Himeji (Nữ) vs Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) 11/11/2023
-
11/11/23
12:30
|
Vòng 1
-
- 85 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Himeji (Nữ)
20
26
12
27
85
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
21
30
22
10
83
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Himeji (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 147
- GP
- 147
- 62
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
12/11/23
12:30
Himeji (Nữ)
- 14
- 15
- 14
- 12
- 26
- 23
- 21
- 23
TTG
11/11/23
12:30
Himeji (Nữ)
- 20
- 26
- 12
- 27
- 21
- 30
- 22
- 10
TTG
08/09/23
13:00
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
- 17
- 17
- 21
- 14
- 12
- 27
- 13
- 13
TTG
30/12/22
12:00
Himeji (Nữ)
- 14
- 15
- 14
- 13
- 26
- 22
- 26
- 21
TTG
29/12/22
12:00
Himeji (Nữ)
- 14
- 7
- 11
- 17
- 22
- 18
- 31
- 15
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 23 | 3 | 2008:1607 | 49 | |
2 | 26 | 22 | 4 | 2075:1500 | 48 | |
3 | 26 | 22 | 4 | 2061:1728 | 48 | |
4 | 26 | 22 | 4 | 2056:1647 | 48 | |
5 | 26 | 18 | 8 | 2060:1775 | 44 | |
6 | 26 | 14 | 12 | 1868:1716 | 40 | |
7 | 26 | 14 | 12 | 1903:2002 | 40 | |
8 | 26 | 12 | 14 | 1880:1827 | 38 | |
9 | 26 | 10 | 16 | 1727:1858 | 36 | |
10 | 26 | 8 | 18 | 1728:1834 | 34 | |
11 | 26 | 6 | 20 | 1653:1980 | 32 | |
12 | 26 | 5 | 21 | 1562:2143 | 31 | |
13 | 26 | 4 | 22 | 1535:1896 | 30 | |
14 | 26 | 2 | 24 | 1676:2279 | 28 |