Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Iceland (Phụ nữ) vs Romania (Phụ nữ) 11/11/2024

1
2
3
4
T
Iceland (Phụ nữ)
22
22
11
22
77
Romania (Phụ nữ)
25
12
14
22
73
Iceland (Phụ nữ) ISL

Chi tiết trận đấu

Romania (Phụ nữ) ROM
Quý 1
22 : 25
2
0 - 2
Romania (Phụ nữ)
0:10
3
3 - 2
Iceland (Phụ nữ)
0:33
2
3 - 4
Romania (Phụ nữ)
1:29
3
6 - 4
Iceland (Phụ nữ)
1:36
3
6 - 7
Romania (Phụ nữ)
2:02
2
6 - 9
Romania (Phụ nữ)
2:43
3
9 - 9
Iceland (Phụ nữ)
2:55
1
9 - 10
Romania (Phụ nữ)
3:08
3
9 - 13
Romania (Phụ nữ)
3:32
3
12 - 13
Iceland (Phụ nữ)
4:40
3
15 - 13
Iceland (Phụ nữ)
5:38
1
16 - 13
Iceland (Phụ nữ)
6:08
1
17 - 13
Iceland (Phụ nữ)
6:08
1
17 - 14
Romania (Phụ nữ)
6:43
3
20 - 14
Iceland (Phụ nữ)
7:02
1
20 - 15
Romania (Phụ nữ)
8:09
1
20 - 16
Romania (Phụ nữ)
8:09
1
21 - 16
Iceland (Phụ nữ)
8:21
1
22 - 16
Iceland (Phụ nữ)
8:21
1
22 - 17
Romania (Phụ nữ)
8:35
2
22 - 19
Romania (Phụ nữ)
8:40
2
22 - 21
Romania (Phụ nữ)
9:06
2
22 - 23
Romania (Phụ nữ)
9:46
2
22 - 25
Romania (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
22 : 12
2
24 - 25
Iceland (Phụ nữ)
10:56
2
26 - 25
Iceland (Phụ nữ)
11:26
1
27 - 25
Iceland (Phụ nữ)
11:26
2
29 - 25
Iceland (Phụ nữ)
11:54
2
31 - 25
Iceland (Phụ nữ)
13:39
3
34 - 25
Iceland (Phụ nữ)
14:06
1
34 - 26
Romania (Phụ nữ)
15:06
1
34 - 27
Romania (Phụ nữ)
15:06
2
36 - 27
Iceland (Phụ nữ)
15:28
3
36 - 30
Romania (Phụ nữ)
15:54
3
39 - 30
Iceland (Phụ nữ)
16:41
1
39 - 31
Romania (Phụ nữ)
16:57
1
40 - 31
Iceland (Phụ nữ)
17:22
1
41 - 31
Iceland (Phụ nữ)
17:22
2
43 - 31
Iceland (Phụ nữ)
17:28
1
44 - 31
Iceland (Phụ nữ)
17:51
3
44 - 34
Romania (Phụ nữ)
18:21
3
44 - 37
Romania (Phụ nữ)
19:13
Quý 3
11 : 14
1
45 - 37
Iceland (Phụ nữ)
21:16
1
45 - 38
Romania (Phụ nữ)
21:40
1
45 - 39
Romania (Phụ nữ)
21:40
3
45 - 42
Romania (Phụ nữ)
22:19
2
47 - 42
Iceland (Phụ nữ)
23:33
2
47 - 44
Romania (Phụ nữ)
23:54
2
47 - 46
Romania (Phụ nữ)
24:27
2
49 - 46
Iceland (Phụ nữ)
24:45
3
52 - 46
Iceland (Phụ nữ)
25:16
2
54 - 46
Iceland (Phụ nữ)
26:36
3
54 - 49
Romania (Phụ nữ)
28:23
1
54 - 50
Romania (Phụ nữ)
29:34
1
54 - 51
Romania (Phụ nữ)
29:34
1
55 - 51
Iceland (Phụ nữ)
29:51
Quý 4
22 : 22
2
55 - 53
Romania (Phụ nữ)
30:16
2
57 - 53
Iceland (Phụ nữ)
30:58
3
60 - 53
Iceland (Phụ nữ)
32:03
1
61 - 53
Iceland (Phụ nữ)
32:33
1
62 - 53
Iceland (Phụ nữ)
32:40
3
62 - 56
Romania (Phụ nữ)
32:53
2
64 - 56
Iceland (Phụ nữ)
33:08
2
64 - 58
Romania (Phụ nữ)
33:23
1
64 - 59
Romania (Phụ nữ)
33:23
1
64 - 60
Romania (Phụ nữ)
33:52
1
64 - 61
Romania (Phụ nữ)
33:52
2
66 - 61
Iceland (Phụ nữ)
34:08
1
67 - 61
Iceland (Phụ nữ)
34:08
3
67 - 64
Romania (Phụ nữ)
34:18
3
67 - 67
Romania (Phụ nữ)
34:44
1
68 - 67
Iceland (Phụ nữ)
35:17
3
71 - 67
Iceland (Phụ nữ)
35:31
2
71 - 69
Romania (Phụ nữ)
37:31
2
73 - 69
Iceland (Phụ nữ)
37:57
2
73 - 71
Romania (Phụ nữ)
38:50
2
73 - 73
Romania (Phụ nữ)
39:33
3
76 - 73
Iceland (Phụ nữ)
39:53
1
77 - 73
Iceland (Phụ nữ)
39:56
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 3 trận đấu cuối cùng Iceland (Phụ nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

1 / 3 trận đấu cuối cùng Romania (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.26

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Iceland (Phụ nữ)
Iceland (Phụ nữ)
Romania (Phụ nữ)
Romania (Phụ nữ)
  • 50% 2thắng
  • 50% 2thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 68
  • SP
  • 69
TTG 11/11/24 01:00
Iceland (Phụ nữ) Iceland (Phụ nữ)
  • 22
  • 22
  • 11
  • 22
77
Romania (Phụ nữ) Romania (Phụ nữ)
  • 25
  • 12
  • 14
  • 22
73
TTG 10/11/23 00:00
Romania (Phụ nữ) Romania (Phụ nữ)
  • 29
  • 16
  • 20
  • 17
82
Iceland (Phụ nữ) Iceland (Phụ nữ)
  • 19
  • 19
  • 16
  • 16
70
TTG 28/11/22 00:30
Iceland (Phụ nữ) Iceland (Phụ nữ)
  • 15
  • 12
  • 19
  • 22
68
Romania (Phụ nữ) Romania (Phụ nữ)
  • 15
  • 17
  • 18
  • 8
58
TTG 12/11/21 00:00
Romania (Phụ nữ) Romania (Phụ nữ)
  • 16
  • 10
  • 19
  • 20
65
Iceland (Phụ nữ) Iceland (Phụ nữ)
  • 14
  • 11
  • 21
  • 13
59
Iceland (Phụ nữ) ISL

Bảng xếp hạng

Romania (Phụ nữ) ROM
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group A TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 289:220 8
2 4 2 2 299:285 6
3 4 2 2 253:249 6
4 4 0 4 216:303 4
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group B TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 287:262 7
2 4 2 2 272:264 6
3 4 2 2 278:288 6
4 4 1 3 283:306 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Một 2024, 01:00