Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hamburg Towers vs Turk Telekom 30/10/2024

1
2
3
4
T
Hamburg Towers
27
16
22
24
89
Turk Telekom
18
21
12
26
77
Hamburg Towers TOW

Chi tiết trận đấu

Turk Telekom TTS
Quý 1
27 : 18
2
0 - 2
Turk Telekom
0:22
3
3 - 2
Hamburg Towers
0:39
2
3 - 4
Turk Telekom
1:05
1
4 - 4
Hamburg Towers
1:33
2
6 - 4
Hamburg Towers
1:57
2
6 - 6
Turk Telekom
2:14
2
8 - 6
Hamburg Towers
2:33
3
11 - 6
Hamburg Towers
2:57
2
13 - 6
Hamburg Towers
4:23
2
15 - 6
Hamburg Towers
5:01
1
16 - 6
Hamburg Towers
5:40
1
16 - 7
Turk Telekom
5:58
1
16 - 8
Turk Telekom
5:58
1
17 - 8
Hamburg Towers
6:03
3
20 - 8
Hamburg Towers
6:41
2
22 - 8
Hamburg Towers
7:01
1
22 - 9
Turk Telekom
8:07
1
22 - 10
Turk Telekom
8:07
3
25 - 10
Hamburg Towers
8:22
3
25 - 13
Turk Telekom
8:37
1
25 - 14
Turk Telekom
9:13
1
25 - 15
Turk Telekom
9:13
2
27 - 15
Hamburg Towers
9:28
3
27 - 18
Turk Telekom
9:49
Quý 2
16 : 21
2
29 - 18
Hamburg Towers
10:35
1
29 - 19
Turk Telekom
10:55
1
29 - 20
Turk Telekom
11:00
2
29 - 22
Turk Telekom
11:00
1
30 - 22
Hamburg Towers
11:16
2
32 - 22
Hamburg Towers
11:43
1
32 - 23
Turk Telekom
12:54
1
32 - 24
Turk Telekom
12:54
3
35 - 24
Hamburg Towers
13:51
3
38 - 24
Hamburg Towers
14:36
2
40 - 24
Hamburg Towers
15:00
2
40 - 26
Turk Telekom
15:15
1
40 - 27
Turk Telekom
16:36
2
40 - 29
Turk Telekom
17:05
1
40 - 30
Turk Telekom
17:34
1
40 - 31
Turk Telekom
17:34
2
40 - 33
Turk Telekom
18:08
1
40 - 34
Turk Telekom
18:08
3
40 - 37
Turk Telekom
19:01
3
43 - 37
Hamburg Towers
19:21
2
43 - 39
Turk Telekom
19:49
Quý 3
22 : 12
3
46 - 39
Hamburg Towers
21:06
3
49 - 39
Hamburg Towers
22:42
3
52 - 39
Hamburg Towers
23:44
3
52 - 42
Turk Telekom
23:59
2
52 - 44
Turk Telekom
24:56
3
55 - 44
Hamburg Towers
25:11
1
55 - 45
Turk Telekom
25:55
1
55 - 46
Turk Telekom
25:55
3
58 - 46
Hamburg Towers
26:19
2
60 - 46
Hamburg Towers
26:46
2
60 - 48
Turk Telekom
27:54
1
61 - 48
Hamburg Towers
28:07
1
62 - 48
Hamburg Towers
28:07
1
62 - 49
Turk Telekom
28:36
3
65 - 49
Hamburg Towers
29:36
2
65 - 51
Turk Telekom
29:59
Quý 4
24 : 26
2
65 - 53
Turk Telekom
30:23
3
68 - 53
Hamburg Towers
30:41
1
68 - 54
Turk Telekom
31:47
2
68 - 56
Turk Telekom
32:25
2
70 - 56
Hamburg Towers
32:47
2
70 - 58
Turk Telekom
33:01
3
73 - 58
Hamburg Towers
33:23
3
76 - 58
Hamburg Towers
33:57
3
76 - 61
Turk Telekom
34:15
3
76 - 64
Turk Telekom
34:48
1
76 - 65
Turk Telekom
35:39
1
76 - 66
Turk Telekom
35:39
1
76 - 67
Turk Telekom
35:39
3
79 - 67
Hamburg Towers
36:37
1
79 - 68
Turk Telekom
36:50
1
79 - 69
Turk Telekom
36:50
2
79 - 71
Turk Telekom
37:41
2
81 - 71
Hamburg Towers
38:12
2
81 - 73
Turk Telekom
38:27
2
83 - 75
Turk Telekom
39:00
2
83 - 73
Hamburg Towers
38:49
1
84 - 75
Hamburg Towers
39:05
2
86 - 75
Hamburg Towers
39:24
2
86 - 77
Turk Telekom
39:29
3
89 - 77
Hamburg Towers
39:48
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Hamburg Towers trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Turk Telekom trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.60
Hamburg Towers TOW

Số liệu thống kê

Turk Telekom TTS
  • 18/44 (40.9%)
  • 3 con trỏ
  • 6/17 (35.3%)
  • 14/35 (40%)
  • 2 con trỏ
  • 18/31 (58.1%)
  • 7/13 (53%)
  • Ném miễn phí
  • 23/27 (85%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 19
  • Phản đòn tấn công
  • 3
Thống kê người chơi
Angola, Braian
G
DIM 21
REB 6
HT 6
PHT 28:12
Kính 21
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 10/12 (83%)
Phút 28:12
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Brown, Anthony
F
DIM 16
REB 4
HT 5
PHT 26:55
Kính 16
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 26:55
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Rich, Osaro Jurgen
G
DIM 16
REB 3
HT 1
PHT 22:05
Kính 16
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 22:05
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Kuath, Kur
C
DIM 15
REB 9
HT 2
PHT 24:24
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 24:24
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ivey, Brae
G
DIM 15
REB 2
HT 7
PHT 27:15
Kính 15
Ba con trỏ 5/8 (63%)
Ném miễn phí -
Phút 27:15
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hamburg Towers
Hamburg Towers
Turk Telekom
Turk Telekom
Hamburg Towers TOW

Bắt đầu

Turk Telekom TTS
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 76
  • SP
  • 87
TTG 16/01/25 00:30
Turk Telekom Turk Telekom
  • 23
  • 23
  • 11
  • 20
77
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 11
  • 20
  • 19
  • 15
65
TTG 30/10/24 02:30
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 27
  • 16
  • 22
  • 24
89
Turk Telekom Turk Telekom
  • 18
  • 21
  • 12
  • 26
77
TTG 19/01/23 01:00
Turk Telekom Turk Telekom
  • 19
  • 29
  • 22
  • 28
98
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 19
  • 20
  • 22
  • 13
74
TTG 19/10/22 01:30
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 20
  • 18
  • 28
  • 17
83
Turk Telekom Turk Telekom
  • 21
  • 23
  • 23
  • 21
88
TTG 07/04/22 01:00
Turk Telekom Turk Telekom
  • 25
  • 24
  • 28
  • 18
95
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 23
  • 19
  • 13
  • 15
70
Hamburg Towers TOW

Bảng xếp hạng

Turk Telekom TTS
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 17 14 3 1407:1265 28
2 17 11 6 1486:1334 22
3 17 11 6 1333:1278 22
4 17 9 8 1438:1407 18
5 17 9 8 1447:1429 18
6 17 9 8 1453:1466 18
7 17 9 8 1410:1441 18
8 17 6 11 1338:1431 12
9 17 6 11 1353:1449 12
10 17 1 16 1281:1446 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 17 15 2 1626:1362 30
2 17 10 7 1436:1332 20
3 17 10 7 1414:1391 20
4 17 10 7 1371:1394 20
5 17 9 8 1462:1397 18
6 17 9 8 1513:1492 18
7 17 9 8 1374:1407 18
8 17 5 12 1393:1469 10
9 17 5 12 1326:1504 10
10 17 3 14 1271:1438 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười 2024, 02:30
Sân vận động:
Edel-optics.de Arena, Hamburg, Đức
Dung tích:
3400