Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Himeji (Nữ) vs Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) 29/12/2022

1
2
3
4
T
Himeji (Nữ)
14
7
11
17
49
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
22
18
31
15
86

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Himeji (Nữ)
Himeji (Nữ)
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 147
  • GP
  • 147
  • 62
  • SP
  • 85
TTG 12/11/23 12:30
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 14
  • 12
55
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 26
  • 23
  • 21
  • 23
93
TTG 11/11/23 12:30
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 20
  • 26
  • 12
  • 27
85
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 21
  • 30
  • 22
  • 10
83
TTG 08/09/23 13:00
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 21
  • 14
69
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 12
  • 27
  • 13
  • 13
65
TTG 30/12/22 12:00
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 14
  • 13
56
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 26
  • 22
  • 26
  • 21
95
TTG 29/12/22 12:00
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 14
  • 7
  • 11
  • 17
49
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 22
  • 18
  • 31
  • 15
86
Himeji (Nữ) HIM

Bảng xếp hạng

Toyota Boshoku Sunshine Rabbits (Phụ nữ)/BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) TOY
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2013:1531 48
2 26 22 4 2063:1550 48
3 26 20 6 1863:1638 46
4 26 20 6 2089:1686 46
5 26 16 10 1843:1569 42
6 26 16 10 1750:1544 42
7 26 15 11 1910:1878 41
8 26 14 12 1906:1914 40
9 26 10 16 1733:1723 36
10 26 8 18 1583:1926 34
11 26 7 19 1744:2015 33
12 26 5 21 1764:2172 31
13 26 4 22 1624:2239 30
14 26 3 23 1645:2145 29

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười Hai 2022, 12:00