Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FIATC Joventut Badalona vs Hapoel Tel Aviv 31/01/2024

1
2
3
4
T
FIATC Joventut Badalona
24
18
15
28
85
Hapoel Tel Aviv
30
27
18
16
91
FIATC Joventut Badalona BAD

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Quý 1
24 : 30
2
2 - 0
FIATC Joventut Badalona
0:47
1
3 - 0
FIATC Joventut Badalona
0:47
2
3 - 2
Hapoel Tel Aviv
1:01
3
6 - 2
FIATC Joventut Badalona
1:26
1
6 - 3
Hapoel Tel Aviv
1:42
1
6 - 4
Hapoel Tel Aviv
1:42
2
6 - 6
Hapoel Tel Aviv
2:28
2
6 - 8
Hapoel Tel Aviv
2:54
3
6 - 11
Hapoel Tel Aviv
3:40
3
9 - 11
FIATC Joventut Badalona
4:03
2
9 - 13
Hapoel Tel Aviv
4:31
3
9 - 16
Hapoel Tel Aviv
4:56
2
9 - 18
Hapoel Tel Aviv
5:30
2
11 - 18
FIATC Joventut Badalona
5:55
1
11 - 19
Hapoel Tel Aviv
6:01
1
11 - 20
Hapoel Tel Aviv
6:01
2
13 - 20
FIATC Joventut Badalona
6:19
2
13 - 22
Hapoel Tel Aviv
6:31
2
15 - 22
FIATC Joventut Badalona
6:51
1
16 - 22
FIATC Joventut Badalona
7:24
1
17 - 22
FIATC Joventut Badalona
7:24
2
17 - 24
Hapoel Tel Aviv
7:30
1
17 - 25
Hapoel Tel Aviv
7:35
1
18 - 25
FIATC Joventut Badalona
8:03
1
19 - 25
FIATC Joventut Badalona
8:03
2
21 - 25
FIATC Joventut Badalona
8:13
3
21 - 28
Hapoel Tel Aviv
9:08
3
24 - 28
FIATC Joventut Badalona
9:28
2
24 - 30
Hapoel Tel Aviv
9:37
Quý 2
18 : 27
2
24 - 32
Hapoel Tel Aviv
10:51
3
24 - 35
Hapoel Tel Aviv
11:25
1
25 - 35
FIATC Joventut Badalona
11:49
3
25 - 38
Hapoel Tel Aviv
13:18
2
25 - 40
Hapoel Tel Aviv
13:33
1
25 - 41
Hapoel Tel Aviv
13:54
1
25 - 42
Hapoel Tel Aviv
13:54
2
25 - 44
Hapoel Tel Aviv
14:20
1
25 - 45
Hapoel Tel Aviv
14:20
3
28 - 45
FIATC Joventut Badalona
14:39
1
29 - 45
FIATC Joventut Badalona
14:57
1
30 - 45
FIATC Joventut Badalona
14:57
2
30 - 47
Hapoel Tel Aviv
15:10
3
33 - 47
FIATC Joventut Badalona
15:37
1
33 - 48
Hapoel Tel Aviv
15:46
1
33 - 49
Hapoel Tel Aviv
15:46
2
35 - 49
FIATC Joventut Badalona
16:54
2
35 - 51
Hapoel Tel Aviv
17:14
2
35 - 53
Hapoel Tel Aviv
17:46
3
38 - 53
FIATC Joventut Badalona
18:49
2
38 - 55
Hapoel Tel Aviv
19:06
2
40 - 55
FIATC Joventut Badalona
19:26
1
41 - 55
FIATC Joventut Badalona
19:58
1
42 - 55
FIATC Joventut Badalona
19:58
2
42 - 57
Hapoel Tel Aviv
19:59
Quý 3
15 : 18
2
44 - 57
FIATC Joventut Badalona
20:11
3
44 - 60
Hapoel Tel Aviv
21:11
1
45 - 60
FIATC Joventut Badalona
21:34
1
46 - 60
FIATC Joventut Badalona
21:34
2
48 - 60
FIATC Joventut Badalona
22:09
3
48 - 63
Hapoel Tel Aviv
22:24
2
48 - 65
Hapoel Tel Aviv
22:54
2
48 - 67
Hapoel Tel Aviv
24:16
2
48 - 69
Hapoel Tel Aviv
25:21
2
50 - 69
FIATC Joventut Badalona
25:40
2
50 - 71
Hapoel Tel Aviv
26:26
2
52 - 71
FIATC Joventut Badalona
26:41
2
54 - 71
FIATC Joventut Badalona
27:54
3
57 - 71
FIATC Joventut Badalona
28:24
3
57 - 74
Hapoel Tel Aviv
28:44
1
57 - 75
Hapoel Tel Aviv
29:52
Quý 4
28 : 16
1
58 - 75
FIATC Joventut Badalona
30:36
2
58 - 77
Hapoel Tel Aviv
30:53
3
58 - 80
Hapoel Tel Aviv
31:19
2
60 - 80
FIATC Joventut Badalona
32:02
3
63 - 80
FIATC Joventut Badalona
32:40
3
63 - 83
Hapoel Tel Aviv
33:00
2
65 - 83
FIATC Joventut Badalona
33:21
2
67 - 83
FIATC Joventut Badalona
33:51
2
67 - 85
Hapoel Tel Aviv
34:16
2
67 - 87
Hapoel Tel Aviv
34:42
1
68 - 87
FIATC Joventut Badalona
34:53
1
69 - 87
FIATC Joventut Badalona
34:53
1
70 - 87
FIATC Joventut Badalona
35:11
1
71 - 87
FIATC Joventut Badalona
35:11
1
72 - 87
FIATC Joventut Badalona
35:11
3
75 - 87
FIATC Joventut Badalona
35:36
3
75 - 90
Hapoel Tel Aviv
36:07
2
77 - 90
FIATC Joventut Badalona
36:42
1
78 - 90
FIATC Joventut Badalona
37:21
1
79 - 90
FIATC Joventut Badalona
37:21
2
81 - 90
FIATC Joventut Badalona
37:57
1
82 - 90
FIATC Joventut Badalona
38:36
2
84 - 90
FIATC Joventut Badalona
39:22
1
85 - 90
FIATC Joventut Badalona
39:22
1
85 - 91
Hapoel Tel Aviv
39:50
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng FIATC Joventut Badalona trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

8 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Tel Aviv trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.79
FIATC Joventut Badalona BAD

Số liệu thống kê

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 9/23 (39.1%)
  • 3 con trỏ
  • 11/27 (40.7%)
  • 18/30 (60%)
  • 2 con trỏ
  • 23/39 (59%)
  • 22/24 (91%)
  • Ném miễn phí
  • 12/15 (80%)
  • 32
  • Lấy lại quả bóng
  • 27
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Feliz, Andres
G
DIM 19
REB 4
HT 3
PHT 25:57
Kính 19
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 25:57
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Cummings, Will
G
DIM 19
REB 1
HT 3
PHT 28:56
Kính 19
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 28:56
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Munford, Xavier
G
DIM 16
REB 3
HT 1
PHT 30:38
Kính 16
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 30:38
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Evans, Shannon
G
DIM 12
REB 1
HT 6
PHT 28:26
Kính 12
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 28:26
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 2/9 (22%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Wells, Dez
G
DIM 12
REB 3
HT -
PHT 23:16
Kính 12
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 23:16
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FIATC Joventut Badalona
FIATC Joventut Badalona
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
FIATC Joventut Badalona BAD

Bắt đầu

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 50% 2thắng
  • 50% 2thắng
  • 171
  • GP
  • 171
  • 86
  • SP
  • 85
TTG 25/09/24 02:30
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 16
  • 21
  • 20
  • 21
78
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 21
  • 16
  • 18
  • 20
75
TTG 31/01/24 03:30
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 24
  • 18
  • 15
  • 28
85
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 30
  • 27
  • 18
  • 16
91
TTG 23/11/23 02:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 26
  • 28
  • 29
  • 20
103
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 19
  • 25
  • 30
  • 25
99
TTG 20/04/23 02:00
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 22
  • 18
  • 20
  • 22
82
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 7
  • 22
  • 22
  • 23
74
FIATC Joventut Badalona BAD

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv HTA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 17 1 1754:1401 34
2 18 13 5 1729:1600 26
3 18 12 6 1608:1546 24
4 18 10 8 1598:1574 20
5 18 10 8 1517:1503 20
6 18 9 9 1400:1428 18
7 18 8 10 1462:1550 16
8 18 8 10 1507:1538 16
9 18 2 16 1478:1762 4
10 18 1 17 1509:1660 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1486:1368 28
2 18 13 5 1519:1461 26
3 18 12 6 1567:1408 24
4 18 10 8 1502:1522 20
5 18 9 9 1335:1334 18
6 18 8 10 1433:1421 16
7 18 8 10 1413:1443 16
8 18 7 11 1409:1485 14
9 18 7 11 1466:1544 14
10 18 2 16 1371:1515 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Một 2024, 03:30
Sân vận động:
Palau Municipal d'Esports de Badalona, Badalona, Tây Ban Nha
Dung tích:
12760