Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs Hapoel Tel Aviv 16/01/2025

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
24
25
11
24
84
Hapoel Tel Aviv
27
23
17
16
83
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Quý 1
24 : 27
2
0 - 2
Hapoel Tel Aviv
0:17
3
0 - 5
Hapoel Tel Aviv
0:52
2
2 - 5
Budućnost Podgorica
1:09
3
5 - 5
Budućnost Podgorica
1:38
2
5 - 7
Hapoel Tel Aviv
2:04
3
5 - 10
Hapoel Tel Aviv
2:33
1
6 - 10
Budućnost Podgorica
3:22
1
7 - 10
Budućnost Podgorica
3:22
2
9 - 10
Budućnost Podgorica
3:37
3
9 - 13
Hapoel Tel Aviv
3:52
1
10 - 13
Budućnost Podgorica
4:05
2
10 - 15
Hapoel Tel Aviv
4:22
2
10 - 17
Hapoel Tel Aviv
4:53
1
10 - 18
Hapoel Tel Aviv
4:51
2
12 - 18
Budućnost Podgorica
5:26
1
13 - 18
Budućnost Podgorica
5:46
2
13 - 20
Hapoel Tel Aviv
5:58
2
15 - 20
Budućnost Podgorica
6:21
3
18 - 20
Budućnost Podgorica
7:00
2
18 - 22
Hapoel Tel Aviv
7:54
2
20 - 22
Budućnost Podgorica
8:15
2
22 - 22
Budućnost Podgorica
8:38
3
22 - 25
Hapoel Tel Aviv
8:54
2
24 - 25
Budućnost Podgorica
9:21
2
24 - 27
Hapoel Tel Aviv
9:38
Quý 2
25 : 23
1
24 - 28
Hapoel Tel Aviv
10:01
3
27 - 28
Budućnost Podgorica
10:18
2
27 - 30
Hapoel Tel Aviv
10:38
2
29 - 30
Budućnost Podgorica
11:35
3
32 - 30
Budućnost Podgorica
12:04
2
34 - 30
Budućnost Podgorica
13:37
2
34 - 32
Hapoel Tel Aviv
14:01
1
35 - 32
Budućnost Podgorica
14:19
1
36 - 32
Budućnost Podgorica
14:19
3
36 - 35
Hapoel Tel Aviv
14:33
3
39 - 35
Budućnost Podgorica
15:02
2
39 - 37
Hapoel Tel Aviv
15:20
3
42 - 37
Budućnost Podgorica
16:03
2
42 - 39
Hapoel Tel Aviv
16:16
1
43 - 39
Budućnost Podgorica
16:35
3
43 - 42
Hapoel Tel Aviv
17:16
1
43 - 43
Hapoel Tel Aviv
18:01
1
43 - 44
Hapoel Tel Aviv
18:01
2
45 - 44
Budućnost Podgorica
18:16
2
45 - 46
Hapoel Tel Aviv
18:42
1
46 - 46
Budućnost Podgorica
18:59
1
47 - 46
Budućnost Podgorica
18:59
2
47 - 48
Hapoel Tel Aviv
19:19
2
49 - 48
Budućnost Podgorica
19:48
2
49 - 50
Hapoel Tel Aviv
19:59
Quý 3
11 : 17
2
51 - 50
Budućnost Podgorica
20:20
2
51 - 52
Hapoel Tel Aviv
21:28
2
51 - 54
Hapoel Tel Aviv
22:44
3
51 - 57
Hapoel Tel Aviv
23:14
1
51 - 58
Hapoel Tel Aviv
24:00
1
51 - 59
Hapoel Tel Aviv
24:29
2
51 - 61
Hapoel Tel Aviv
25:01
2
53 - 61
Budućnost Podgorica
26:15
2
53 - 63
Hapoel Tel Aviv
27:29
1
54 - 63
Budućnost Podgorica
27:55
1
55 - 63
Budućnost Podgorica
27:55
1
56 - 63
Budućnost Podgorica
27:55
1
56 - 64
Hapoel Tel Aviv
28:10
2
58 - 64
Budućnost Podgorica
28:24
3
58 - 67
Hapoel Tel Aviv
28:47
2
60 - 67
Budućnost Podgorica
29:51
Quý 4
24 : 16
3
60 - 70
Hapoel Tel Aviv
30:20
3
60 - 73
Hapoel Tel Aviv
31:46
2
62 - 73
Budućnost Podgorica
33:05
1
63 - 73
Budućnost Podgorica
33:43
1
64 - 73
Budućnost Podgorica
33:43
2
64 - 75
Hapoel Tel Aviv
34:03
3
67 - 75
Budućnost Podgorica
34:21
2
69 - 75
Budućnost Podgorica
34:57
2
69 - 77
Hapoel Tel Aviv
35:21
2
71 - 77
Budućnost Podgorica
35:43
3
71 - 80
Hapoel Tel Aviv
36:08
3
74 - 80
Budućnost Podgorica
37:10
1
74 - 81
Hapoel Tel Aviv
38:32
1
74 - 82
Hapoel Tel Aviv
38:32
3
77 - 82
Budućnost Podgorica
39:02
2
79 - 82
Budućnost Podgorica
39:41
1
79 - 83
Hapoel Tel Aviv
39:44
2
81 - 83
Budućnost Podgorica
39:48
1
82 - 83
Budućnost Podgorica
39:56
1
83 - 83
Budućnost Podgorica
39:56
1
84 - 83
Budućnost Podgorica
39:56
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Budućnost Podgorica
  • Hapoel Tel Aviv

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgoricat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

7 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Tel Aviv trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 9/25 (36%)
  • 3 con trỏ
  • 11/29 (37.9%)
  • 20/36 (55.6%)
  • 2 con trỏ
  • 20/28 (71.4%)
  • 17/20 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 10/16 (62%)
  • 29
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Sulaimon, Rasheed
F
DIM 19
REB 4
HT 1
PHT 26:27
Kính 19
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 26:27
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/17 (47%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Caboclo, Bruno
F
DIM 16
REB 1
HT 2
PHT 22:29
Kính 16
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 22:29
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Motley, Johnathan
C
DIM 15
REB 5
HT -
PHT 21:12
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 21:12
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ginat, Tomer
F
DIM 15
REB 7
HT 2
PHT 28:04
Kính 15
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 28:04
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Tanaskovic, Nikola
F
DIM 14
REB 3
HT 2
PHT 18:10
Kính 14
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 18:10
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 75% 3thắng
  • 25% 1thắng
  • 158
  • GP
  • 158
  • 78
  • SP
  • 79
TTG 16/01/25 02:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 24
  • 25
  • 11
  • 24
84
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 27
  • 23
  • 17
  • 16
83
TTG 31/10/24 02:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 17
  • 29
  • 28
  • 18
92
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 16
  • 17
  • 17
72
TTG 08/03/23 02:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 21
  • 31
  • 14
  • 23
89
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 18
  • 16
  • 17
  • 28
79
TTG 30/11/22 02:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 14
  • 18
  • 19
  • 13
64
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 26
  • 14
  • 15
  • 15
70
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv HTA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 15 13 2 1245:1100 26
2 15 10 5 1167:1109 20
3 15 9 6 1311:1185 18
4 15 9 6 1290:1296 18
5 15 8 7 1279:1267 16
6 15 7 8 1246:1250 14
7 15 7 8 1226:1295 14
8 15 6 9 1192:1242 12
9 15 5 10 1168:1249 10
10 15 1 14 1137:1268 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 15 13 2 1448:1231 26
2 15 10 5 1266:1232 20
3 15 9 6 1267:1189 18
4 15 9 6 1206:1219 18
5 15 8 7 1308:1221 16
6 15 8 7 1328:1319 16
7 15 8 7 1217:1248 16
8 15 4 11 1224:1294 8
9 15 3 12 1118:1242 6
10 15 3 12 1152:1339 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Một 2025, 02:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000