Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Elitzur Kiryat Ata vs Ironi Eilat 09/01/2024

1
2
3
4
T
Elitzur Kiryat Ata
22
15
23
23
83
Ironi Eilat
22
14
15
19
70
Elitzur Kiryat Ata ELI

Chi tiết trận đấu

Ironi Eilat HEI
Quý 1
22 : 22
2
2 - 0
Elitzur Kiryat Ata
0:13
3
2 - 3
Ironi Eilat
0:34
3
2 - 6
Ironi Eilat
1:56
1
2 - 7
Ironi Eilat
1:57
2
4 - 7
Elitzur Kiryat Ata
2:13
3
7 - 7
Elitzur Kiryat Ata
2:46
3
10 - 7
Elitzur Kiryat Ata
3:13
2
10 - 9
Ironi Eilat
3:34
1
10 - 10
Ironi Eilat
3:34
2
12 - 10
Elitzur Kiryat Ata
3:52
2
12 - 12
Ironi Eilat
5:19
1
12 - 13
Ironi Eilat
5:19
2
12 - 15
Ironi Eilat
5:37
3
15 - 15
Elitzur Kiryat Ata
5:52
2
15 - 17
Ironi Eilat
6:34
2
15 - 19
Ironi Eilat
7:03
1
15 - 20
Ironi Eilat
7:03
3
18 - 20
Elitzur Kiryat Ata
7:44
2
18 - 22
Ironi Eilat
8:03
2
20 - 22
Elitzur Kiryat Ata
8:19
2
22 - 22
Elitzur Kiryat Ata
9:14
Quý 2
15 : 14
2
22 - 24
Ironi Eilat
10:28
1
22 - 25
Ironi Eilat
10:28
1
22 - 26
Ironi Eilat
11:02
2
24 - 26
Elitzur Kiryat Ata
11:07
1
25 - 26
Elitzur Kiryat Ata
11:55
1
26 - 26
Elitzur Kiryat Ata
11:55
1
26 - 27
Ironi Eilat
13:14
1
26 - 28
Ironi Eilat
13:14
1
27 - 28
Elitzur Kiryat Ata
13:27
1
28 - 28
Elitzur Kiryat Ata
14:09
1
29 - 28
Elitzur Kiryat Ata
14:38
2
29 - 30
Ironi Eilat
15:35
2
31 - 30
Elitzur Kiryat Ata
15:54
1
32 - 32
Elitzur Kiryat Ata
17:05
1
33 - 32
Elitzur Kiryat Ata
17:05
2
33 - 34
Ironi Eilat
17:37
2
35 - 34
Elitzur Kiryat Ata
17:56
2
37 - 34
Elitzur Kiryat Ata
18:11
2
37 - 36
Ironi Eilat
18:36
Quý 3
23 : 15
2
39 - 36
Elitzur Kiryat Ata
20:17
1
40 - 36
Elitzur Kiryat Ata
20:31
1
41 - 36
Elitzur Kiryat Ata
20:31
2
43 - 36
Elitzur Kiryat Ata
20:44
3
43 - 39
Ironi Eilat
21:31
2
45 - 39
Elitzur Kiryat Ata
21:48
2
45 - 41
Ironi Eilat
22:13
2
47 - 41
Elitzur Kiryat Ata
22:38
2
49 - 41
Elitzur Kiryat Ata
23:17
3
49 - 44
Ironi Eilat
24:09
2
49 - 46
Ironi Eilat
24:45
1
49 - 47
Ironi Eilat
24:45
2
49 - 49
Ironi Eilat
25:11
2
51 - 49
Elitzur Kiryat Ata
25:31
2
53 - 49
Elitzur Kiryat Ata
26:06
1
53 - 50
Ironi Eilat
26:35
1
53 - 51
Ironi Eilat
26:35
2
55 - 51
Elitzur Kiryat Ata
27:05
2
57 - 51
Elitzur Kiryat Ata
28:51
3
60 - 51
Elitzur Kiryat Ata
29:56
Quý 4
23 : 19
2
62 - 51
Elitzur Kiryat Ata
30:32
3
62 - 54
Ironi Eilat
31:02
3
62 - 57
Ironi Eilat
31:48
2
64 - 57
Elitzur Kiryat Ata
32:13
1
65 - 57
Elitzur Kiryat Ata
32:13
2
65 - 59
Ironi Eilat
32:52
3
68 - 59
Elitzur Kiryat Ata
32:56
2
70 - 59
Elitzur Kiryat Ata
33:33
2
70 - 61
Ironi Eilat
33:50
3
73 - 61
Elitzur Kiryat Ata
35:01
2
75 - 61
Elitzur Kiryat Ata
35:42
2
75 - 63
Ironi Eilat
36:22
1
76 - 63
Elitzur Kiryat Ata
36:49
1
77 - 63
Elitzur Kiryat Ata
36:49
3
80 - 63
Elitzur Kiryat Ata
37:24
2
80 - 65
Ironi Eilat
37:45
1
81 - 65
Elitzur Kiryat Ata
38:33
3
81 - 68
Ironi Eilat
39:13
2
83 - 68
Elitzur Kiryat Ata
39:37
2
83 - 70
Ironi Eilat
39:52
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Elitzur Kiryat Ata trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Ironi Eilat trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.28
Elitzur Kiryat Ata ELI

Số liệu thống kê

Ironi Eilat HEI
  • 8/27 (29.6%)
  • 3 con trỏ
  • 7/26 (26.9%)
  • 23/53 (43.4%)
  • 2 con trỏ
  • 19/36 (52.8%)
  • 13/20 (65%)
  • Ném miễn phí
  • 11/13 (84%)
  • 48
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 22
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Stewart, Elijah
G
DIM 27
REB 7
HT 6
PHT 38:38
Kính 27
Ba con trỏ 4/11 (36%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 38:38
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/19 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Batemon, James
G
DIM 26
REB 4
HT 5
PHT 33:02
Kính 26
Ba con trỏ 6/10 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 33:02
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/17 (59%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Stevens, Amin
F
DIM 22
REB 15
HT 3
PHT 34:11
Kính 22
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 34:11
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/18 (50%)
Phản đòn tấn công 10
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 15
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Anim, Sacar
G
DIM 14
REB 5
HT 2
PHT 38:24
Kính 14
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 38:24
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Adam, Raz
G
DIM 10
REB 6
HT 4
PHT 25:57
Kính 10
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 25:57
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/8 (38%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Elitzur Kiryat Ata
Elitzur Kiryat Ata
Ironi Eilat
Ironi Eilat
Elitzur Kiryat Ata ELI

Bắt đầu

Ironi Eilat HEI
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 82
  • SP
  • 75
TTG 28/03/24 00:40
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 21
  • 19
  • 24
  • 16
80
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 15
  • 16
  • 19
  • 11
61
TTG 13/02/24 02:10
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 23
  • 18
  • 14
  • 28
83
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 23
  • 20
  • 14
  • 18
75
TTG 09/01/24 00:40
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 22
  • 15
  • 23
  • 23
83
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 22
  • 14
  • 15
  • 19
70
TTG 10/04/23 23:00
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 19
  • 26
  • 14
  • 26
85
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 22
  • 21
  • 27
  • 13
83
TTG 19/02/23 02:10
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 20
  • 28
  • 23
  • 19
90
Ironi Eilat Ironi Eilat
  • 11
  • 21
  • 23
  • 23
78
Elitzur Kiryat Ata ELI

Bảng xếp hạng

Ironi Eilat HEI
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Một 2024, 00:40
Sân vận động:
Nesher Arena, Haifa, Israel
Dung tích:
1200