Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FIATC Joventut Badalona vs Hapoel Tel Aviv 25/09/2024

1
2
3
4
T
FIATC Joventut Badalona
16
21
20
21
78
Hapoel Tel Aviv
21
16
18
20
75
FIATC Joventut Badalona BAD

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Quý 1
16 : 21
2
0 - 2
Hapoel Tel Aviv
0:21
2
2 - 2
FIATC Joventut Badalona
0:43
2
2 - 4
Hapoel Tel Aviv
1:21
2
4 - 4
FIATC Joventut Badalona
2:08
1
5 - 4
FIATC Joventut Badalona
2:31
1
6 - 4
FIATC Joventut Badalona
2:31
1
7 - 4
FIATC Joventut Badalona
2:56
1
8 - 4
FIATC Joventut Badalona
2:56
3
11 - 4
FIATC Joventut Badalona
3:50
1
11 - 5
Hapoel Tel Aviv
4:11
2
13 - 5
FIATC Joventut Badalona
5:50
2
15 - 5
FIATC Joventut Badalona
6:26
1
16 - 5
FIATC Joventut Badalona
6:26
2
16 - 7
Hapoel Tel Aviv
6:38
1
16 - 8
Hapoel Tel Aviv
6:38
2
16 - 10
Hapoel Tel Aviv
7:10
2
16 - 12
Hapoel Tel Aviv
8:05
2
16 - 14
Hapoel Tel Aviv
8:31
3
16 - 17
Hapoel Tel Aviv
9:14
2
16 - 19
Hapoel Tel Aviv
9:31
2
16 - 21
Hapoel Tel Aviv
9:50
Quý 2
21 : 16
2
18 - 21
FIATC Joventut Badalona
10:11
3
18 - 24
Hapoel Tel Aviv
10:27
3
18 - 27
Hapoel Tel Aviv
11:04
2
20 - 27
FIATC Joventut Badalona
11:18
2
20 - 29
Hapoel Tel Aviv
11:32
1
20 - 30
Hapoel Tel Aviv
12:15
3
23 - 30
FIATC Joventut Badalona
12:31
2
23 - 32
Hapoel Tel Aviv
12:45
2
25 - 32
FIATC Joventut Badalona
13:04
2
27 - 32
FIATC Joventut Badalona
14:53
2
29 - 32
FIATC Joventut Badalona
15:32
3
32 - 32
FIATC Joventut Badalona
16:03
2
32 - 34
Hapoel Tel Aviv
16:27
2
34 - 34
FIATC Joventut Badalona
16:47
1
34 - 35
Hapoel Tel Aviv
17:09
2
34 - 37
Hapoel Tel Aviv
17:43
3
37 - 37
FIATC Joventut Badalona
19:07
Quý 3
20 : 18
2
39 - 37
FIATC Joventut Badalona
20:20
2
39 - 39
Hapoel Tel Aviv
20:41
3
42 - 39
FIATC Joventut Badalona
21:05
2
42 - 41
Hapoel Tel Aviv
21:29
2
42 - 43
Hapoel Tel Aviv
22:24
3
45 - 43
FIATC Joventut Badalona
23:03
2
45 - 45
Hapoel Tel Aviv
23:29
2
47 - 45
FIATC Joventut Badalona
23:51
1
48 - 45
FIATC Joventut Badalona
23:51
3
48 - 48
Hapoel Tel Aviv
24:14
3
48 - 51
Hapoel Tel Aviv
25:27
3
51 - 51
FIATC Joventut Badalona
25:52
1
51 - 52
Hapoel Tel Aviv
26:42
1
52 - 52
FIATC Joventut Badalona
27:10
1
53 - 52
FIATC Joventut Badalona
27:10
2
53 - 54
Hapoel Tel Aviv
27:30
1
53 - 55
Hapoel Tel Aviv
28:02
2
55 - 55
FIATC Joventut Badalona
28:42
1
56 - 55
FIATC Joventut Badalona
29:18
1
57 - 55
FIATC Joventut Badalona
29:18
Quý 4
21 : 20
2
59 - 55
FIATC Joventut Badalona
30:41
2
61 - 55
FIATC Joventut Badalona
31:34
2
61 - 57
Hapoel Tel Aviv
31:54
2
63 - 57
FIATC Joventut Badalona
32:18
3
63 - 60
Hapoel Tel Aviv
32:38
2
63 - 62
Hapoel Tel Aviv
33:56
3
66 - 62
FIATC Joventut Badalona
34:34
1
67 - 62
FIATC Joventut Badalona
35:01
1
67 - 63
Hapoel Tel Aviv
35:30
2
69 - 64
FIATC Joventut Badalona
35:49
1
70 - 64
FIATC Joventut Badalona
35:49
3
70 - 67
Hapoel Tel Aviv
36:04
2
72 - 67
FIATC Joventut Badalona
36:42
1
73 - 67
FIATC Joventut Badalona
36:42
3
73 - 70
Hapoel Tel Aviv
37:02
2
75 - 70
FIATC Joventut Badalona
38:01
3
75 - 73
Hapoel Tel Aviv
39:07
2
77 - 73
FIATC Joventut Badalona
39:19
1
78 - 73
FIATC Joventut Badalona
39:56
2
78 - 75
Hapoel Tel Aviv
39:59
1
67 - 64
Hapoel Tel Aviv
35:30
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng FIATC Joventut Badalona trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Tel Aviv trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

1.75
FIATC Joventut Badalona BAD

Số liệu thống kê

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 8/20 (40%)
  • 3 con trỏ
  • 9/35 (25.7%)
  • 20/38 (52.6%)
  • 2 con trỏ
  • 20/40 (50%)
  • 14/18 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 8/15 (53%)
  • 40
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 18
Thống kê người chơi
Tomic, Ante
C
DIM 17
REB 12
HT 2
PHT 25:00
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 25:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/9 (89%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Gates, Kaiser
C
DIM 16
REB 5
HT 2
PHT 27:09
Kính 16
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 27:09
Hai con trỏ 0/0
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Beverley, Patrick
G
DIM 14
REB 3
HT 6
PHT 35:47
Kính 14
Ba con trỏ 4/10 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 35:47
Hai con trỏ 1/6 (17%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/16 (31%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Caboclo, Bruno
F
DIM 14
REB 4
HT 3
PHT 27:15
Kính 14
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 27:15
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Pustovyi, Artem
C
DIM 11
REB 5
HT -
PHT 16:58
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 16:58
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/5 (60%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FIATC Joventut Badalona
FIATC Joventut Badalona
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
FIATC Joventut Badalona BAD

Bắt đầu

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 50% 2thắng
  • 50% 2thắng
  • 171
  • GP
  • 171
  • 86
  • SP
  • 85
TTG 25/09/24 02:30
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 16
  • 21
  • 20
  • 21
78
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 21
  • 16
  • 18
  • 20
75
TTG 31/01/24 03:30
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 24
  • 18
  • 15
  • 28
85
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 30
  • 27
  • 18
  • 16
91
TTG 23/11/23 02:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 26
  • 28
  • 29
  • 20
103
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 19
  • 25
  • 30
  • 25
99
TTG 20/04/23 02:00
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 22
  • 18
  • 20
  • 22
82
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 7
  • 22
  • 22
  • 23
74
FIATC Joventut Badalona BAD

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv HTA
# Hình thức Eurocup 24/25, Group A TCDC T Đ TD K
1 8 7 1 681:567 14
2 8 6 2 631:591 12
3 8 5 3 684:620 10
4 8 5 3 648:637 10
5 8 4 4 688:662 8
6 8 4 4 658:722 8
7 8 3 5 608:629 6
8 8 3 5 641:672 6
9 8 3 5 630:687 6
10 8 0 8 609:691 0
# Hình thức Eurocup 24/25, Group B TCDC T Đ TD K
1 7 7 0 668:547 14
2 8 6 2 672:603 12
3 8 5 3 674:626 10
4 8 4 4 705:692 8
5 8 4 4 611:611 8
6 8 4 4 654:686 8
7 8 3 5 625:670 6
8 7 2 5 554:582 4
9 8 2 6 592:641 4
10 8 2 6 617:714 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Chín 2024, 02:30
Sân vận động:
Palau Municipal d'Esports de Badalona, Badalona, Tây Ban Nha
Dung tích:
12760