Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Elitzur Kiryat Ata vs Ironi Eilat 10/04/2023

1
2
3
4
T
Elitzur Kiryat Ata
19
26
14
26
85
Ironi Eilat
22
21
27
13
83
Elitzur Kiryat Ata ELI

Chi tiết trận đấu

Ironi Eilat HEI
Quý 2
26 : 21
2
0 - 2
Ironi Eilat
0:35
2
0 - 4
Ironi Eilat
1:55
3
3 - 4
Elitzur Kiryat Ata
2:13
2
5 - 4
Elitzur Kiryat Ata
2:46
2
5 - 6
Ironi Eilat
2:59
1
5 - 7
Ironi Eilat
3:41
1
5 - 8
Ironi Eilat
3:41
1
5 - 9
Ironi Eilat
3:56
2
7 - 9
Elitzur Kiryat Ata
4:14
1
7 - 10
Ironi Eilat
4:33
1
7 - 11
Ironi Eilat
4:33
1
7 - 12
Ironi Eilat
4:33
1
7 - 13
Ironi Eilat
4:45
1
8 - 13
Elitzur Kiryat Ata
5:12
2
10 - 13
Elitzur Kiryat Ata
5:18
2
10 - 15
Ironi Eilat
5:41
1
10 - 16
Ironi Eilat
5:56
3
13 - 16
Elitzur Kiryat Ata
6:15
2
13 - 18
Ironi Eilat
6:29
1
13 - 19
Ironi Eilat
6:48
2
15 - 19
Elitzur Kiryat Ata
7:30
2
17 - 19
Elitzur Kiryat Ata
9:17
3
17 - 22
Ironi Eilat
9:37
1
18 - 22
Elitzur Kiryat Ata
9:56
1
19 - 22
Elitzur Kiryat Ata
9:56
Quý 3
14 : 27
2
19 - 24
Ironi Eilat
10:36
2
21 - 24
Elitzur Kiryat Ata
10:53
2
23 - 24
Elitzur Kiryat Ata
11:31
2
25 - 24
Elitzur Kiryat Ata
11:53
1
26 - 24
Elitzur Kiryat Ata
11:57
2
26 - 26
Ironi Eilat
12:42
1
26 - 27
Ironi Eilat
12:42
1
26 - 28
Ironi Eilat
12:53
2
28 - 28
Elitzur Kiryat Ata
13:02
2
28 - 30
Ironi Eilat
13:18
2
30 - 30
Elitzur Kiryat Ata
13:28
1
30 - 31
Ironi Eilat
13:46
2
32 - 31
Elitzur Kiryat Ata
14:01
2
32 - 33
Ironi Eilat
14:21
2
32 - 35
Ironi Eilat
14:41
1
33 - 35
Elitzur Kiryat Ata
15:16
1
34 - 35
Elitzur Kiryat Ata
15:16
2
36 - 35
Elitzur Kiryat Ata
15:34
3
36 - 38
Ironi Eilat
15:47
1
37 - 38
Elitzur Kiryat Ata
16:01
1
37 - 39
Ironi Eilat
16:47
1
38 - 39
Elitzur Kiryat Ata
17:09
1
39 - 39
Elitzur Kiryat Ata
17:09
2
41 - 39
Elitzur Kiryat Ata
17:27
2
41 - 41
Ironi Eilat
17:48
2
41 - 43
Ironi Eilat
18:57
1
42 - 43
Elitzur Kiryat Ata
19:14
1
43 - 43
Elitzur Kiryat Ata
19:14
2
45 - 43
Elitzur Kiryat Ata
19:36
Quý 4
26 : 13
2
45 - 45
Ironi Eilat
20:21
2
47 - 45
Elitzur Kiryat Ata
20:37
2
47 - 47
Ironi Eilat
20:59
2
49 - 47
Elitzur Kiryat Ata
22:06
2
49 - 49
Ironi Eilat
23:18
2
51 - 49
Elitzur Kiryat Ata
23:29
3
51 - 52
Ironi Eilat
23:52
2
53 - 52
Elitzur Kiryat Ata
24:37
2
53 - 54
Ironi Eilat
25:00
1
54 - 54
Elitzur Kiryat Ata
25:23
1
55 - 54
Elitzur Kiryat Ata
25:23
2
55 - 56
Ironi Eilat
25:31
2
57 - 56
Elitzur Kiryat Ata
25:55
2
57 - 58
Ironi Eilat
26:22
2
57 - 60
Ironi Eilat
26:45
2
57 - 62
Ironi Eilat
27:12
2
57 - 64
Ironi Eilat
27:56
3
57 - 67
Ironi Eilat
28:34
3
57 - 70
Ironi Eilat
29:01
2
59 - 70
Elitzur Kiryat Ata
29:21
basketball.regular_period_5
- : -
3
62 - 70
Elitzur Kiryat Ata
30:23
1
63 - 70
Elitzur Kiryat Ata
30:55
2
65 - 70
Elitzur Kiryat Ata
31:29
1
66 - 70
Elitzur Kiryat Ata
31:33
2
66 - 72
Ironi Eilat
31:51
2
68 - 72
Elitzur Kiryat Ata
32:47
1
68 - 73
Ironi Eilat
33:36
1
68 - 74
Ironi Eilat
33:36
2
70 - 74
Elitzur Kiryat Ata
33:52
2
72 - 74
Elitzur Kiryat Ata
34:20
2
72 - 76
Ironi Eilat
34:37
2
74 - 76
Elitzur Kiryat Ata
34:57
1
74 - 77
Ironi Eilat
35:29
1
74 - 78
Ironi Eilat
35:29
2
74 - 80
Ironi Eilat
35:53
2
76 - 80
Elitzur Kiryat Ata
36:10
2
78 - 80
Elitzur Kiryat Ata
36:37
1
79 - 80
Elitzur Kiryat Ata
37:04
2
81 - 80
Elitzur Kiryat Ata
37:23
1
81 - 81
Ironi Eilat
38:34
1
82 - 81
Elitzur Kiryat Ata
38:34
1
83 - 81
Elitzur Kiryat Ata
38:34
2
83 - 83
Ironi Eilat
38:57
2
85 - 83
Elitzur Kiryat Ata
39:07
Tải thêm
Elitzur Kiryat Ata ELI

Số liệu thống kê

Ironi Eilat HEI
  • 3/18 (16.7%)
  • 3 con trỏ
  • 5/24 (20.8%)
  • 29/58 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 25/42 (59.5%)
  • 18/25 (72%)
  • Ném miễn phí
  • 18/26 (69%)
  • 45
  • Lấy lại quả bóng
  • 43
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Griffin, Eric
F
DIM 21
REB 8
HT 1
PHT 31:45
Kính 21
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 8/10 (80%)
Phút 31:45
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Tilghman, Austin
G
DIM 15
REB 7
HT 6
PHT 35:54
Kính 15
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 35:54
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Stevens, Amin
F
DIM 15
REB 5
HT 2
PHT 32:28
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/8 (63%)
Phút 32:28
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Cleveland, Antonius
G
DIM 13
REB 3
HT 4
PHT 28:14
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 28:14
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Reddic, Juvonte
F
DIM 13
REB 15
HT 1
PHT 28:21
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 28:21
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 11
Lấy lại quả bóng 15
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Elitzur Kiryat Ata
Elitzur Kiryat Ata
Ironi Eilat
Ironi Eilat
Elitzur Kiryat Ata ELI

Bắt đầu

Ironi Eilat HEI
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 82
  • SP
  • 75
TTG 28/03/24 00:40
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 21
  • 19
  • 24
  • 16
80
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 15
  • 16
  • 19
  • 11
61
TTG 13/02/24 02:10
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 23
  • 18
  • 14
  • 28
83
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 23
  • 20
  • 14
  • 18
75
TTG 09/01/24 00:40
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 22
  • 15
  • 23
  • 23
83
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 22
  • 14
  • 15
  • 19
70
TTG 10/04/23 23:00
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 19
  • 26
  • 14
  • 26
85
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 22
  • 21
  • 27
  • 13
83
TTG 19/02/23 02:10
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 20
  • 28
  • 23
  • 19
90
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 11
  • 21
  • 23
  • 23
78
Elitzur Kiryat Ata ELI

Bảng xếp hạng

Ironi Eilat HEI
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 27 22 5 2467:2090
2 27 20 7 2179:1994
3 27 20 7 2420:2277
4 27 17 10 2354:2273
5 27 13 14 2304:2365
6 27 11 16 2344:2418
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 27 14 13 2282:2210
2 27 13 14 2312:2352
3 27 9 18 2196:2359
4 27 9 18 2232:2362
5 27 9 18 2210:2400
6 27 5 22 2140:2340

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Tư 2023, 23:00
Sân vận động:
Nesher Arena, Haifa, Israel
Dung tích:
1200