Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Reyer Venezia Mestre (Nữ) vs Faenza (Phụ nữ) 06/02/2022

1
2
3
4
T
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
24
13
26
24
87
Faenza (Phụ nữ)
17
10
10
20
57

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
Faenza (Phụ nữ)
Faenza (Phụ nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 83
  • SP
  • 66
TTG 25/11/24 01:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 14
  • 7
  • 20
  • 8
49
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 15
  • 21
75
TTG 26/02/24 01:00
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 30
  • 23
91
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 19
  • 25
  • 17
  • 17
78
TTG 30/10/23 01:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 17
  • 11
  • 19
  • 19
66
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 11
  • 19
  • 17
  • 21
68
TTG 31/12/22 03:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 14
  • 23
  • 15
  • 19
71
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 23
  • 22
  • 30
  • 27
102
TTG 02/10/22 20:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 21
  • 17
  • 20
  • 11
69
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 25
  • 23
  • 21
  • 12
81
Reyer Venezia Mestre (Nữ) VEN

Bảng xếp hạng

Faenza (Phụ nữ) FAE
# Đội TCDC T Đ TD K
1 23 23 0 1788:1313 46
2 25 18 7 1841:1582 36
3 26 18 8 1826:1795 36
4 19 17 2 1431:1191 34
5 25 17 8 1868:1620 34
6 24 13 11 1737:1697 26
7 25 13 12 1749:1688 26
8 26 13 13 1801:1762 26
9 26 12 14 1731:1721 24
10 26 8 18 1915:2156 16
11 26 8 18 1620:1886 16
12 26 6 20 1604:1858 12
13 25 5 20 1436:1737 10
14 26 3 23 1572:1913 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Hai 2022, 02:00