Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Eilat vs Elitzur Kiryat Ata 13/02/2024

1
2
3
4
T
Ironi Eilat
23
18
14
28
83
Elitzur Kiryat Ata
23
20
14
18
75
Ironi Eilat HEI

Chi tiết trận đấu

Elitzur Kiryat Ata ELI
Quý 1
23 : 23
2
0 - 2
Elitzur Kiryat Ata
0:12
2
2 - 2
Ironi Eilat
0:16
1
2 - 3
Elitzur Kiryat Ata
0:22
1
2 - 4
Elitzur Kiryat Ata
0:23
2
2 - 6
Elitzur Kiryat Ata
0:28
2
4 - 6
Ironi Eilat
0:32
2
6 - 6
Ironi Eilat
0:36
3
6 - 9
Elitzur Kiryat Ata
0:44
2
8 - 9
Ironi Eilat
0:51
2
8 - 11
Elitzur Kiryat Ata
1:51
1
11 - 11
Ironi Eilat
3:35
2
13 - 11
Ironi Eilat
3:37
2
15 - 11
Ironi Eilat
3:45
1
15 - 12
Elitzur Kiryat Ata
7:05
1
15 - 13
Elitzur Kiryat Ata
7:05
2
15 - 15
Elitzur Kiryat Ata
7:29
1
15 - 16
Elitzur Kiryat Ata
7:29
3
18 - 16
Ironi Eilat
7:46
1
18 - 17
Elitzur Kiryat Ata
8:00
1
18 - 18
Elitzur Kiryat Ata
8:00
2
18 - 20
Elitzur Kiryat Ata
8:36
2
20 - 20
Ironi Eilat
8:52
3
20 - 23
Elitzur Kiryat Ata
9:36
2
22 - 23
Ironi Eilat
9:59
1
23 - 23
Ironi Eilat
9:59
2
10 - 11
Ironi Eilat
3:35
Quý 2
18 : 20
2
23 - 25
Elitzur Kiryat Ata
10:16
2
23 - 27
Elitzur Kiryat Ata
10:45
2
25 - 27
Ironi Eilat
11:44
2
27 - 27
Ironi Eilat
12:22
2
27 - 29
Elitzur Kiryat Ata
12:31
1
28 - 29
Ironi Eilat
12:49
2
28 - 31
Elitzur Kiryat Ata
13:03
2
30 - 31
Ironi Eilat
13:29
1
30 - 32
Elitzur Kiryat Ata
14:54
1
30 - 33
Elitzur Kiryat Ata
14:54
3
33 - 33
Ironi Eilat
14:54
1
33 - 34
Elitzur Kiryat Ata
16:05
1
33 - 35
Elitzur Kiryat Ata
16:05
3
36 - 35
Ironi Eilat
16:57
2
36 - 37
Elitzur Kiryat Ata
17:14
1
37 - 37
Ironi Eilat
18:00
2
37 - 40
Elitzur Kiryat Ata
19:59
2
39 - 40
Ironi Eilat
19:59
3
39 - 43
Elitzur Kiryat Ata
19:59
1
37 - 38
Elitzur Kiryat Ata
19:59
2
41 - 43
Ironi Eilat
19:59
Quý 3
14 : 14
2
43 - 43
Ironi Eilat
20:17
1
44 - 43
Ironi Eilat
21:49
1
45 - 43
Ironi Eilat
21:49
1
46 - 43
Ironi Eilat
22:58
2
46 - 45
Elitzur Kiryat Ata
22:58
2
48 - 45
Ironi Eilat
22:58
2
48 - 47
Elitzur Kiryat Ata
22:58
1
48 - 48
Elitzur Kiryat Ata
22:58
2
50 - 48
Ironi Eilat
22:58
2
50 - 50
Elitzur Kiryat Ata
22:58
2
52 - 50
Ironi Eilat
25:53
1
53 - 50
Ironi Eilat
26:24
1
54 - 50
Ironi Eilat
26:24
1
55 - 50
Ironi Eilat
26:24
1
55 - 51
Elitzur Kiryat Ata
26:38
2
55 - 53
Elitzur Kiryat Ata
27:19
2
55 - 55
Elitzur Kiryat Ata
28:39
2
55 - 57
Elitzur Kiryat Ata
29:16
Quý 4
28 : 18
2
55 - 59
Elitzur Kiryat Ata
30:16
2
55 - 61
Elitzur Kiryat Ata
30:41
2
57 - 61
Ironi Eilat
31:42
2
59 - 61
Ironi Eilat
32:07
1
59 - 62
Elitzur Kiryat Ata
32:21
1
59 - 63
Elitzur Kiryat Ata
32:21
2
61 - 63
Ironi Eilat
32:23
3
61 - 66
Elitzur Kiryat Ata
32:29
2
63 - 66
Ironi Eilat
32:43
3
66 - 66
Ironi Eilat
33:03
3
69 - 66
Ironi Eilat
34:59
1
70 - 66
Ironi Eilat
35:00
1
71 - 66
Ironi Eilat
35:00
2
73 - 66
Ironi Eilat
35:15
2
75 - 66
Ironi Eilat
35:45
1
76 - 66
Ironi Eilat
36:29
2
76 - 68
Elitzur Kiryat Ata
37:07
1
77 - 68
Ironi Eilat
37:26
1
78 - 68
Ironi Eilat
38:35
1
79 - 68
Ironi Eilat
38:35
3
79 - 71
Elitzur Kiryat Ata
38:43
2
81 - 71
Ironi Eilat
39:11
1
81 - 72
Elitzur Kiryat Ata
39:25
1
81 - 73
Elitzur Kiryat Ata
39:25
2
81 - 75
Elitzur Kiryat Ata
39:26
1
82 - 75
Ironi Eilat
39:38
1
83 - 75
Ironi Eilat
39:38
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Ironi Eilat trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

1.94
Ironi Eilat HEI

Số liệu thống kê

Elitzur Kiryat Ata ELI
  • 5/20 (25%)
  • 3 con trỏ
  • 5/26 (19.2%)
  • 24/43 (55.8%)
  • 2 con trỏ
  • 21/34 (61.8%)
  • 20/25 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 18/21 (85%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Stevens, Amin
F
DIM 23
REB 9
HT 2
PHT 35:09
Kính 23
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 35:09
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Batemon, James
G
DIM 22
REB 3
HT 4
PHT 35:42
Kính 22
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 35:42
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Johnson, JaJuan
F
DIM 18
REB 5
HT 2
PHT 23:31
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 23:31
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Stewart, Elijah
G
DIM 18
REB 5
HT 6
PHT 34:46
Kính 18
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 11/14 (79%)
Phút 34:46
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/10 (30%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Booker, Deishuan
G
DIM 18
REB 5
HT 4
PHT 36:56
Kính 18
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 36:56
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ironi Eilat
Ironi Eilat
Elitzur Kiryat Ata
Elitzur Kiryat Ata
Ironi Eilat HEI

Bắt đầu

Elitzur Kiryat Ata ELI
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 75
  • SP
  • 82
TTG 28/03/24 00:40
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 21
  • 19
  • 24
  • 16
80
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 15
  • 16
  • 19
  • 11
61
TTG 13/02/24 02:10
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 23
  • 18
  • 14
  • 28
83
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 23
  • 20
  • 14
  • 18
75
TTG 09/01/24 00:40
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 22
  • 15
  • 23
  • 23
83
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 22
  • 14
  • 15
  • 19
70
TTG 10/04/23 23:00
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 19
  • 26
  • 14
  • 26
85
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 22
  • 21
  • 27
  • 13
83
TTG 19/02/23 02:10
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 20
  • 28
  • 23
  • 19
90
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 11
  • 21
  • 23
  • 23
78
Ironi Eilat HEI

Bảng xếp hạng

Elitzur Kiryat Ata ELI
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Hai 2024, 02:10
Sân vận động:
Begin Arena, Eilat, Israel
Dung tích:
1190