Hapoel Tel Aviv vs Budućnost Podgorica 30/11/2022
- 30/11/22 02:00
-
- 64 : 70
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Tel Aviv
14
18
19
13
64
Budućnost Podgorica
26
14
15
15
70
Quý 1
14
:
26
2
0 - 2
Budućnost Podgorica
0:24
2
2 - 2
Hapoel Tel Aviv
0:45
2
2 - 4
Budućnost Podgorica
1:08
3
2 - 7
Budućnost Podgorica
1:43
3
2 - 10
Budućnost Podgorica
2:24
2
4 - 10
Hapoel Tel Aviv
2:43
1
5 - 10
Hapoel Tel Aviv
2:41
2
5 - 12
Budućnost Podgorica
3:00
3
5 - 15
Budućnost Podgorica
3:26
2
7 - 15
Hapoel Tel Aviv
4:25
3
7 - 18
Budućnost Podgorica
4:48
2
7 - 20
Budućnost Podgorica
5:19
2
9 - 20
Hapoel Tel Aviv
5:39
3
9 - 23
Budućnost Podgorica
6:03
2
11 - 23
Hapoel Tel Aviv
6:49
2
13 - 23
Hapoel Tel Aviv
7:20
1
14 - 23
Hapoel Tel Aviv
8:37
3
14 - 26
Budućnost Podgorica
9:58
Quý 2
18
:
14
1
14 - 27
Budućnost Podgorica
10:51
1
14 - 28
Budućnost Podgorica
10:51
2
16 - 28
Hapoel Tel Aviv
11:08
3
19 - 28
Hapoel Tel Aviv
11:41
2
19 - 30
Budućnost Podgorica
12:11
1
19 - 31
Budućnost Podgorica
12:51
2
19 - 33
Budućnost Podgorica
12:54
1
20 - 33
Hapoel Tel Aviv
13:07
1
21 - 33
Hapoel Tel Aviv
13:07
2
21 - 35
Budućnost Podgorica
14:29
3
24 - 35
Hapoel Tel Aviv
15:16
1
25 - 35
Hapoel Tel Aviv
15:13
1
26 - 35
Hapoel Tel Aviv
16:30
2
28 - 35
Hapoel Tel Aviv
17:02
1
28 - 36
Budućnost Podgorica
17:19
1
28 - 37
Budućnost Podgorica
17:19
3
28 - 40
Budućnost Podgorica
17:55
2
30 - 40
Hapoel Tel Aviv
18:42
2
32 - 40
Hapoel Tel Aviv
19:57
Quý 3
19
:
15
2
32 - 42
Budućnost Podgorica
21:12
2
34 - 42
Hapoel Tel Aviv
22:01
1
34 - 43
Budućnost Podgorica
22:44
1
34 - 44
Budućnost Podgorica
22:44
2
36 - 44
Hapoel Tel Aviv
23:16
1
36 - 45
Budućnost Podgorica
23:49
2
38 - 45
Hapoel Tel Aviv
24:31
2
38 - 47
Budućnost Podgorica
24:46
2
40 - 47
Hapoel Tel Aviv
25:06
1
40 - 48
Budućnost Podgorica
25:20
1
40 - 49
Budućnost Podgorica
25:20
1
41 - 49
Hapoel Tel Aviv
25:36
2
41 - 51
Budućnost Podgorica
25:57
2
43 - 51
Hapoel Tel Aviv
26:32
2
43 - 53
Budućnost Podgorica
26:53
2
45 - 53
Hapoel Tel Aviv
27:13
1
46 - 53
Hapoel Tel Aviv
28:09
1
47 - 53
Hapoel Tel Aviv
28:09
1
48 - 53
Hapoel Tel Aviv
28:40
1
49 - 53
Hapoel Tel Aviv
28:40
1
49 - 54
Budućnost Podgorica
29:28
1
49 - 55
Budućnost Podgorica
29:28
2
51 - 55
Hapoel Tel Aviv
29:56
Quý 4
13
:
15
2
53 - 55
Hapoel Tel Aviv
30:45
1
53 - 56
Budućnost Podgorica
32:11
1
53 - 57
Budućnost Podgorica
32:11
2
53 - 59
Budućnost Podgorica
33:36
2
55 - 59
Hapoel Tel Aviv
33:59
2
55 - 61
Budućnost Podgorica
34:37
2
55 - 63
Budućnost Podgorica
35:17
2
57 - 63
Hapoel Tel Aviv
35:43
3
57 - 66
Budućnost Podgorica
36:21
2
57 - 68
Budućnost Podgorica
37:10
2
59 - 68
Hapoel Tel Aviv
38:39
2
61 - 68
Hapoel Tel Aviv
39:16
2
61 - 70
Budućnost Podgorica
39:39
3
64 - 70
Hapoel Tel Aviv
39:49
Tải thêm
- 3/18 (16.7%)
- 3 con trỏ
- 8/22 (36.4%)
- 22/50 (44%)
- 2 con trỏ
- 16/37 (43.2%)
- 11/14 (78%)
- Ném miễn phí
- 14/15 (93%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 15
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Reynolds, Cameron
F
DIM
22
REB
5
HT
1
PHT
30:34
Kính
22
Ba con trỏ
5/6
(83%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
30:34
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Munford, Xavier
G
DIM
21
REB
6
HT
6
PHT
34:46
Kính
21
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
34:46
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Kaba, Alpha
F
DIM
17
REB
14
HT
1
PHT
31:07
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
31:07
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
14
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Onuaku, Chinanu
C
DIM
15
REB
5
HT
1
PHT
26:43
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
26:43
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bell-Haynes, Trae
G
DIM
14
REB
1
HT
4
PHT
31:27
Kính
14
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
31:27
Hai con trỏ
1/8
(13%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/12
(25%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 79
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
16/01/25
02:00
Budućnost Podgorica
- 24
- 25
- 11
- 24
- 27
- 23
- 17
- 16
TTG
31/10/24
02:00
Hapoel Tel Aviv
- 17
- 29
- 28
- 18
- 22
- 16
- 17
- 17
TTG
08/03/23
02:00
Budućnost Podgorica
- 21
- 31
- 14
- 23
- 18
- 16
- 17
- 28
TTG
30/11/22
02:00
Hapoel Tel Aviv
- 14
- 18
- 19
- 13
- 26
- 14
- 15
- 15
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1585:1483 | 28 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1521:1408 | 26 | |
3 | 18 | 11 | 7 | 1513:1504 | 22 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1425:1458 | 20 | |
5 | 18 | 9 | 9 | 1477:1505 | 18 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1453:1388 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1423:1429 | 16 | |
8 | 18 | 8 | 10 | 1520:1526 | 16 | |
9 | 18 | 5 | 13 | 1517:1607 | 10 | |
10 | 18 | 3 | 15 | 1499:1625 | 6 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 3 | 1535:1411 | 30 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1516:1412 | 26 | |
3 | 18 | 13 | 5 | 1589:1395 | 26 | |
4 | 18 | 11 | 7 | 1482:1504 | 22 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1545:1539 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1396:1348 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1454:1454 | 16 | |
8 | 18 | 6 | 12 | 1459:1535 | 12 | |
9 | 18 | 4 | 14 | 1315:1471 | 8 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1312:1534 | 2 |