ nữ) DAL

Bảng xếp hạng

Indiana Fever (Nữ) IND
# Hình thức WNBA 2024 TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 30 10 3279:3024
3 40 28 12 3204:2944
4 40 27 13 3455:3236
5 40 25 15 3329:3150
6 40 20 20 3399:3506
7 40 19 21 3258:3390
8 40 15 25 3080:3190
9 40 14 26 3172:3291
10 40 13 27 3096:3301
11 40 9 31 3368:3685
12 40 8 32 3136:3425
# Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 28 12 3204:2944
3 40 20 20 3399:3506
4 40 15 25 3080:3190
5 40 14 26 3172:3291
6 40 13 27 3096:3301

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Chín 2024, 04:00
Sân vận động:
College Park Center, Arlington, Mỹ
Dung tích:
7000