Fenerbahce Istanbul vs Turk Telekom 11/12/2022
- 11/12/22 20:30
-
- 75 : 82
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Fenerbahce Istanbul
17
18
18
22
75
Turk Telekom
19
25
22
16
82
Quý 1
17
:
19
2
2 - 0
Fenerbahce Istanbul
0:12
2
2 - 2
Turk Telekom
0:30
2
4 - 2
Fenerbahce Istanbul
0:47
2
4 - 4
Turk Telekom
1:25
2
4 - 6
Turk Telekom
2:16
2
6 - 6
Fenerbahce Istanbul
2:25
2
6 - 8
Turk Telekom
4:06
1
7 - 8
Fenerbahce Istanbul
4:23
1
8 - 8
Fenerbahce Istanbul
4:23
3
8 - 11
Turk Telekom
5:14
3
11 - 11
Fenerbahce Istanbul
5:38
1
11 - 12
Turk Telekom
5:44
1
11 - 13
Turk Telekom
5:44
1
12 - 13
Fenerbahce Istanbul
6:07
1
13 - 13
Fenerbahce Istanbul
6:07
1
13 - 14
Turk Telekom
7:13
1
13 - 15
Turk Telekom
7:13
1
13 - 16
Turk Telekom
7:47
1
13 - 17
Turk Telekom
7:47
2
13 - 19
Turk Telekom
8:33
2
15 - 19
Fenerbahce Istanbul
9:08
2
17 - 19
Fenerbahce Istanbul
9:49
Quý 2
18
:
25
2
17 - 21
Turk Telekom
10:14
3
20 - 21
Fenerbahce Istanbul
11:03
2
20 - 23
Turk Telekom
11:21
3
23 - 23
Fenerbahce Istanbul
12:33
2
23 - 25
Turk Telekom
12:52
2
23 - 27
Turk Telekom
13:29
2
25 - 27
Fenerbahce Istanbul
13:49
3
25 - 30
Turk Telekom
14:06
3
28 - 30
Fenerbahce Istanbul
14:23
2
30 - 30
Fenerbahce Istanbul
16:19
2
30 - 32
Turk Telekom
16:42
2
30 - 34
Turk Telekom
17:04
1
31 - 34
Fenerbahce Istanbul
17:25
1
32 - 34
Fenerbahce Istanbul
17:25
1
32 - 35
Turk Telekom
18:07
1
32 - 36
Turk Telekom
18:07
3
32 - 39
Turk Telekom
18:16
1
33 - 39
Fenerbahce Istanbul
18:28
1
34 - 39
Fenerbahce Istanbul
18:28
3
34 - 42
Turk Telekom
18:47
1
35 - 42
Fenerbahce Istanbul
19:32
2
35 - 44
Turk Telekom
19:52
Quý 3
18
:
22
1
36 - 44
Fenerbahce Istanbul
20:26
2
36 - 46
Turk Telekom
20:53
2
38 - 46
Fenerbahce Istanbul
22:03
2
38 - 48
Turk Telekom
22:31
3
41 - 48
Fenerbahce Istanbul
22:49
2
41 - 50
Turk Telekom
23:10
2
43 - 50
Fenerbahce Istanbul
23:34
2
43 - 52
Turk Telekom
23:57
2
43 - 54
Turk Telekom
24:33
2
45 - 54
Fenerbahce Istanbul
24:52
2
45 - 56
Turk Telekom
25:46
2
47 - 56
Fenerbahce Istanbul
26:07
3
47 - 59
Turk Telekom
26:43
3
50 - 59
Fenerbahce Istanbul
27:12
2
52 - 59
Fenerbahce Istanbul
27:50
1
53 - 59
Fenerbahce Istanbul
27:50
3
53 - 62
Turk Telekom
28:10
1
53 - 63
Turk Telekom
28:10
1
53 - 64
Turk Telekom
28:51
2
53 - 66
Turk Telekom
29:14
Quý 4
22
:
16
2
53 - 68
Turk Telekom
30:33
3
53 - 71
Turk Telekom
31:01
2
53 - 73
Turk Telekom
31:26
1
54 - 73
Fenerbahce Istanbul
31:47
1
55 - 73
Fenerbahce Istanbul
31:47
2
55 - 75
Turk Telekom
32:34
3
58 - 75
Fenerbahce Istanbul
32:55
1
58 - 76
Turk Telekom
34:02
2
60 - 76
Fenerbahce Istanbul
34:12
2
62 - 76
Fenerbahce Istanbul
34:39
2
64 - 76
Fenerbahce Istanbul
35:09
3
67 - 76
Fenerbahce Istanbul
35:46
2
67 - 78
Turk Telekom
36:11
2
69 - 78
Fenerbahce Istanbul
36:19
2
69 - 80
Turk Telekom
37:16
1
70 - 80
Fenerbahce Istanbul
38:28
1
71 - 80
Fenerbahce Istanbul
38:28
2
73 - 80
Fenerbahce Istanbul
39:14
2
75 - 80
Fenerbahce Istanbul
39:54
2
75 - 82
Turk Telekom
39:59
Tải thêm
- 8/33 (24.2%)
- 3 con trỏ
- 7/17 (41.2%)
- 18/29 (62.1%)
- 2 con trỏ
- 25/39 (64.1%)
- 15/19 (78%)
- Ném miễn phí
- 11/14 (78%)
- 25
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 8
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Grant, Jerian
G
DIM
20
REB
3
HT
7
PHT
35:29
Kính
20
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
35:29
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Taylor, Tony
G
DIM
20
REB
3
HT
1
PHT
31:38
Kính
20
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
31:38
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Motley, Johnathan
C
DIM
16
REB
6
HT
1
PHT
20:42
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/12
(67%)
Phút
20:42
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hayes, Nigel
F
DIM
12
REB
4
HT
1
PHT
27:50
Kính
12
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
27:50
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Guduric, Marko
G
DIM
12
REB
2
HT
4
PHT
26:39
Kính
12
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
26:39
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 85
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
16/04/24
01:30
Turk Telekom
- 20
- 24
- 26
- 25
- 20
- 22
- 19
- 30
TTG
17/12/23
23:00
Fenerbahce Istanbul
- 26
- 20
- 25
- 28
- 18
- 10
- 20
- 23
TTG
16/04/23
23:00
Turk Telekom
- 27
- 18
- 20
- 18
- 19
- 21
- 17
- 15
TTG
11/12/22
20:30
Fenerbahce Istanbul
- 17
- 18
- 18
- 22
- 19
- 25
- 22
- 16
TTG
23/04/22
20:30
Fenerbahce Istanbul
- 28
- 22
- 25
- 17
- 12
- 19
- 14
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2631:2331 | 55 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2596:2344 | 54 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2653:2395 | 52 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2676:2571 | 51 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2507:2460 | 47 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2487:2547 | 45 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2487:2454 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2422:2441 | 44 | |
9 | 30 | 13 | 17 | 2324:2384 | 43 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2394:2482 | 43 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2345:2491 | 42 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2375:2542 | 42 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2385:2545 | 41 | |
14 | 30 | 10 | 20 | 2457:2477 | 40 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 2297:2420 | 39 | |
16 | 30 | 7 | 23 | 2375:2527 | 37 |