Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Tel Aviv 14/06/2024

1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
25
18
17
24
84
Hapoel Tel Aviv
26
12
22
16
76
Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Quý 1
25 : 26
2
2 - 0
Maccabi Tel Aviv
0:33
2
4 - 0
Maccabi Tel Aviv
1:15
3
4 - 3
Hapoel Tel Aviv
1:32
2
4 - 5
Hapoel Tel Aviv
2:05
2
4 - 7
Hapoel Tel Aviv
2:29
2
6 - 7
Maccabi Tel Aviv
2:44
1
6 - 8
Hapoel Tel Aviv
2:58
1
6 - 9
Hapoel Tel Aviv
2:58
2
8 - 9
Maccabi Tel Aviv
3:15
1
8 - 10
Hapoel Tel Aviv
3:36
1
8 - 11
Hapoel Tel Aviv
3:36
3
11 - 11
Maccabi Tel Aviv
3:45
3
11 - 14
Hapoel Tel Aviv
4:05
2
13 - 14
Maccabi Tel Aviv
4:18
2
15 - 14
Maccabi Tel Aviv
4:53
2
15 - 16
Hapoel Tel Aviv
5:15
3
18 - 16
Maccabi Tel Aviv
5:28
2
20 - 16
Maccabi Tel Aviv
5:55
3
20 - 19
Hapoel Tel Aviv
6:12
2
22 - 19
Maccabi Tel Aviv
6:36
3
22 - 22
Hapoel Tel Aviv
6:48
2
24 - 22
Maccabi Tel Aviv
7:08
2
24 - 24
Hapoel Tel Aviv
7:22
2
24 - 26
Hapoel Tel Aviv
8:06
1
25 - 26
Maccabi Tel Aviv
8:19
Quý 2
18 : 12
2
27 - 26
Maccabi Tel Aviv
10:08
3
30 - 26
Maccabi Tel Aviv
11:03
2
32 - 26
Maccabi Tel Aviv
12:37
2
32 - 28
Hapoel Tel Aviv
13:10
2
32 - 30
Hapoel Tel Aviv
14:24
2
34 - 30
Maccabi Tel Aviv
14:44
2
34 - 32
Hapoel Tel Aviv
16:02
3
34 - 35
Hapoel Tel Aviv
16:40
3
37 - 35
Maccabi Tel Aviv
17:00
2
37 - 37
Hapoel Tel Aviv
17:16
2
39 - 37
Maccabi Tel Aviv
17:33
2
41 - 37
Maccabi Tel Aviv
19:16
2
43 - 37
Maccabi Tel Aviv
19:33
1
43 - 38
Hapoel Tel Aviv
19:33
Quý 3
17 : 22
3
43 - 41
Hapoel Tel Aviv
20:32
1
43 - 42
Hapoel Tel Aviv
21:13
2
43 - 44
Hapoel Tel Aviv
21:56
2
45 - 44
Maccabi Tel Aviv
22:09
1
46 - 44
Maccabi Tel Aviv
22:55
2
46 - 46
Hapoel Tel Aviv
23:36
1
46 - 47
Hapoel Tel Aviv
23:36
2
48 - 47
Maccabi Tel Aviv
23:50
1
48 - 48
Hapoel Tel Aviv
24:11
1
48 - 49
Hapoel Tel Aviv
24:11
2
48 - 51
Hapoel Tel Aviv
24:40
2
48 - 53
Hapoel Tel Aviv
25:37
1
49 - 53
Maccabi Tel Aviv
25:49
1
50 - 53
Maccabi Tel Aviv
25:49
1
51 - 53
Maccabi Tel Aviv
25:49
3
54 - 53
Maccabi Tel Aviv
26:45
2
54 - 55
Hapoel Tel Aviv
27:06
3
57 - 55
Maccabi Tel Aviv
27:14
3
60 - 55
Maccabi Tel Aviv
28:06
2
60 - 57
Hapoel Tel Aviv
28:33
3
60 - 60
Hapoel Tel Aviv
29:52
Quý 4
24 : 16
1
60 - 61
Hapoel Tel Aviv
30:39
3
63 - 61
Maccabi Tel Aviv
31:18
2
63 - 63
Hapoel Tel Aviv
31:44
3
66 - 63
Maccabi Tel Aviv
33:32
2
66 - 65
Hapoel Tel Aviv
34:29
1
67 - 65
Maccabi Tel Aviv
34:49
1
68 - 65
Maccabi Tel Aviv
34:49
1
68 - 66
Hapoel Tel Aviv
35:00
1
68 - 67
Hapoel Tel Aviv
35:00
1
68 - 68
Hapoel Tel Aviv
35:00
3
71 - 68
Maccabi Tel Aviv
35:09
1
71 - 69
Hapoel Tel Aviv
35:40
1
71 - 70
Hapoel Tel Aviv
35:40
3
74 - 70
Maccabi Tel Aviv
36:48
2
76 - 70
Maccabi Tel Aviv
36:48
1
76 - 71
Hapoel Tel Aviv
37:03
2
78 - 71
Maccabi Tel Aviv
37:18
2
80 - 71
Maccabi Tel Aviv
38:50
2
82 - 71
Maccabi Tel Aviv
39:14
2
82 - 73
Hapoel Tel Aviv
39:27
2
84 - 73
Maccabi Tel Aviv
39:33
3
84 - 76
Hapoel Tel Aviv
39:40
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Tel Aviv trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Israel. Superleague

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.00
Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 11/29 (37.9%)
  • 3 con trỏ
  • 8/29 (27.6%)
  • 22/42 (52.4%)
  • 2 con trỏ
  • 18/31 (58.1%)
  • 7/12 (58%)
  • Ném miễn phí
  • 16/22 (72%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Munford, Xavier
G
DIM 20
REB 1
HT 3
PHT 29:04
Kính 20
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 29:04
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Colson, Bonzie
F
DIM 18
REB 7
HT 2
PHT 25:49
Kính 18
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 25:49
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Nebo, Josh
F
DIM 15
REB 9
HT 3
PHT 27:08
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 27:08
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Hoard, Jaylen
F
DIM 15
REB 11
HT 2
PHT 30:46
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 30:46
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ennis, Tyler
G
DIM 14
REB 6
HT 6
PHT 34:03
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 34:03
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv MTA

Bắt đầu

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 83
  • SP
  • 79
TTG 18/06/24 02:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 21
  • 18
  • 15
  • 28
82
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 24
  • 14
  • 17
  • 19
74
TTG 16/06/24 02:15
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 29
  • 17
  • 17
  • 22
85
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 17
  • 18
  • 14
  • 18
67
TTG 14/06/24 02:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 25
  • 18
  • 17
  • 24
84
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 26
  • 12
  • 22
  • 16
76
TTG 23/05/24 02:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 16
  • 15
  • 27
  • 30
88
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 20
  • 20
  • 14
  • 28
82
TTG 12/02/24 01:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 20
  • 26
  • 25
  • 24
95
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 24
  • 17
  • 19
  • 18
78
Maccabi Tel Aviv MTA

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv HTA
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Sáu 2024, 02:00
Sân vận động:
Menora Mivtachim Arena, Tel Aviv, Israel
Dung tích:
11000