Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Tel Aviv 23/05/2024

1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
16
15
27
30
88
Hapoel Tel Aviv
20
20
14
28
82
Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Quý 1
16 : 20
2
0 - 2
Hapoel Tel Aviv
1:02
2
2 - 2
Maccabi Tel Aviv
1:09
3
5 - 2
Maccabi Tel Aviv
1:44
2
5 - 4
Hapoel Tel Aviv
1:55
2
7 - 4
Maccabi Tel Aviv
2:06
2
7 - 6
Hapoel Tel Aviv
2:28
2
7 - 8
Hapoel Tel Aviv
2:58
2
9 - 8
Maccabi Tel Aviv
3:08
3
9 - 11
Hapoel Tel Aviv
3:24
3
12 - 11
Maccabi Tel Aviv
5:07
2
12 - 13
Hapoel Tel Aviv
5:28
2
14 - 13
Maccabi Tel Aviv
5:38
2
14 - 15
Hapoel Tel Aviv
7:26
2
14 - 17
Hapoel Tel Aviv
7:53
2
16 - 17
Maccabi Tel Aviv
8:32
3
16 - 20
Hapoel Tel Aviv
8:51
Quý 2
15 : 20
2
18 - 20
Maccabi Tel Aviv
10:11
3
18 - 23
Hapoel Tel Aviv
10:34
2
20 - 23
Maccabi Tel Aviv
10:50
2
20 - 25
Hapoel Tel Aviv
11:34
2
20 - 27
Hapoel Tel Aviv
12:00
2
22 - 27
Maccabi Tel Aviv
12:18
2
24 - 27
Maccabi Tel Aviv
13:44
1
24 - 28
Hapoel Tel Aviv
14:28
1
24 - 29
Hapoel Tel Aviv
14:28
2
24 - 31
Hapoel Tel Aviv
16:32
1
24 - 32
Hapoel Tel Aviv
16:35
3
27 - 32
Maccabi Tel Aviv
16:48
2
27 - 34
Hapoel Tel Aviv
17:02
2
29 - 34
Maccabi Tel Aviv
18:33
1
29 - 35
Hapoel Tel Aviv
18:55
2
29 - 37
Hapoel Tel Aviv
19:32
2
31 - 37
Maccabi Tel Aviv
19:51
3
31 - 40
Hapoel Tel Aviv
19:59
Quý 3
27 : 14
1
32 - 40
Maccabi Tel Aviv
20:19
2
32 - 42
Hapoel Tel Aviv
20:30
1
33 - 42
Maccabi Tel Aviv
21:05
1
34 - 42
Maccabi Tel Aviv
21:05
1
35 - 42
Maccabi Tel Aviv
22:03
2
37 - 42
Maccabi Tel Aviv
22:28
1
37 - 43
Hapoel Tel Aviv
22:49
2
37 - 45
Hapoel Tel Aviv
23:26
2
39 - 45
Maccabi Tel Aviv
23:29
3
39 - 48
Hapoel Tel Aviv
23:43
2
41 - 48
Maccabi Tel Aviv
24:03
1
42 - 48
Maccabi Tel Aviv
24:09
2
44 - 48
Maccabi Tel Aviv
24:20
3
44 - 51
Hapoel Tel Aviv
24:48
1
45 - 51
Maccabi Tel Aviv
25:07
2
47 - 51
Maccabi Tel Aviv
25:54
1
48 - 51
Maccabi Tel Aviv
25:54
3
51 - 51
Maccabi Tel Aviv
25:54
1
52 - 51
Maccabi Tel Aviv
27:50
1
53 - 51
Maccabi Tel Aviv
27:50
1
53 - 52
Hapoel Tel Aviv
28:06
2
55 - 52
Maccabi Tel Aviv
28:43
2
55 - 54
Hapoel Tel Aviv
28:58
3
58 - 54
Maccabi Tel Aviv
29:08
Quý 4
30 : 28
2
60 - 54
Maccabi Tel Aviv
30:19
3
63 - 54
Maccabi Tel Aviv
31:01
3
63 - 57
Hapoel Tel Aviv
31:18
2
65 - 57
Maccabi Tel Aviv
31:29
2
65 - 59
Hapoel Tel Aviv
31:47
1
65 - 60
Hapoel Tel Aviv
31:56
2
67 - 62
Hapoel Tel Aviv
32:16
1
67 - 63
Hapoel Tel Aviv
32:26
2
69 - 63
Maccabi Tel Aviv
32:37
2
69 - 65
Hapoel Tel Aviv
32:48
1
69 - 66
Hapoel Tel Aviv
33:13
3
72 - 66
Maccabi Tel Aviv
34:06
2
74 - 66
Maccabi Tel Aviv
35:07
3
77 - 66
Maccabi Tel Aviv
35:26
2
77 - 68
Hapoel Tel Aviv
35:39
2
79 - 68
Maccabi Tel Aviv
37:12
1
79 - 69
Hapoel Tel Aviv
37:28
1
79 - 70
Hapoel Tel Aviv
37:28
2
81 - 70
Maccabi Tel Aviv
38:00
2
81 - 72
Hapoel Tel Aviv
38:14
3
84 - 72
Maccabi Tel Aviv
38:45
3
84 - 75
Hapoel Tel Aviv
38:51
2
84 - 77
Hapoel Tel Aviv
39:05
2
84 - 79
Hapoel Tel Aviv
39:15
2
86 - 79
Maccabi Tel Aviv
39:28
2
88 - 79
Maccabi Tel Aviv
39:40
2
88 - 81
Hapoel Tel Aviv
39:45
1
88 - 82
Hapoel Tel Aviv
39:46
2
67 - 60
Maccabi Tel Aviv
31:57
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Tel Aviv trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Israel. Superleague

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.44
Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 9/27 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 8/29 (27.6%)
  • 26/48 (54.2%)
  • 2 con trỏ
  • 23/35 (65.7%)
  • 9/13 (69%)
  • Ném miễn phí
  • 12/18 (66%)
  • 40
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Hoard, Jaylen
F
DIM 22
REB 5
HT -
PHT 25:23
Kính 22
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 25:23
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Brown, Lorenzo
G
DIM 19
REB 2
HT 4
PHT 30:18
Kính 19
Ba con trỏ 5/11 (45%)
Ném miễn phí -
Phút 30:18
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/16 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sorkin, Roman
F
DIM 18
REB 4
HT 1
PHT 20:43
Kính 18
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 20:43
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ennis, Tyler
G
DIM 17
REB 7
HT 2
PHT 29:23
Kính 17
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 29:23
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Angola, Braian
G
DIM 16
REB 5
HT 5
PHT 33:24
Kính 16
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 33:24
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv MTA

Bắt đầu

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 83
  • SP
  • 79
TTG 18/06/24 02:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 21
  • 18
  • 15
  • 28
82
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 24
  • 14
  • 17
  • 19
74
TTG 16/06/24 02:15
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 29
  • 17
  • 17
  • 22
85
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 17
  • 18
  • 14
  • 18
67
TTG 14/06/24 02:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 25
  • 18
  • 17
  • 24
84
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 26
  • 12
  • 22
  • 16
76
TTG 23/05/24 02:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 16
  • 15
  • 27
  • 30
88
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 20
  • 20
  • 14
  • 28
82
TTG 12/02/24 01:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 20
  • 26
  • 25
  • 24
95
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 24
  • 17
  • 19
  • 18
78
Maccabi Tel Aviv MTA

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv HTA
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Năm 2024, 02:05
Sân vận động:
Menora Mivtachim Arena, Tel Aviv, Israel
Dung tích:
11000