Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Tel Aviv 16/06/2024

1
2
3
4
T
Hapoel Tel Aviv
29
17
17
22
85
Maccabi Tel Aviv
17
18
14
18
67
Hapoel Tel Aviv HTA

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Quý 2
17 : 18
2
0 - 2
Maccabi Tel Aviv
0:53
1
1 - 2
Hapoel Tel Aviv
1:30
1
2 - 2
Hapoel Tel Aviv
1:30
2
4 - 2
Hapoel Tel Aviv
1:51
2
6 - 2
Hapoel Tel Aviv
2:12
3
6 - 5
Maccabi Tel Aviv
2:35
2
8 - 5
Hapoel Tel Aviv
3:14
2
8 - 7
Maccabi Tel Aviv
3:25
1
9 - 7
Hapoel Tel Aviv
3:36
2
9 - 9
Maccabi Tel Aviv
3:42
3
12 - 9
Hapoel Tel Aviv
3:55
1
13 - 9
Hapoel Tel Aviv
4:09
3
16 - 9
Hapoel Tel Aviv
4:15
1
17 - 9
Hapoel Tel Aviv
5:07
3
17 - 12
Maccabi Tel Aviv
5:28
3
20 - 12
Hapoel Tel Aviv
6:08
2
20 - 14
Maccabi Tel Aviv
6:18
1
20 - 15
Maccabi Tel Aviv
6:52
3
23 - 15
Hapoel Tel Aviv
7:23
2
23 - 17
Maccabi Tel Aviv
7:41
3
26 - 17
Hapoel Tel Aviv
8:41
3
29 - 17
Hapoel Tel Aviv
9:59
Quý 3
17 : 14
1
29 - 18
Maccabi Tel Aviv
11:28
1
29 - 19
Maccabi Tel Aviv
11:28
2
31 - 19
Hapoel Tel Aviv
12:22
2
31 - 21
Maccabi Tel Aviv
12:43
2
33 - 21
Hapoel Tel Aviv
13:00
3
33 - 24
Maccabi Tel Aviv
13:55
2
35 - 24
Hapoel Tel Aviv
14:20
2
35 - 26
Maccabi Tel Aviv
14:33
3
35 - 29
Maccabi Tel Aviv
15:05
2
37 - 29
Hapoel Tel Aviv
15:23
2
37 - 31
Maccabi Tel Aviv
16:21
2
39 - 33
Hapoel Tel Aviv
17:32
2
41 - 33
Hapoel Tel Aviv
17:58
1
42 - 33
Hapoel Tel Aviv
18:04
2
42 - 35
Maccabi Tel Aviv
18:35
1
43 - 35
Hapoel Tel Aviv
18:55
3
46 - 35
Hapoel Tel Aviv
19:28
2
37 - 33
Maccabi Tel Aviv
17:11
Quý 4
22 : 18
2
48 - 35
Hapoel Tel Aviv
21:31
1
49 - 35
Hapoel Tel Aviv
22:14
1
50 - 35
Hapoel Tel Aviv
22:14
1
50 - 36
Maccabi Tel Aviv
22:29
1
50 - 37
Maccabi Tel Aviv
22:29
2
50 - 39
Maccabi Tel Aviv
22:42
2
50 - 41
Maccabi Tel Aviv
24:20
1
50 - 42
Maccabi Tel Aviv
24:20
2
50 - 44
Maccabi Tel Aviv
24:43
2
52 - 44
Hapoel Tel Aviv
25:02
2
54 - 44
Hapoel Tel Aviv
26:18
1
55 - 44
Hapoel Tel Aviv
26:27
2
57 - 44
Hapoel Tel Aviv
26:47
3
60 - 44
Hapoel Tel Aviv
27:16
2
60 - 46
Maccabi Tel Aviv
27:36
1
61 - 46
Hapoel Tel Aviv
28:45
2
63 - 46
Hapoel Tel Aviv
29:22
3
63 - 49
Maccabi Tel Aviv
29:47
basketball.regular_period_5
- : -
3
63 - 52
Maccabi Tel Aviv
30:29
1
64 - 52
Hapoel Tel Aviv
30:52
1
65 - 52
Hapoel Tel Aviv
30:52
2
65 - 54
Maccabi Tel Aviv
31:18
1
66 - 54
Hapoel Tel Aviv
31:26
1
67 - 54
Hapoel Tel Aviv
31:26
2
67 - 56
Maccabi Tel Aviv
33:04
3
70 - 56
Hapoel Tel Aviv
33:32
2
70 - 58
Maccabi Tel Aviv
33:45
2
70 - 60
Maccabi Tel Aviv
34:32
2
72 - 60
Hapoel Tel Aviv
35:18
2
72 - 62
Maccabi Tel Aviv
35:33
2
74 - 62
Hapoel Tel Aviv
35:48
3
74 - 65
Maccabi Tel Aviv
36:03
3
77 - 65
Hapoel Tel Aviv
36:59
3
80 - 65
Hapoel Tel Aviv
37:25
2
80 - 67
Maccabi Tel Aviv
38:46
2
82 - 67
Hapoel Tel Aviv
38:55
1
83 - 67
Hapoel Tel Aviv
39:22
1
84 - 67
Hapoel Tel Aviv
39:22
1
85 - 67
Hapoel Tel Aviv
39:22
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Tel Aviv trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

7 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Tel Avivt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

1.96
Hapoel Tel Aviv HTA

Số liệu thống kê

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 11/30 (36.7%)
  • 3 con trỏ
  • 7/22 (31.8%)
  • 17/38 (44.7%)
  • 2 con trỏ
  • 20/37 (54.1%)
  • 18/23 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 6/11 (54%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Munford, Xavier
G
DIM 25
REB 1
HT 5
PHT 33:58
Kính 25
Ba con trỏ 6/11 (55%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 33:58
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Sorkin, Roman
F
DIM 16
REB 4
HT -
PHT 24:02
Kính 16
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 24:02
Hai con trỏ 6/14 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/17 (41%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Colson, Bonzie
F
DIM 15
REB 4
HT 2
PHT 32:14
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 32:14
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Hoard, Jaylen
F
DIM 15
REB 8
HT 2
PHT 27:45
Kính 15
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 27:45
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Brown, Lorenzo
G
DIM 13
REB 4
HT 1
PHT 23:16
Kính 13
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí -
Phút 23:16
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv HTA

Bắt đầu

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 79
  • SP
  • 83
TTG 18/06/24 02:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 21
  • 18
  • 15
  • 28
82
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 24
  • 14
  • 17
  • 19
74
TTG 16/06/24 02:15
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 29
  • 17
  • 17
  • 22
85
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 17
  • 18
  • 14
  • 18
67
TTG 14/06/24 02:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 25
  • 18
  • 17
  • 24
84
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 26
  • 12
  • 22
  • 16
76
TTG 23/05/24 02:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 16
  • 15
  • 27
  • 30
88
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 20
  • 20
  • 14
  • 28
82
TTG 12/02/24 01:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 20
  • 26
  • 25
  • 24
95
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 24
  • 17
  • 19
  • 18
78
Hapoel Tel Aviv HTA

Bảng xếp hạng

Maccabi Tel Aviv MTA
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Sáu 2024, 02:15
Sân vận động:
Shlomo Group Arena, Tel Aviv, Israel
Dung tích:
3420