Turk Telekom vs Fenerbahce Istanbul 16/04/2023
- 16/04/23 23:00
-
- 83 : 72
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Turk Telekom
27
18
20
18
83
Fenerbahce Istanbul
19
21
17
15
72
Quý 1
27
:
19
1
1 - 0
Turk Telekom
0:17
1
2 - 0
Turk Telekom
0:17
3
2 - 3
Fenerbahce Istanbul
0:24
2
2 - 5
Fenerbahce Istanbul
0:56
2
4 - 5
Turk Telekom
1:16
3
4 - 8
Fenerbahce Istanbul
1:32
1
5 - 8
Turk Telekom
1:54
1
6 - 8
Turk Telekom
1:54
1
7 - 8
Turk Telekom
1:54
2
7 - 10
Fenerbahce Istanbul
2:40
2
7 - 12
Fenerbahce Istanbul
3:19
3
10 - 12
Turk Telekom
3:51
3
13 - 12
Turk Telekom
4:43
3
16 - 12
Turk Telekom
5:19
2
18 - 12
Turk Telekom
5:46
1
18 - 13
Fenerbahce Istanbul
6:54
1
18 - 14
Fenerbahce Istanbul
7:02
1
18 - 15
Fenerbahce Istanbul
7:02
3
21 - 15
Turk Telekom
7:24
2
23 - 15
Turk Telekom
7:45
2
23 - 17
Fenerbahce Istanbul
8:05
2
25 - 17
Turk Telekom
8:16
2
25 - 19
Fenerbahce Istanbul
9:41
2
27 - 19
Turk Telekom
9:58
Quý 2
18
:
21
2
27 - 21
Fenerbahce Istanbul
10:17
2
29 - 21
Turk Telekom
11:19
3
29 - 24
Fenerbahce Istanbul
11:38
2
31 - 24
Turk Telekom
12:04
2
31 - 26
Fenerbahce Istanbul
12:52
3
34 - 26
Turk Telekom
13:13
2
34 - 28
Fenerbahce Istanbul
13:33
2
36 - 28
Turk Telekom
14:03
1
37 - 28
Turk Telekom
15:48
3
40 - 28
Turk Telekom
15:58
2
40 - 30
Fenerbahce Istanbul
16:11
3
40 - 33
Fenerbahce Istanbul
16:37
1
40 - 34
Fenerbahce Istanbul
16:37
1
40 - 35
Fenerbahce Istanbul
17:07
1
40 - 36
Fenerbahce Istanbul
17:07
2
42 - 36
Turk Telekom
17:36
2
42 - 38
Fenerbahce Istanbul
18:01
3
45 - 38
Turk Telekom
18:20
2
45 - 40
Fenerbahce Istanbul
19:35
Quý 3
20
:
17
3
48 - 40
Turk Telekom
20:18
2
50 - 40
Turk Telekom
20:57
3
50 - 43
Fenerbahce Istanbul
21:32
2
52 - 43
Turk Telekom
21:59
1
53 - 43
Turk Telekom
21:59
3
56 - 43
Turk Telekom
22:42
2
58 - 43
Turk Telekom
23:07
2
58 - 45
Fenerbahce Istanbul
23:34
1
58 - 46
Fenerbahce Istanbul
24:18
1
58 - 47
Fenerbahce Istanbul
24:18
2
60 - 47
Turk Telekom
24:52
2
60 - 49
Fenerbahce Istanbul
25:47
2
60 - 51
Fenerbahce Istanbul
26:13
2
62 - 51
Turk Telekom
26:34
1
62 - 52
Fenerbahce Istanbul
26:49
1
62 - 53
Fenerbahce Istanbul
26:49
1
62 - 54
Fenerbahce Istanbul
27:43
1
62 - 55
Fenerbahce Istanbul
27:43
2
64 - 55
Turk Telekom
27:52
1
65 - 55
Turk Telekom
28:24
2
65 - 57
Fenerbahce Istanbul
28:41
Quý 4
18
:
15
3
68 - 57
Turk Telekom
30:16
3
71 - 57
Turk Telekom
31:04
2
71 - 59
Fenerbahce Istanbul
31:30
1
71 - 60
Fenerbahce Istanbul
31:30
1
71 - 61
Fenerbahce Istanbul
32:01
1
71 - 62
Fenerbahce Istanbul
32:01
2
71 - 64
Fenerbahce Istanbul
32:06
2
73 - 64
Turk Telekom
32:24
1
73 - 65
Fenerbahce Istanbul
32:41
1
74 - 65
Turk Telekom
33:07
1
75 - 65
Turk Telekom
33:07
3
75 - 68
Fenerbahce Istanbul
33:27
3
78 - 68
Turk Telekom
33:44
2
78 - 70
Fenerbahce Istanbul
34:00
2
80 - 70
Turk Telekom
34:23
1
81 - 70
Turk Telekom
35:05
2
83 - 70
Turk Telekom
36:27
2
83 - 72
Fenerbahce Istanbul
37:04
Tải thêm
- 12/19 (63.2%)
- 3 con trỏ
- 6/25 (24%)
- 18/39 (46.2%)
- 2 con trỏ
- 19/39 (48.7%)
- 11/14 (78%)
- Ném miễn phí
- 16/18 (88%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 8
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Motley, Johnathan
C
DIM
25
REB
7
HT
2
PHT
30:34
Kính
25
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
30:34
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/14
(64%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Grant, Jerian
G
DIM
18
REB
6
HT
2
PHT
35:15
Kính
18
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
35:15
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bouteille, Axel
F
DIM
14
REB
1
HT
4
PHT
35:40
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
35:40
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jones, Tyrique
C
DIM
13
REB
12
HT
2
PHT
35:56
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
35:56
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Taylor, Tony
G
DIM
13
REB
2
HT
5
PHT
27:56
Kính
13
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:56
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 78
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
16/04/24
01:30
Turk Telekom
- 20
- 24
- 26
- 25
- 20
- 22
- 19
- 30
TTG
17/12/23
23:00
Fenerbahce Istanbul
- 26
- 20
- 25
- 28
- 18
- 10
- 20
- 23
TTG
16/04/23
23:00
Turk Telekom
- 27
- 18
- 20
- 18
- 19
- 21
- 17
- 15
TTG
11/12/22
20:30
Fenerbahce Istanbul
- 17
- 18
- 18
- 22
- 19
- 25
- 22
- 16
TTG
23/04/22
20:30
Fenerbahce Istanbul
- 28
- 22
- 25
- 17
- 12
- 19
- 14
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2631:2331 | 55 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2596:2344 | 54 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2653:2395 | 52 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2676:2571 | 51 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2507:2460 | 47 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2487:2547 | 45 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2487:2454 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2422:2441 | 44 | |
9 | 30 | 13 | 17 | 2324:2384 | 43 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2394:2482 | 43 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2345:2491 | 42 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2375:2542 | 42 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2385:2545 | 41 | |
14 | 30 | 10 | 20 | 2457:2477 | 40 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 2297:2420 | 39 | |
16 | 30 | 7 | 23 | 2375:2527 | 37 |