Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fujian Xunxing vs Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm 20/01/2025

1
2
3
4
T
Fujian Xunxing
27
27
23
15
92
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
25
27
24
27
103
Fujian Xunxing FST

Chi tiết trận đấu

Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm JIL
Quý 1
27 : 25
1
1 - 0
Fujian Xunxing
0:43
1
2 - 0
Fujian Xunxing
0:43
2
4 - 0
Fujian Xunxing
1:06
1
5 - 0
Fujian Xunxing
1:06
1
5 - 1
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:29
1
5 - 2
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:29
2
7 - 2
Fujian Xunxing
1:44
3
7 - 5
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:53
2
9 - 5
Fujian Xunxing
2:13
1
9 - 6
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
2:49
1
9 - 7
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
2:49
1
9 - 8
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
2:49
2
9 - 10
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
3:17
1
10 - 10
Fujian Xunxing
4:26
2
10 - 12
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
5:10
2
12 - 12
Fujian Xunxing
6:00
2
12 - 14
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
6:30
3
15 - 14
Fujian Xunxing
7:09
2
15 - 16
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
7:32
2
17 - 16
Fujian Xunxing
7:48
1
18 - 16
Fujian Xunxing
7:48
3
18 - 19
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
7:59
2
20 - 19
Fujian Xunxing
8:27
1
21 - 19
Fujian Xunxing
8:57
1
22 - 19
Fujian Xunxing
8:57
1
22 - 20
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
9:17
1
22 - 21
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
9:17
3
25 - 21
Fujian Xunxing
9:35
2
27 - 21
Fujian Xunxing
10:06
1
27 - 22
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
11:12
1
27 - 23
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
11:12
2
27 - 25
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
11:35
Quý 2
27 : 27
2
29 - 25
Fujian Xunxing
12:20
1
29 - 26
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
12:46
1
29 - 27
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
12:46
2
31 - 27
Fujian Xunxing
12:59
2
31 - 29
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
14:08
2
33 - 29
Fujian Xunxing
14:15
2
33 - 31
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
14:30
1
34 - 31
Fujian Xunxing
15:33
1
35 - 31
Fujian Xunxing
15:33
3
35 - 34
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
15:52
2
37 - 34
Fujian Xunxing
16:11
2
39 - 34
Fujian Xunxing
16:50
3
39 - 37
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
17:10
2
41 - 37
Fujian Xunxing
17:36
2
41 - 39
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
18:25
2
43 - 39
Fujian Xunxing
18:46
3
43 - 42
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:08
2
45 - 42
Fujian Xunxing
19:26
2
45 - 44
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:51
1
46 - 44
Fujian Xunxing
20:08
1
47 - 44
Fujian Xunxing
20:08
1
48 - 44
Fujian Xunxing
20:08
3
48 - 47
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:23
2
50 - 47
Fujian Xunxing
21:45
3
50 - 50
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
21:56
2
50 - 52
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
22:37
2
52 - 52
Fujian Xunxing
23:01
2
54 - 52
Fujian Xunxing
23:58
Quý 3
23 : 24
2
54 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
24:19
3
57 - 54
Fujian Xunxing
25:14
2
59 - 54
Fujian Xunxing
26:24
2
61 - 54
Fujian Xunxing
27:09
1
62 - 54
Fujian Xunxing
27:09
2
62 - 56
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
27:25
2
64 - 56
Fujian Xunxing
27:39
3
64 - 59
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
28:05
1
65 - 59
Fujian Xunxing
28:41
1
66 - 59
Fujian Xunxing
28:41
3
66 - 62
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
28:58
1
66 - 63
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
29:30
2
68 - 63
Fujian Xunxing
29:49
3
68 - 66
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
30:09
3
71 - 66
Fujian Xunxing
30:33
2
71 - 68
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
30:53
3
71 - 71
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
31:02
2
73 - 71
Fujian Xunxing
31:10
1
74 - 71
Fujian Xunxing
32:34
1
75 - 71
Fujian Xunxing
32:34
2
75 - 73
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:20
3
75 - 76
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
34:08
2
77 - 76
Fujian Xunxing
35:35
Quý 4
15 : 27
1
78 - 76
Fujian Xunxing
37:03
2
78 - 78
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:23
2
78 - 80
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:53
1
78 - 81
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:53
2
78 - 83
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
38:01
2
80 - 83
Fujian Xunxing
38:38
2
80 - 85
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
39:03
2
82 - 85
Fujian Xunxing
39:15
2
82 - 87
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
40:11
2
84 - 87
Fujian Xunxing
40:25
3
84 - 90
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
40:45
3
87 - 90
Fujian Xunxing
40:58
1
88 - 90
Fujian Xunxing
41:51
1
89 - 90
Fujian Xunxing
41:51
3
89 - 93
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
42:28
1
90 - 93
Fujian Xunxing
43:29
2
90 - 95
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
43:39
1
91 - 95
Fujian Xunxing
43:59
3
91 - 98
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
44:20
1
91 - 99
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
44:58
2
91 - 101
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
45:21
2
91 - 103
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:20
1
92 - 103
Fujian Xunxing
47:18
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Fujian Xunxing trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Trung Quốc

8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

Cá cược:Người chiến thắng - Đội 1

Tỷ lệ cược

Fujian Xunxing FST

Số liệu thống kê

Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm JIL
  • 5/28 (17.9%)
  • 3 con trỏ
  • 15/36 (41.7%)
  • 27/52 (51.9%)
  • 2 con trỏ
  • 22/39 (56.4%)
  • 23/29 (79%)
  • Ném miễn phí
  • 14/18 (77%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 45
  • 17
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Jones, Dominique
G
DIM 39
REB 9
HT 13
PHT 46:00
Kính 39
Ba con trỏ 6/14 (43%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 46:00
Hai con trỏ 10/15 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 16/29 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 13
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Young, Joseph
G
DIM 30
REB 3
HT 5
PHT 35:00
Kính 30
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 9/12 (75%)
Phút 35:00
Hai con trỏ 9/14 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/18 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Zou, Yang
F
DIM 18
REB 7
HT 2
PHT 42:00
Kính 18
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 42:00
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/15 (33%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Jiang, Weizhe
G
DIM 16
REB 3
HT 3
PHT 44:00
Kính 16
Ba con trỏ 4/10 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 44:00
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Changze, Wu
F
DIM 15
REB 9
HT 3
PHT 48:00
Kính 15
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 48:00
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fujian Xunxing
Fujian Xunxing
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
Fujian Xunxing FST

Bắt đầu

Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm JIL
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 220
  • GP
  • 220
  • 107
  • SP
  • 113
TTG 20/01/25 19:35
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 27
  • 27
  • 23
  • 15
92
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 25
  • 27
  • 24
  • 27
103
TTG 11/12/24 19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 36
  • 27
  • 35
  • 18
116
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 29
  • 19
  • 22
  • 35
105
TTG 29/10/24 19:35
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 41
  • 22
  • 37
  • 33
133
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 32
  • 24
  • 34
  • 29
119
TTG 18/10/24 19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 30
  • 36
  • 26
  • 32
124
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 27
  • 38
  • 20
  • 24
109
TC 06/04/24 19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
  • 22
  • 17
  • 25
  • 28
107
Fujian Xunxing Fujian Xunxing
  • 27
  • 17
  • 28
  • 20
96
Fujian Xunxing FST

Bảng xếp hạng

Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm JIL
# Đội TCDC T Đ TD
1 40 34 6 4109:3656
2 39 30 9 4453:4208
3 40 28 12 4057:3806
4 39 28 11 4245:3933
5 40 26 14 4134:3856
6 39 26 13 4090:3919
7 40 25 15 4449:4158
8 39 25 14 4099:3885
9 39 25 14 4061:3900
10 39 25 14 4291:3961
11 38 22 16 4049:3874
12 40 20 20 4195:4246
13 39 15 24 4083:4164
14 40 13 27 4071:4414
15 39 11 28 3984:4335
16 40 10 30 4089:4508
17 40 9 31 3931:4323
18 40 9 31 3815:4225
19 39 7 32 3978:4433
20 39 6 33 3646:4025

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Một 2025, 19:35
Sân vận động:
Zuchang Gymnasium, Jinjiang, Trung Quốc
Dung tích:
6000