Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv vs Budućnost Podgorica 31/10/2024

1
2
3
4
T
Hapoel Tel Aviv
17
29
28
18
92
Budućnost Podgorica
22
16
17
17
72
Hapoel Tel Aviv HTA

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
17 : 22
2
0 - 2
Budućnost Podgorica
0:38
2
0 - 4
Budućnost Podgorica
1:01
2
2 - 4
Hapoel Tel Aviv
1:23
2
4 - 4
Hapoel Tel Aviv
1:54
2
4 - 6
Budućnost Podgorica
2:42
3
7 - 6
Hapoel Tel Aviv
2:53
2
7 - 8
Budućnost Podgorica
3:14
3
10 - 8
Hapoel Tel Aviv
3:29
2
10 - 10
Budućnost Podgorica
3:45
1
11 - 10
Hapoel Tel Aviv
4:04
1
12 - 10
Hapoel Tel Aviv
4:04
2
12 - 12
Budućnost Podgorica
5:27
3
12 - 15
Budućnost Podgorica
6:03
2
14 - 15
Hapoel Tel Aviv
6:25
2
14 - 17
Budućnost Podgorica
6:39
1
14 - 18
Budućnost Podgorica
8:16
1
14 - 19
Budućnost Podgorica
8:16
1
15 - 19
Hapoel Tel Aviv
8:57
3
15 - 22
Budućnost Podgorica
9:23
2
17 - 22
Hapoel Tel Aviv
9:45
Quý 2
29 : 16
2
19 - 22
Hapoel Tel Aviv
11:02
2
21 - 22
Hapoel Tel Aviv
11:35
2
21 - 24
Budućnost Podgorica
12:11
2
23 - 24
Hapoel Tel Aviv
12:35
1
24 - 24
Hapoel Tel Aviv
12:35
3
27 - 24
Hapoel Tel Aviv
12:54
1
27 - 25
Budućnost Podgorica
13:13
3
30 - 25
Hapoel Tel Aviv
13:31
2
32 - 25
Hapoel Tel Aviv
14:07
2
32 - 27
Budućnost Podgorica
14:29
2
34 - 27
Hapoel Tel Aviv
14:48
1
35 - 27
Hapoel Tel Aviv
14:48
2
37 - 27
Hapoel Tel Aviv
15:31
1
38 - 27
Hapoel Tel Aviv
15:31
2
40 - 27
Hapoel Tel Aviv
16:26
2
40 - 29
Budućnost Podgorica
16:44
2
40 - 31
Budućnost Podgorica
17:58
1
40 - 32
Budućnost Podgorica
17:58
2
40 - 34
Budućnost Podgorica
17:58
2
42 - 34
Hapoel Tel Aviv
18:08
2
44 - 34
Hapoel Tel Aviv
18:42
1
44 - 35
Budućnost Podgorica
18:53
1
44 - 36
Budućnost Podgorica
18:53
2
46 - 36
Hapoel Tel Aviv
19:09
2
46 - 38
Budućnost Podgorica
19:56
Quý 3
28 : 17
2
46 - 40
Budućnost Podgorica
20:43
3
49 - 40
Hapoel Tel Aviv
21:25
2
49 - 42
Budućnost Podgorica
21:55
3
52 - 42
Hapoel Tel Aviv
22:08
2
52 - 44
Budućnost Podgorica
22:26
2
54 - 44
Hapoel Tel Aviv
23:22
3
57 - 44
Hapoel Tel Aviv
23:53
3
57 - 47
Budućnost Podgorica
24:47
2
59 - 47
Hapoel Tel Aviv
25:02
1
59 - 48
Budućnost Podgorica
25:31
1
59 - 49
Budućnost Podgorica
25:31
2
61 - 49
Hapoel Tel Aviv
25:48
1
61 - 50
Budućnost Podgorica
26:45
3
64 - 50
Hapoel Tel Aviv
27:11
2
66 - 50
Hapoel Tel Aviv
27:40
1
67 - 50
Hapoel Tel Aviv
27:40
3
67 - 53
Budućnost Podgorica
27:59
2
69 - 53
Hapoel Tel Aviv
28:42
1
70 - 53
Hapoel Tel Aviv
28:42
2
72 - 53
Hapoel Tel Aviv
29:06
2
72 - 55
Budućnost Podgorica
29:46
2
74 - 55
Hapoel Tel Aviv
29:57
Quý 4
18 : 17
1
75 - 55
Hapoel Tel Aviv
30:21
1
76 - 55
Hapoel Tel Aviv
30:21
2
76 - 57
Budućnost Podgorica
30:41
2
78 - 57
Hapoel Tel Aviv
30:59
2
78 - 59
Budućnost Podgorica
31:40
2
78 - 61
Budućnost Podgorica
32:18
2
78 - 63
Budućnost Podgorica
32:45
2
78 - 65
Budućnost Podgorica
33:13
2
80 - 65
Hapoel Tel Aviv
33:33
1
81 - 65
Hapoel Tel Aviv
34:56
1
82 - 65
Hapoel Tel Aviv
34:56
2
84 - 65
Hapoel Tel Aviv
35:30
3
84 - 68
Budućnost Podgorica
35:46
2
84 - 70
Budućnost Podgorica
36:33
1
85 - 70
Hapoel Tel Aviv
36:48
1
86 - 70
Hapoel Tel Aviv
36:48
2
88 - 70
Hapoel Tel Aviv
38:14
1
89 - 70
Hapoel Tel Aviv
38:47
1
90 - 70
Hapoel Tel Aviv
38:47
2
90 - 72
Budućnost Podgorica
38:52
2
92 - 72
Hapoel Tel Aviv
39:07
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hapoel Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng đá châu Âu

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.60
Hapoel Tel Aviv HTA

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 8/26 (30.8%)
  • 3 con trỏ
  • 6/21 (28.6%)
  • 26/39 (66.7%)
  • 2 con trỏ
  • 22/42 (52.4%)
  • 16/17 (94%)
  • Ném miễn phí
  • 10/14 (71%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 27
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 3
Thống kê người chơi
Motley, Johnathan
C
DIM 30
REB 7
HT 4
PHT 25:38
Kính 30
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 9/9 (100%)
Phút 25:38
Hai con trỏ 9/13 (69%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/14 (71%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Foster, Marcus
G
DIM 23
REB -
HT -
PHT 23:35
Kính 23
Ba con trỏ 5/6 (83%)
Ném miễn phí -
Phút 23:35
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/10 (90%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Sulaimon, Rasheed
F
DIM 13
REB 3
HT 2
PHT 28:52
Kính 13
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 28:52
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
McKinley Wright
G
DIM 13
REB 2
HT 3
PHT 20:01
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 20:01
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ferrell, Yogi
G
DIM 11
REB 3
HT 4
PHT 22:50
Kính 11
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 22:50
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Hapoel Tel Aviv HTA

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 158
  • GP
  • 158
  • 79
  • SP
  • 78
TTG 16/01/25 02:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 24
  • 25
  • 11
  • 24
84
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 27
  • 23
  • 17
  • 16
83
TTG 31/10/24 02:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 17
  • 29
  • 28
  • 18
92
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 16
  • 17
  • 17
72
TTG 08/03/23 02:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 21
  • 31
  • 14
  • 23
89
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 18
  • 16
  • 17
  • 28
79
TTG 30/11/22 02:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 14
  • 18
  • 19
  • 13
64
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 26
  • 14
  • 15
  • 15
70
Hapoel Tel Aviv HTA

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 17 14 3 1407:1265 28
2 17 11 6 1486:1334 22
3 17 11 6 1333:1278 22
4 17 9 8 1438:1407 18
5 17 9 8 1447:1429 18
6 17 9 8 1453:1466 18
7 17 9 8 1410:1441 18
8 17 6 11 1338:1431 12
9 17 6 11 1353:1449 12
10 17 1 16 1281:1446 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 17 15 2 1626:1362 30
2 17 10 7 1436:1332 20
3 17 10 7 1414:1391 20
4 17 10 7 1371:1394 20
5 17 9 8 1462:1397 18
6 17 9 8 1513:1492 18
7 17 9 8 1374:1407 18
8 17 5 12 1393:1469 10
9 17 5 12 1326:1504 10
10 17 3 14 1271:1438 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Mười 2024, 02:00
Sân vận động:
Arena Samokov, Samokov, Bulgaria
Dung tích:
2500