Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Turk Telekom vs Hamburg Towers 19/01/2023

1
2
3
4
T
Turk Telekom
19
29
22
28
98
Hamburg Towers
19
20
22
13
74
Turk Telekom TTS

Chi tiết trận đấu

Hamburg Towers TOW
Quý 1
19 : 19
2
0 - 2
Hamburg Towers
1:35
3
3 - 2
Turk Telekom
2:11
2
3 - 4
Hamburg Towers
2:24
2
5 - 4
Turk Telekom
2:45
1
6 - 4
Turk Telekom
2:45
2
8 - 4
Turk Telekom
3:02
2
10 - 4
Turk Telekom
3:49
2
10 - 6
Hamburg Towers
5:43
2
12 - 6
Turk Telekom
6:00
2
12 - 8
Hamburg Towers
6:09
1
12 - 9
Hamburg Towers
6:09
2
12 - 11
Hamburg Towers
6:27
2
12 - 13
Hamburg Towers
6:34
2
12 - 15
Hamburg Towers
7:27
1
13 - 15
Turk Telekom
7:50
1
14 - 15
Turk Telekom
7:50
2
14 - 17
Hamburg Towers
8:02
1
14 - 18
Hamburg Towers
8:52
1
14 - 19
Hamburg Towers
8:52
2
16 - 19
Turk Telekom
9:13
1
17 - 19
Turk Telekom
9:10
2
19 - 19
Turk Telekom
9:42
Quý 2
29 : 20
3
19 - 22
Hamburg Towers
10:26
2
21 - 22
Turk Telekom
10:49
3
24 - 22
Turk Telekom
11:21
2
24 - 24
Hamburg Towers
11:58
2
26 - 24
Turk Telekom
12:20
2
26 - 26
Hamburg Towers
12:27
2
26 - 28
Hamburg Towers
13:22
2
28 - 28
Turk Telekom
13:36
1
29 - 28
Turk Telekom
13:36
2
29 - 30
Hamburg Towers
13:51
2
31 - 30
Turk Telekom
14:10
3
31 - 33
Hamburg Towers
14:21
3
34 - 33
Turk Telekom
15:00
1
34 - 34
Hamburg Towers
15:21
3
37 - 34
Turk Telekom
15:56
3
40 - 34
Turk Telekom
16:13
2
42 - 34
Turk Telekom
16:54
2
44 - 34
Turk Telekom
17:23
1
44 - 35
Hamburg Towers
17:32
1
44 - 36
Hamburg Towers
17:32
3
44 - 39
Hamburg Towers
18:45
2
46 - 39
Turk Telekom
19:01
2
48 - 39
Turk Telekom
19:58
Quý 3
22 : 22
2
50 - 39
Turk Telekom
20:35
1
51 - 39
Turk Telekom
20:35
1
51 - 40
Hamburg Towers
20:43
1
51 - 41
Hamburg Towers
20:43
1
51 - 42
Hamburg Towers
21:06
2
53 - 42
Turk Telekom
21:31
2
55 - 42
Turk Telekom
21:59
3
55 - 45
Hamburg Towers
22:15
3
58 - 45
Turk Telekom
22:45
3
58 - 48
Hamburg Towers
23:06
2
60 - 48
Turk Telekom
23:28
2
60 - 50
Hamburg Towers
23:50
3
63 - 50
Turk Telekom
24:10
2
63 - 52
Hamburg Towers
25:25
2
63 - 54
Hamburg Towers
27:18
3
66 - 54
Turk Telekom
27:35
1
66 - 55
Hamburg Towers
27:42
1
66 - 56
Hamburg Towers
27:42
2
68 - 56
Turk Telekom
27:57
1
69 - 56
Turk Telekom
27:57
1
69 - 57
Hamburg Towers
28:26
1
69 - 58
Hamburg Towers
28:26
1
70 - 58
Turk Telekom
29:19
3
70 - 61
Hamburg Towers
29:29
Quý 4
28 : 13
2
72 - 61
Turk Telekom
31:06
1
73 - 61
Turk Telekom
31:06
3
76 - 61
Turk Telekom
31:33
2
76 - 63
Hamburg Towers
31:52
1
77 - 63
Turk Telekom
32:38
2
79 - 63
Turk Telekom
33:07
1
80 - 63
Turk Telekom
33:07
3
80 - 66
Hamburg Towers
33:36
2
82 - 66
Turk Telekom
34:00
1
82 - 67
Hamburg Towers
34:25
2
82 - 69
Hamburg Towers
35:01
3
85 - 69
Turk Telekom
35:35
2
87 - 69
Turk Telekom
36:18
2
89 - 69
Turk Telekom
37:03
3
89 - 72
Hamburg Towers
37:17
1
90 - 72
Turk Telekom
37:47
1
91 - 72
Turk Telekom
37:47
2
93 - 72
Turk Telekom
38:15
3
96 - 72
Turk Telekom
38:45
1
96 - 73
Hamburg Towers
39:12
1
96 - 74
Hamburg Towers
39:12
2
98 - 74
Turk Telekom
39:59
Tải thêm
Turk Telekom TTS

Số liệu thống kê

Hamburg Towers TOW
  • 11/28 (39.3%)
  • 3 con trỏ
  • 8/30 (26.7%)
  • 26/36 (72.2%)
  • 2 con trỏ
  • 17/34 (50%)
  • 13/16 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 16/20 (80%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 32
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Bouteille, Axel
F
DIM 23
REB 4
HT 2
PHT 26:05
Kính 23
Ba con trỏ 5/5 (100%)
Ném miễn phí -
Phút 26:05
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/9 (100%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Grant, Jerian
G
DIM 18
REB 1
HT 10
PHT 33:04
Kính 18
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 33:04
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 10
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Polite, Anthony
G
DIM 16
REB 4
HT -
PHT 23:39
Kính 16
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 23:39
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
McCullum, Kendale
G
DIM 15
REB 1
HT 2
PHT 19:26
Kính 15
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 19:26
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Jones, Tyrique
C
DIM 14
REB 10
HT 2
PHT 26:06
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 26:06
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Turk Telekom
Turk Telekom
Hamburg Towers
Hamburg Towers
Turk Telekom TTS

Bắt đầu

Hamburg Towers TOW
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 87
  • SP
  • 76
TTG 16/01/25 00:30
Turk Telekom Turk Telekom
  • 23
  • 23
  • 11
  • 20
77
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 11
  • 20
  • 19
  • 15
65
TTG 30/10/24 02:30
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 27
  • 16
  • 22
  • 24
89
Turk Telekom Turk Telekom
  • 18
  • 21
  • 12
  • 26
77
TTG 19/01/23 01:00
Turk Telekom Turk Telekom
  • 19
  • 29
  • 22
  • 28
98
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 19
  • 20
  • 22
  • 13
74
TTG 19/10/22 01:30
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 20
  • 18
  • 28
  • 17
83
Turk Telekom Turk Telekom
  • 21
  • 23
  • 23
  • 21
88
TTG 07/04/22 01:00
Turk Telekom Turk Telekom
  • 25
  • 24
  • 28
  • 18
95
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 23
  • 19
  • 13
  • 15
70
Turk Telekom TTS

Bảng xếp hạng

Hamburg Towers TOW
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1585:1483 28
2 18 13 5 1521:1408 26
3 18 11 7 1513:1504 22
4 18 10 8 1425:1458 20
5 18 9 9 1477:1505 18
6 18 9 9 1453:1388 18
7 18 8 10 1423:1429 16
8 18 8 10 1520:1526 16
9 18 5 13 1517:1607 10
10 18 3 15 1499:1625 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1535:1411 30
2 18 13 5 1516:1412 26
3 18 13 5 1589:1395 26
4 18 11 7 1482:1504 22
5 18 10 8 1545:1539 20
6 18 9 9 1396:1348 18
7 18 8 10 1454:1454 16
8 18 6 12 1459:1535 12
9 18 4 14 1315:1471 8
10 18 1 17 1312:1534 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Một 2023, 01:00
Sân vận động:
Ankara Arena, Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
10400