Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levharti Chomutov (Nữ) vs USK Future Stars Prague (Nữ) 30/11/2024

Ai sẽ thắng?

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levharti Chomutov (Nữ)
Levharti Chomutov (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 52
  • SP
  • 106
TTG 28/09/24 23:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 31
  • 32
  • 12
  • 18
93
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 20
  • 7
  • 11
  • 12
50
TTG 17/02/24 02:00
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 6
  • 11
  • 6
  • 14
37
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 26
  • 37
  • 26
  • 19
108
TTG 26/11/23 00:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 24
  • 24
  • 22
  • 22
92
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 12
  • 15
  • 11
  • 11
49
TTG 15/02/23 17:00
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 14
  • 23
  • 16
  • 23
76
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 29
  • 22
  • 29
  • 35
115
TTG 28/01/23 01:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 39
  • 31
  • 26
  • 29
125
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 7
  • 12
  • 17
  • 14
50
Levharti Chomutov (Nữ) LEV

Bảng xếp hạng

USK Future Stars Prague (Nữ) PRA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 9 9 0 881:424 18
2 8 7 1 687:424 15
3 7 5 2 539:469 12
4 9 6 3 606:607 15
5 9 5 4 670:661 14
6 8 4 4 588:617 12
7 8 2 6 560:592 10
8 9 2 7 496:800 11
9 9 2 7 612:735 11
10 8 0 8 420:730 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2024, 02:00