Hamburg Towers vs Turk Telekom 19/10/2022
- 19/10/22 01:30
-
- 83 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hamburg Towers
20
18
28
17
83
Turk Telekom
21
23
23
21
88
Quý 1
20
:
21
2
2 - 0
Hamburg Towers
0:58
2
2 - 2
Turk Telekom
1:34
2
4 - 2
Hamburg Towers
1:42
2
6 - 2
Hamburg Towers
2:05
2
6 - 4
Turk Telekom
2:45
2
6 - 6
Turk Telekom
3:16
3
9 - 6
Hamburg Towers
3:37
2
9 - 8
Turk Telekom
3:51
3
9 - 11
Turk Telekom
4:33
3
12 - 11
Hamburg Towers
4:46
3
12 - 14
Turk Telekom
5:23
2
12 - 16
Turk Telekom
6:04
2
14 - 16
Hamburg Towers
7:02
3
14 - 19
Turk Telekom
7:17
2
16 - 18
Hamburg Towers
8:50
2
18 - 18
Hamburg Towers
9:03
2
20 - 18
Hamburg Towers
9:25
3
20 - 21
Turk Telekom
9:38
Quý 2
18
:
23
3
23 - 21
Hamburg Towers
10:16
3
23 - 24
Turk Telekom
11:28
2
25 - 24
Hamburg Towers
12:02
2
27 - 24
Hamburg Towers
12:29
1
27 - 25
Turk Telekom
13:28
2
27 - 27
Turk Telekom
14:05
3
30 - 27
Hamburg Towers
14:26
3
33 - 27
Hamburg Towers
15:10
3
33 - 30
Turk Telekom
15:30
3
33 - 33
Turk Telekom
16:06
2
33 - 34
Turk Telekom
16:38
2
33 - 36
Turk Telekom
17:21
2
35 - 37
Hamburg Towers
18:09
1
35 - 38
Turk Telekom
18:30
1
35 - 39
Turk Telekom
18:30
1
35 - 40
Turk Telekom
18:30
2
35 - 42
Turk Telekom
18:48
3
38 - 42
Hamburg Towers
19:10
1
38 - 43
Turk Telekom
19:51
1
38 - 44
Turk Telekom
19:51
Quý 3
28
:
23
2
38 - 46
Turk Telekom
21:05
3
41 - 46
Hamburg Towers
21:27
3
41 - 49
Turk Telekom
21:59
1
41 - 50
Turk Telekom
22:39
3
44 - 50
Hamburg Towers
22:56
2
44 - 52
Turk Telekom
23:00
3
47 - 52
Hamburg Towers
23:19
2
49 - 52
Hamburg Towers
23:52
3
52 - 52
Hamburg Towers
24:45
2
52 - 54
Turk Telekom
25:22
3
55 - 54
Hamburg Towers
25:40
2
55 - 56
Turk Telekom
26:02
3
58 - 56
Hamburg Towers
26:19
2
58 - 58
Turk Telekom
26:45
2
60 - 58
Hamburg Towers
27:09
2
60 - 60
Turk Telekom
28:13
1
60 - 61
Turk Telekom
28:16
2
62 - 61
Hamburg Towers
28:27
2
62 - 63
Turk Telekom
28:50
1
62 - 64
Turk Telekom
28:50
2
64 - 64
Hamburg Towers
29:03
3
64 - 67
Turk Telekom
29:30
1
65 - 67
Hamburg Towers
29:58
1
66 - 67
Hamburg Towers
29:58
Quý 4
17
:
21
1
67 - 67
Hamburg Towers
31:35
1
68 - 67
Hamburg Towers
31:35
2
68 - 69
Turk Telekom
31:53
1
69 - 69
Hamburg Towers
32:32
1
69 - 70
Turk Telekom
32:50
1
69 - 71
Turk Telekom
33:46
1
69 - 72
Turk Telekom
33:46
2
69 - 74
Turk Telekom
34:26
2
69 - 76
Turk Telekom
35:27
2
71 - 76
Hamburg Towers
35:46
2
73 - 76
Hamburg Towers
36:13
2
75 - 76
Hamburg Towers
37:01
3
75 - 79
Turk Telekom
37:21
2
75 - 81
Turk Telekom
37:49
1
76 - 81
Hamburg Towers
39:14
1
77 - 81
Hamburg Towers
39:14
1
77 - 82
Turk Telekom
39:23
1
77 - 83
Turk Telekom
39:26
1
77 - 84
Turk Telekom
39:26
2
79 - 84
Hamburg Towers
39:35
1
80 - 84
Hamburg Towers
39:35
1
80 - 85
Turk Telekom
39:36
1
80 - 86
Turk Telekom
39:41
1
80 - 87
Turk Telekom
39:41
3
83 - 87
Hamburg Towers
39:47
1
83 - 88
Turk Telekom
39:56
Tải thêm
- 13/23 (56.5%)
- 3 con trỏ
- 9/25 (36%)
- 18/32 (56.3%)
- 2 con trỏ
- 21/33 (63.6%)
- 8/9 (88%)
- Ném miễn phí
- 19/26 (73%)
- 26
- Lấy lại quả bóng
- 29
- 4
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Taylor, Tony
G
DIM
25
REB
-
HT
3
PHT
28:17
Kính
25
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
28:17
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Clark II, Marvin
F
DIM
23
REB
2
HT
-
PHT
24:03
Kính
23
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
24:03
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bouteille, Axel
F
DIM
18
REB
1
HT
1
PHT
28:10
Kính
18
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:10
Hai con trỏ
6/6
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jones, Tyrique
C
DIM
15
REB
10
HT
2
PHT
33:25
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
33:25
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Woodard, James
G
DIM
13
REB
4
HT
3
PHT
28:13
Kính
13
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:13
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 76
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
16/01/25
00:30
Turk Telekom
- 23
- 23
- 11
- 20
- 11
- 20
- 19
- 15
TTG
30/10/24
02:30
Hamburg Towers
- 27
- 16
- 22
- 24
- 18
- 21
- 12
- 26
TTG
19/01/23
01:00
Turk Telekom
- 19
- 29
- 22
- 28
- 19
- 20
- 22
- 13
TTG
19/10/22
01:30
Hamburg Towers
- 20
- 18
- 28
- 17
- 21
- 23
- 23
- 21
TTG
07/04/22
01:00
Turk Telekom
- 25
- 24
- 28
- 18
- 23
- 19
- 13
- 15
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1585:1483 | 28 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1521:1408 | 26 | |
3 | 18 | 11 | 7 | 1513:1504 | 22 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1425:1458 | 20 | |
5 | 18 | 9 | 9 | 1477:1505 | 18 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1453:1388 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1423:1429 | 16 | |
8 | 18 | 8 | 10 | 1520:1526 | 16 | |
9 | 18 | 5 | 13 | 1517:1607 | 10 | |
10 | 18 | 3 | 15 | 1499:1625 | 6 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 3 | 1535:1411 | 30 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1516:1412 | 26 | |
3 | 18 | 13 | 5 | 1589:1395 | 26 | |
4 | 18 | 11 | 7 | 1482:1504 | 22 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1545:1539 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1396:1348 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1454:1454 | 16 | |
8 | 18 | 6 | 12 | 1459:1535 | 12 | |
9 | 18 | 4 | 14 | 1315:1471 | 8 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1312:1534 | 2 |