Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Romania (Phụ nữ) vs Iceland (Phụ nữ) 10/11/2023

1
2
3
4
T
Romania (Phụ nữ)
29
16
20
17
82
Iceland (Phụ nữ)
19
19
16
16
70
Romania (Phụ nữ) ROM

Chi tiết trận đấu

Iceland (Phụ nữ) ISL
Quý 1
29 : 19
3
0 - 3
Iceland (Phụ nữ)
1:54
3
3 - 3
Romania (Phụ nữ)
2:12
1
3 - 4
Iceland (Phụ nữ)
2:32
1
3 - 5
Iceland (Phụ nữ)
2:32
3
3 - 8
Iceland (Phụ nữ)
3:09
2
5 - 8
Romania (Phụ nữ)
3:14
2
7 - 8
Romania (Phụ nữ)
3:56
3
10 - 8
Romania (Phụ nữ)
4:27
3
10 - 11
Iceland (Phụ nữ)
4:45
3
13 - 11
Romania (Phụ nữ)
5:20
1
14 - 11
Romania (Phụ nữ)
5:40
1
15 - 11
Romania (Phụ nữ)
5:40
3
18 - 11
Romania (Phụ nữ)
6:08
2
18 - 13
Iceland (Phụ nữ)
6:27
3
18 - 16
Iceland (Phụ nữ)
6:48
3
21 - 16
Romania (Phụ nữ)
7:11
2
21 - 18
Iceland (Phụ nữ)
7:30
1
22 - 18
Romania (Phụ nữ)
7:52
1
23 - 18
Romania (Phụ nữ)
7:52
3
26 - 18
Romania (Phụ nữ)
8:17
1
27 - 18
Romania (Phụ nữ)
8:33
1
27 - 19
Iceland (Phụ nữ)
8:44
1
28 - 19
Romania (Phụ nữ)
9:19
1
29 - 19
Romania (Phụ nữ)
9:19
Quý 2
16 : 19
3
32 - 19
Romania (Phụ nữ)
10:17
2
32 - 21
Iceland (Phụ nữ)
12:45
1
33 - 21
Romania (Phụ nữ)
13:10
1
34 - 21
Romania (Phụ nữ)
13:10
2
34 - 23
Iceland (Phụ nữ)
14:14
3
37 - 23
Romania (Phụ nữ)
14:35
3
37 - 26
Iceland (Phụ nữ)
15:27
3
40 - 26
Romania (Phụ nữ)
15:50
2
40 - 28
Iceland (Phụ nữ)
16:04
3
40 - 31
Iceland (Phụ nữ)
16:22
2
40 - 33
Iceland (Phụ nữ)
16:53
2
42 - 33
Romania (Phụ nữ)
17:14
1
43 - 33
Romania (Phụ nữ)
18:01
3
43 - 36
Iceland (Phụ nữ)
18:27
1
44 - 36
Romania (Phụ nữ)
18:47
1
45 - 36
Romania (Phụ nữ)
18:47
2
45 - 38
Iceland (Phụ nữ)
19:40
Quý 3
20 : 16
1
46 - 38
Romania (Phụ nữ)
20:36
1
47 - 38
Romania (Phụ nữ)
20:36
3
50 - 38
Romania (Phụ nữ)
20:59
2
52 - 38
Romania (Phụ nữ)
21:30
2
52 - 40
Iceland (Phụ nữ)
21:43
2
54 - 40
Romania (Phụ nữ)
21:56
1
54 - 41
Iceland (Phụ nữ)
22:46
1
54 - 42
Iceland (Phụ nữ)
22:46
2
56 - 42
Romania (Phụ nữ)
23:00
1
56 - 43
Iceland (Phụ nữ)
23:55
1
56 - 44
Iceland (Phụ nữ)
23:55
3
56 - 47
Iceland (Phụ nữ)
25:34
1
57 - 47
Romania (Phụ nữ)
26:00
2
59 - 47
Romania (Phụ nữ)
26:55
2
59 - 49
Iceland (Phụ nữ)
27:10
2
59 - 51
Iceland (Phụ nữ)
27:44
3
62 - 51
Romania (Phụ nữ)
28:03
1
62 - 52
Iceland (Phụ nữ)
28:13
1
63 - 52
Romania (Phụ nữ)
28:32
1
64 - 52
Romania (Phụ nữ)
28:32
1
65 - 52
Romania (Phụ nữ)
28:53
2
65 - 54
Iceland (Phụ nữ)
29:32
Quý 4
17 : 16
2
65 - 56
Iceland (Phụ nữ)
30:20
2
67 - 56
Romania (Phụ nữ)
30:37
2
69 - 56
Romania (Phụ nữ)
31:10
2
71 - 56
Romania (Phụ nữ)
32:14
3
74 - 56
Romania (Phụ nữ)
33:18
1
75 - 56
Romania (Phụ nữ)
33:54
1
76 - 56
Romania (Phụ nữ)
33:54
2
76 - 58
Iceland (Phụ nữ)
34:45
2
78 - 58
Romania (Phụ nữ)
35:55
2
80 - 58
Romania (Phụ nữ)
36:40
1
80 - 59
Iceland (Phụ nữ)
36:50
1
80 - 60
Iceland (Phụ nữ)
36:50
2
80 - 62
Iceland (Phụ nữ)
37:44
1
81 - 62
Romania (Phụ nữ)
38:06
1
82 - 62
Romania (Phụ nữ)
38:06
2
82 - 64
Iceland (Phụ nữ)
38:47
1
82 - 65
Iceland (Phụ nữ)
39:15
1
82 - 66
Iceland (Phụ nữ)
39:15
1
82 - 67
Iceland (Phụ nữ)
39:26
1
82 - 68
Iceland (Phụ nữ)
39:26
1
82 - 69
Iceland (Phụ nữ)
39:47
1
82 - 70
Iceland (Phụ nữ)
39:47
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 5của trận đấu cuối cùng Romania (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

13.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Romania (Phụ nữ)
Romania (Phụ nữ)
Iceland (Phụ nữ)
Iceland (Phụ nữ)
  • 50% 2thắng
  • 50% 2thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 69
  • SP
  • 68
TTG 11/11/24 01:00
Iceland (Phụ nữ) Iceland (Phụ nữ)
  • 22
  • 22
  • 11
  • 22
77
Romania (Phụ nữ) Romania (Phụ nữ)
  • 25
  • 12
  • 14
  • 22
73
TTG 10/11/23 00:00
Romania (Phụ nữ) Romania (Phụ nữ)
  • 29
  • 16
  • 20
  • 17
82
Iceland (Phụ nữ) Iceland (Phụ nữ)
  • 19
  • 19
  • 16
  • 16
70
TTG 28/11/22 00:30
Iceland (Phụ nữ) Iceland (Phụ nữ)
  • 15
  • 12
  • 19
  • 22
68
Romania (Phụ nữ) Romania (Phụ nữ)
  • 15
  • 17
  • 18
  • 8
58
TTG 12/11/21 00:00
Romania (Phụ nữ) Romania (Phụ nữ)
  • 16
  • 10
  • 19
  • 20
65
Iceland (Phụ nữ) Iceland (Phụ nữ)
  • 14
  • 11
  • 21
  • 13
59
Romania (Phụ nữ) ROM

Bảng xếp hạng

Iceland (Phụ nữ) ISL
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 289:220 8
2 4 2 2 299:285 6
3 4 2 2 253:249 6
4 4 0 4 216:303 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 287:262 7
2 4 2 2 272:264 6
3 4 2 2 278:288 6
4 4 1 3 283:306 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2023, 00:00