Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FIATC Joventut Badalona vs Hapoel Tel Aviv 20/04/2023

1
2
3
4
T
FIATC Joventut Badalona
22
18
20
22
82
Hapoel Tel Aviv
7
22
22
23
74
FIATC Joventut Badalona BAD

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Quý 1
22 : 7
2
2 - 0
FIATC Joventut Badalona
0:44
2
2 - 2
Hapoel Tel Aviv
1:09
2
4 - 2
FIATC Joventut Badalona
1:23
3
7 - 2
FIATC Joventut Badalona
2:18
2
9 - 2
FIATC Joventut Badalona
3:50
2
9 - 4
Hapoel Tel Aviv
4:14
2
11 - 4
FIATC Joventut Badalona
4:42
1
11 - 5
Hapoel Tel Aviv
4:59
2
11 - 7
Hapoel Tel Aviv
6:14
2
13 - 7
FIATC Joventut Badalona
6:48
2
15 - 7
FIATC Joventut Badalona
7:31
1
16 - 7
FIATC Joventut Badalona
7:31
2
18 - 7
FIATC Joventut Badalona
7:57
1
19 - 7
FIATC Joventut Badalona
9:00
1
20 - 7
FIATC Joventut Badalona
9:00
2
22 - 7
FIATC Joventut Badalona
9:59
Quý 2
18 : 22
1
23 - 7
FIATC Joventut Badalona
10:27
1
24 - 7
FIATC Joventut Badalona
10:27
2
26 - 7
FIATC Joventut Badalona
11:07
2
26 - 9
Hapoel Tel Aviv
11:28
1
26 - 10
Hapoel Tel Aviv
11:28
2
28 - 10
FIATC Joventut Badalona
11:38
3
31 - 10
FIATC Joventut Badalona
12:13
2
31 - 12
Hapoel Tel Aviv
12:33
2
33 - 12
FIATC Joventut Badalona
12:52
2
33 - 14
Hapoel Tel Aviv
13:15
2
35 - 14
FIATC Joventut Badalona
13:37
2
35 - 16
Hapoel Tel Aviv
13:52
3
38 - 16
FIATC Joventut Badalona
14:08
2
38 - 18
Hapoel Tel Aviv
15:35
1
38 - 19
Hapoel Tel Aviv
15:35
3
38 - 22
Hapoel Tel Aviv
16:43
2
40 - 22
FIATC Joventut Badalona
16:59
2
40 - 24
Hapoel Tel Aviv
17:21
3
40 - 27
Hapoel Tel Aviv
17:52
2
40 - 29
Hapoel Tel Aviv
18:27
Quý 3
20 : 22
2
40 - 31
Hapoel Tel Aviv
20:24
2
40 - 33
Hapoel Tel Aviv
20:55
2
40 - 35
Hapoel Tel Aviv
21:55
2
40 - 37
Hapoel Tel Aviv
22:51
3
43 - 37
FIATC Joventut Badalona
23:03
1
43 - 38
Hapoel Tel Aviv
23:40
1
43 - 39
Hapoel Tel Aviv
23:40
2
45 - 39
FIATC Joventut Badalona
24:07
2
45 - 41
Hapoel Tel Aviv
24:29
1
46 - 41
FIATC Joventut Badalona
24:45
1
47 - 41
FIATC Joventut Badalona
24:45
3
50 - 41
FIATC Joventut Badalona
25:27
2
50 - 43
Hapoel Tel Aviv
25:41
1
51 - 43
FIATC Joventut Badalona
27:10
1
52 - 43
FIATC Joventut Badalona
27:10
1
52 - 44
Hapoel Tel Aviv
27:21
1
52 - 45
Hapoel Tel Aviv
27:21
2
54 - 45
FIATC Joventut Badalona
27:33
2
54 - 47
Hapoel Tel Aviv
27:49
2
56 - 47
FIATC Joventut Badalona
28:17
2
56 - 49
Hapoel Tel Aviv
28:25
1
57 - 49
FIATC Joventut Badalona
28:56
1
58 - 49
FIATC Joventut Badalona
28:56
2
60 - 49
FIATC Joventut Badalona
29:29
2
60 - 51
Hapoel Tel Aviv
29:54
Quý 4
22 : 23
1
61 - 51
FIATC Joventut Badalona
30:40
1
62 - 51
FIATC Joventut Badalona
30:40
2
62 - 53
Hapoel Tel Aviv
31:19
1
62 - 54
Hapoel Tel Aviv
31:19
1
62 - 55
Hapoel Tel Aviv
31:35
1
62 - 56
Hapoel Tel Aviv
31:35
1
63 - 56
FIATC Joventut Badalona
31:44
1
64 - 56
FIATC Joventut Badalona
32:10
1
65 - 56
FIATC Joventut Badalona
32:10
2
65 - 58
Hapoel Tel Aviv
33:37
1
65 - 59
Hapoel Tel Aviv
33:37
1
65 - 60
Hapoel Tel Aviv
34:00
1
65 - 61
Hapoel Tel Aviv
34:41
1
65 - 62
Hapoel Tel Aviv
34:41
2
67 - 62
FIATC Joventut Badalona
35:10
1
67 - 63
Hapoel Tel Aviv
35:53
1
67 - 64
Hapoel Tel Aviv
35:53
1
68 - 64
FIATC Joventut Badalona
36:00
1
69 - 64
FIATC Joventut Badalona
36:00
3
69 - 67
Hapoel Tel Aviv
36:19
3
69 - 70
Hapoel Tel Aviv
36:45
1
70 - 70
FIATC Joventut Badalona
37:20
1
71 - 70
FIATC Joventut Badalona
37:20
1
72 - 70
FIATC Joventut Badalona
38:40
1
73 - 70
FIATC Joventut Badalona
38:40
2
73 - 72
Hapoel Tel Aviv
39:15
2
75 - 72
FIATC Joventut Badalona
39:31
1
76 - 72
FIATC Joventut Badalona
39:42
1
77 - 72
FIATC Joventut Badalona
39:42
1
77 - 73
Hapoel Tel Aviv
39:49
1
77 - 74
Hapoel Tel Aviv
39:49
1
78 - 74
FIATC Joventut Badalona
39:52
1
79 - 74
FIATC Joventut Badalona
39:52
3
82 - 74
FIATC Joventut Badalona
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

10 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Tel Aviv trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.26
FIATC Joventut Badalona BAD

Số liệu thống kê

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 6/21 (28.6%)
  • 3 con trỏ
  • 4/22 (18.2%)
  • 19/41 (46.3%)
  • 2 con trỏ
  • 22/45 (48.9%)
  • 26/26 (100%)
  • Ném miễn phí
  • 18/21 (85%)
  • 40
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Brown, J'Covan
G
DIM 21
REB 4
HT 4
PHT 37:50
Kính 21
Ba con trỏ 4/12 (33%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 37:50
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/14 (36%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
McRae, Jordan
G
DIM 17
REB 5
HT 2
PHT 36:39
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 36:39
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/18 (44%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Tomic, Ante
C
DIM 16
REB 5
HT 5
PHT 21:42
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 21:42
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Brodziansky, Vladimir
F
DIM 16
REB 7
HT 2
PHT 26:03
Kính 16
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 26:03
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Parra, Joel
F
DIM 13
REB 3
HT -
PHT 21:16
Kính 13
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 21:16
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/6 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FIATC Joventut Badalona
FIATC Joventut Badalona
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
FIATC Joventut Badalona BAD

Bắt đầu

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 50% 2thắng
  • 50% 2thắng
  • 171
  • GP
  • 171
  • 86
  • SP
  • 85
TTG 25/09/24 02:30
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 16
  • 21
  • 20
  • 21
78
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 21
  • 16
  • 18
  • 20
75
TTG 31/01/24 03:30
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 24
  • 18
  • 15
  • 28
85
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 30
  • 27
  • 18
  • 16
91
TTG 23/11/23 02:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 26
  • 28
  • 29
  • 20
103
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 19
  • 25
  • 30
  • 25
99
TTG 20/04/23 02:00
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 22
  • 18
  • 20
  • 22
82
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 7
  • 22
  • 22
  • 23
74
FIATC Joventut Badalona BAD

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv HTA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1585:1483 28
2 18 13 5 1521:1408 26
3 18 11 7 1513:1504 22
4 18 10 8 1425:1458 20
5 18 9 9 1477:1505 18
6 18 9 9 1453:1388 18
7 18 8 10 1423:1429 16
8 18 8 10 1520:1526 16
9 18 5 13 1517:1607 10
10 18 3 15 1499:1625 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1535:1411 30
2 18 13 5 1516:1412 26
3 18 13 5 1589:1395 26
4 18 11 7 1482:1504 22
5 18 10 8 1545:1539 20
6 18 9 9 1396:1348 18
7 18 8 10 1454:1454 16
8 18 6 12 1459:1535 12
9 18 4 14 1315:1471 8
10 18 1 17 1312:1534 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tư 2023, 02:00
Sân vận động:
Palau Municipal d'Esports de Badalona, Badalona, Tây Ban Nha
Dung tích:
12760