Dallas Wings (Phụ nữ) vs Indiana Fever (Nữ) 04/09/2023
- 04/09/23 04:00
-
- 84 : 97
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Dallas Wings (Phụ nữ)
20
16
19
23
6
84
Indiana Fever (Nữ)
23
16
17
22
19
97
Quý 1
20
:
23
1
0 - 1
Smith, NaLyssa
0:57
2
2 - 1
Dangerfield, Crystal
1:22
3
5 - 1
Ogunbowale, Arike
2:15
1
5 - 2
Mitchell, Kelsey
2:26
2
7 - 2
Sabally, Satou
2:41
2
7 - 4
Mitchell, Kelsey
3:42
1
8 - 4
Sabally, Satou
3:47
2
8 - 6
Mitchell, Kelsey
4:06
3
8 - 9
Mitchell, Kelsey
4:28
3
8 - 12
Wheeler, Erica
5:01
3
8 - 15
Mitchell, Kelsey
5:44
3
11 - 15
Ogunbowale, Arike
6:01
1
12 - 15
McCowan, Teaira
6:47
2
12 - 17
Wallace, Kristy
6:56
2
12 - 19
Smith, NaLyssa
7:25
2
14 - 19
Sabally, Satou
7:44
2
14 - 21
Boston, Aliyah
7:56
2
16 - 21
McCowan, Teaira
8:16
2
18 - 21
Howard, Natasha
8:46
2
18 - 23
Boston, Aliyah
9:29
2
20 - 23
Ogunbowale, Arike
9:57
Quý 2
16
:
16
1
21 - 23
Howard, Natasha
10:18
2
21 - 25
Wheeler, Erica
10:33
2
21 - 27
Boston, Aliyah
11:36
1
21 - 28
Boston, Aliyah
11:36
2
23 - 28
McCowan, Teaira
12:00
2
23 - 30
Berger, Grace
12:12
2
25 - 30
Ogunbowale, Arike
12:28
2
27 - 30
Sabally, Satou
14:46
2
29 - 30
Howard, Natasha
15:24
3
32 - 30
Sabally, Satou
15:53
1
32 - 31
Wheeler, Erica
16:19
1
32 - 32
Wheeler, Erica
16:19
2
34 - 32
Howard, Natasha
16:32
2
34 - 34
Smith, NaLyssa
16:52
2
34 - 36
Smith, NaLyssa
17:32
2
34 - 38
Smith, NaLyssa
18:25
1
34 - 39
Smith, NaLyssa
19:27
1
35 - 39
Siegrist, Madison
19:40
1
36 - 39
Siegrist, Madison
19:40
Quý 3
19
:
17
2
36 - 41
Smith, NaLyssa
20:52
2
38 - 41
McCowan, Teaira
21:23
2
38 - 43
Boston, Aliyah
21:48
2
40 - 43
McCowan, Teaira
22:08
2
40 - 45
Smith, NaLyssa
22:21
2
42 - 45
Howard, Natasha
22:32
3
42 - 48
Smith, NaLyssa
22:52
2
44 - 48
Sabally, Satou
23:12
1
45 - 48
McCowan, Teaira
24:08
1
45 - 49
Mitchell, Kelsey
25:04
1
46 - 49
Sabally, Satou
25:23
1
47 - 49
Sabally, Satou
25:23
2
47 - 51
Smith, NaLyssa
25:44
2
49 - 51
Ogunbowale, Arike
26:40
3
52 - 51
Ogunbowale, Arike
27:03
2
52 - 53
Smith, NaLyssa
27:36
3
55 - 53
Sabally, Satou
27:46
3
55 - 56
Mitchell, Kelsey
29:56
Quý 4
23
:
22
3
55 - 59
Vivians, Victoria
30:49
2
57 - 59
Ogunbowale, Arike
31:45
2
59 - 59
Sabally, Satou
32:35
2
61 - 59
Dangerfield, Crystal
32:47
2
61 - 61
Smith, NaLyssa
32:57
2
63 - 61
Dangerfield, Crystal
33:37
1
63 - 62
Smith, NaLyssa
33:50
2
65 - 62
Howard, Natasha
34:28
3
65 - 65
Mitchell, Kelsey
34:38
2
67 - 65
Ogunbowale, Arike
34:59
2
69 - 65
Dangerfield, Crystal
35:41
3
69 - 68
Mitchell, Kelsey
36:32
3
72 - 68
Dangerfield, Crystal
36:43
3
72 - 71
Vivians, Victoria
37:09
1
72 - 72
Wheeler, Erica
37:31
1
72 - 73
Wheeler, Erica
37:31
2
74 - 73
McCowan, Teaira
37:48
2
76 - 73
Howard, Natasha
38:53
2
76 - 75
Boston, Aliyah
39:03
1
77 - 75
Howard, Natasha
39:30
1
78 - 75
Howard, Natasha
39:30
3
78 - 78
Mitchell, Kelsey
39:37
Tăng ca
6
:
19
3
78 - 81
Mitchell, Kelsey
40:20
2
78 - 83
Boston, Aliyah
41:47
3
78 - 86
Smith, NaLyssa
42:11
1
79 - 86
Sabally, Satou
42:47
2
79 - 88
Mitchell, Kelsey
43:29
3
82 - 88
Ogunbowale, Arike
43:36
1
83 - 88
Sabally, Satou
43:41
1
84 - 88
Sabally, Satou
43:41
2
84 - 90
Berger, Grace
44:03
2
84 - 92
Smith, NaLyssa
44:23
1
84 - 93
Mitchell, Kelsey
44:23
1
84 - 94
Smith, NaLyssa
44:23
3
84 - 97
Vivians, Victoria
44:52
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu cuối cùng Indiana Fever (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/29 (24.1%)
- 3 con trỏ
- 13/29 (44.8%)
- 25/54 (46.3%)
- 2 con trỏ
- 23/52 (44.2%)
- 13/19 (68%)
- Ném miễn phí
- 12/17 (70%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 10
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Mitchell, Kelsey
G
DIM
30
REB
5
HT
2
PHT
41:07
Kính
30
Ba con trỏ
7/11
(64%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
41:07
Hai con trỏ
3/9
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/20
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Smith, NaLyssa
F
DIM
30
REB
5
HT
1
PHT
36:37
Kính
30
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
4/8
(50%)
Phút
36:37
Hai con trỏ
10/13
(77%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/18
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Ogunbowale, Arike
G
DIM
22
REB
5
HT
2
PHT
43:09
Kính
22
Ba con trỏ
4/13
(31%)
Ném miễn phí
-
Phút
43:09
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/22
(41%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
1
Sabally, Satou
F
DIM
22
REB
9
HT
5
PHT
42:46
Kính
22
Ba con trỏ
2/10
(20%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
42:46
Hai con trỏ
5/13
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/23
(30%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Howard, Natasha
F
DIM
15
REB
4
HT
4
PHT
28:08
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
28:08
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/16
(38%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 188
- GP
- 188
- 93
- SP
- 95
Đối đầu
TTG
16/09/24
03:00
Indiana Fever (Nữ)
- 26
- 31
- 27
- 26
- 34
- 25
- 24
- 26
TTG
02/09/24
04:00
Dallas Wings (Phụ nữ)
- 23
- 23
- 28
- 19
- 19
- 26
- 25
- 30
TTG
18/07/24
07:30
Dallas Wings (Phụ nữ)
- 27
- 27
- 18
- 29
- 20
- 26
- 24
- 23
TTG
04/05/24
08:00
Dallas Wings (Phụ nữ)
- 26
- 14
- 20
- 19
- 23
- 25
- 14
- 14
TC
04/09/23
04:00
Dallas Wings (Phụ nữ)
- 20
- 16
- 19
- 23
- 23
- 16
- 17
- 22
# | Hình thức Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3569:3222 | |
2 | 40 | 27 | 13 | 3307:3159 | |
3 | 40 | 19 | 21 | 3301:3360 | |
3 | 40 | 19 | 21 | 3221:3235 | |
5 | 40 | 18 | 22 | 3269:3334 | |
6 | 40 | 13 | 27 | 3240:3402 |
# | Hình thức WNBA | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 34 | 6 | 3713:3211 | |
2 | 40 | 32 | 8 | 3569:3222 | |
3 | 40 | 27 | 13 | 3307:3159 | |
4 | 40 | 22 | 18 | 3514:3396 | |
5 | 40 | 19 | 21 | 3301:3360 | |
6 | 40 | 19 | 21 | 3206:3399 | |
7 | 40 | 19 | 21 | 3221:3235 | |
8 | 40 | 18 | 22 | 3269:3334 | |
9 | 40 | 17 | 23 | 3156:3221 | |
10 | 40 | 13 | 27 | 3240:3402 | |
11 | 40 | 11 | 29 | 3153:3378 | |
12 | 40 | 9 | 31 | 3064:3396 |