Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Himeji (Nữ) vs Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) 12/11/2023

1
2
3
4
T
Himeji (Nữ)
14
15
14
12
55
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
26
23
21
23
93

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

10.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Himeji (Nữ)
Himeji (Nữ)
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 147
  • GP
  • 147
  • 62
  • SP
  • 85
TTG 12/11/23 12:30
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 14
  • 12
55
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 26
  • 23
  • 21
  • 23
93
TTG 11/11/23 12:30
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 20
  • 26
  • 12
  • 27
85
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 21
  • 30
  • 22
  • 10
83
TTG 08/09/23 13:00
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 21
  • 14
69
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 12
  • 27
  • 13
  • 13
65
TTG 30/12/22 12:00
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 14
  • 13
56
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 26
  • 22
  • 26
  • 21
95
TTG 29/12/22 12:00
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 14
  • 7
  • 11
  • 17
49
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 22
  • 18
  • 31
  • 15
86
Himeji (Nữ) HIM

Bảng xếp hạng

Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) TOY
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 23 3 2008:1607 49
2 26 22 4 2075:1500 48
3 26 22 4 2061:1728 48
4 26 22 4 2056:1647 48
5 26 18 8 2060:1775 44
6 26 14 12 1868:1716 40
7 26 14 12 1903:2002 40
8 26 12 14 1880:1827 38
9 26 10 16 1727:1858 36
10 26 8 18 1728:1834 34
11 26 6 20 1653:1980 32
12 26 5 21 1562:2143 31
13 26 4 22 1535:1896 30
14 26 2 24 1676:2279 28

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2023, 12:30