Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers vs Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm 10/12/2022
- 10/12/22 15:00
-
- 91 : 112
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
20
21
20
30
91
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
36
27
27
22
112
Quý 1
20
:
36
1
1 - 0
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
0:15
1
2 - 0
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
1:30
3
2 - 3
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:45
2
2 - 5
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
2:25
1
3 - 5
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
2:45
2
3 - 7
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
3:09
2
3 - 9
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
3:58
1
3 - 10
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
3:58
1
3 - 11
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
4:17
1
3 - 12
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
4:17
2
5 - 12
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
4:30
2
5 - 14
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
4:43
3
8 - 14
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
5:04
3
11 - 14
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
5:38
2
11 - 16
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
5:49
2
11 - 18
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
6:42
3
14 - 18
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
6:57
3
14 - 21
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
7:17
1
15 - 21
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
7:34
2
15 - 23
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
7:57
3
15 - 26
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
8:32
3
15 - 29
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
9:19
1
16 - 29
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:40
1
16 - 30
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
9:54
3
16 - 33
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
10:23
2
18 - 33
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
11:17
2
20 - 33
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
11:46
3
20 - 36
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
11:59
Quý 2
21
:
27
2
20 - 38
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
12:12
2
22 - 38
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
12:40
2
22 - 40
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
14:06
2
22 - 42
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
15:16
3
25 - 42
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
15:42
2
27 - 42
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
16:31
2
27 - 44
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
17:23
2
29 - 44
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:34
2
31 - 44
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:58
3
31 - 47
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
18:30
2
31 - 49
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
18:57
2
31 - 51
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:36
3
31 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:19
2
33 - 54
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
20:28
1
34 - 54
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
20:28
2
34 - 56
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:42
3
37 - 56
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
21:25
2
37 - 58
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
21:43
1
37 - 59
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
22:44
3
40 - 59
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
22:57
2
40 - 61
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:29
1
41 - 61
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
23:42
1
41 - 62
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:58
1
41 - 63
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:58
Quý 3
20
:
27
2
41 - 65
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
24:19
3
41 - 68
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
24:52
2
41 - 70
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
26:03
2
41 - 72
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
26:28
2
43 - 72
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
26:44
3
43 - 75
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
27:07
1
43 - 76
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
28:09
3
43 - 79
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
29:11
2
43 - 81
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
30:05
2
45 - 81
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
30:15
3
45 - 84
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
30:35
2
47 - 84
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
31:26
3
50 - 84
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
32:37
2
52 - 84
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
33:10
2
54 - 84
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
33:37
3
54 - 87
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:48
3
57 - 87
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
34:44
3
57 - 90
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
35:04
1
58 - 90
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
35:18
1
59 - 90
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
35:18
2
61 - 90
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
35:56
Quý 4
30
:
22
1
62 - 90
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
36:34
2
64 - 90
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
37:11
2
64 - 92
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:37
2
66 - 92
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
37:55
2
66 - 94
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
38:17
3
69 - 94
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
38:27
1
69 - 95
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
38:50
3
72 - 95
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
39:10
2
74 - 95
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
39:36
2
76 - 95
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
40:07
2
78 - 95
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
41:18
3
78 - 98
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
41:37
2
80 - 98
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
42:22
2
80 - 100
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
42:59
2
80 - 102
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
43:21
2
80 - 104
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
43:43
3
83 - 104
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
44:41
2
85 - 104
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
45:04
2
85 - 106
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
45:56
2
87 - 106
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
46:08
2
87 - 108
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:59
2
89 - 108
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
47:03
2
89 - 110
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
47:12
2
89 - 112
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
47:43
3
91 - 112
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
Tải thêm
- 11/34 (32.4%)
- 3 con trỏ
- 15/34 (44.1%)
- 24/42 (57.1%)
- 2 con trỏ
- 29/50 (58%)
- 10/26 (38%)
- Ném miễn phí
- 9/14 (64%)
- 45
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 14
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Jones, Dominique
G
DIM
34
REB
18
HT
10
PHT
43:00
Kính
34
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
43:00
Hai con trỏ
12/18
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/25
(52%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
16
Lấy lại quả bóng
18
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
9
Fouls kỹ thuật
-
Jiang, Weizhe
G
DIM
27
REB
2
HT
8
PHT
45:00
Kính
27
Ba con trỏ
6/13
(46%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
45:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/21
(48%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Clemons, Chris
G
DIM
20
REB
5
HT
2
PHT
26:00
Kính
20
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
5/12
(42%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/23
(35%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Abudushalamu Abudurexiti
F
DIM
20
REB
7
HT
4
PHT
32:00
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jiang, Yuxing
F
DIM
18
REB
7
HT
1
PHT
38:00
Kính
18
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
38:00
Hai con trỏ
6/12
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 199
- GP
- 199
- 103
- SP
- 96
Đối đầu
TTG
13/12/24
20:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 40
- 18
- 36
- 28
- 19
- 26
- 18
- 26
TTG
03/12/23
19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 18
- 33
- 27
- 21
- 34
- 20
- 30
- 28
TTG
14/10/23
15:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 22
- 25
- 22
- 24
- 20
- 16
- 22
- 21
TTG
19/03/23
19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 26
- 34
- 27
- 16
- 24
- 21
- 24
- 30
TTG
10/12/22
15:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 20
- 21
- 20
- 30
- 36
- 27
- 27
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 42 | 35 | 7 | 4411:3782 | |
2 | 42 | 33 | 9 | 4324:3874 | |
3 | 42 | 32 | 10 | 4067:3550 | |
4 | 42 | 28 | 14 | 4243:4038 | |
5 | 42 | 26 | 16 | 4470:4305 | |
6 | 42 | 26 | 16 | 3878:3612 | |
7 | 42 | 25 | 17 | 4057:3952 | |
8 | 42 | 23 | 19 | 4250:4058 | |
9 | 42 | 22 | 20 | 4090:3924 | |
10 | 42 | 21 | 21 | 4388:4422 | |
11 | 42 | 20 | 22 | 4045:4214 | |
12 | 42 | 19 | 23 | 3914:4100 | |
13 | 42 | 18 | 24 | 3918:3889 | |
14 | 42 | 17 | 25 | 4303:4383 | |
15 | 42 | 16 | 26 | 3901:4212 | |
16 | 42 | 13 | 29 | 3826:4305 | |
17 | 42 | 20 | 22 | 3396:3513 | |
18 | 42 | 12 | 30 | 3836:4140 | |
19 | 42 | 10 | 32 | 4029:4259 | |
20 | 42 | 4 | 38 | 3598:4412 |