Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm vs Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers 03/12/2023
-
03/12/23
19:35
|
Vòng 12
-
- 99 : 112
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
18
33
27
21
99
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
34
20
30
28
112
Quý 1
18
:
34
2
2 - 0
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
0:22
1
3 - 0
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:30
1
4 - 0
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:30
3
4 - 3
Yu, Dehao
2:18
2
6 - 3
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
2:34
2
6 - 5
Davis, Ed
2:53
3
6 - 8
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
3:36
2
6 - 10
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
4:04
2
6 - 12
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
4:41
1
6 - 13
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
5:20
2
6 - 15
Davis, Ed
5:55
1
7 - 15
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
6:11
2
7 - 17
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
6:30
1
8 - 17
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
6:47
1
9 - 17
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
6:47
2
11 - 17
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
7:11
2
11 - 19
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
7:20
3
11 - 22
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
8:06
1
12 - 22
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
8:20
1
13 - 22
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
8:20
2
13 - 24
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
8:37
2
13 - 26
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:10
1
13 - 27
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:28
3
13 - 30
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:48
3
16 - 30
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
10:09
2
16 - 32
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
10:20
1
16 - 33
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
11:15
1
16 - 34
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
11:15
2
18 - 34
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
11:29
Quý 2
33
:
20
2
20 - 34
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
12:37
3
20 - 37
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
13:00
2
22 - 37
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:11
1
22 - 38
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
13:33
1
22 - 39
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
13:33
3
25 - 39
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:47
1
25 - 40
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
13:59
1
25 - 41
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
13:59
2
27 - 41
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
14:44
3
27 - 44
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
15:04
2
27 - 46
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
16:29
3
30 - 46
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
16:49
3
33 - 46
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
17:18
3
33 - 49
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:57
2
33 - 51
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
18:25
2
35 - 51
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
18:58
2
37 - 51
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:25
2
37 - 53
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
19:43
1
37 - 54
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
19:43
2
39 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:56
1
40 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:56
2
42 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:57
1
43 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:57
3
46 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
21:42
3
49 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
22:31
2
51 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:11
Quý 3
27
:
30
3
54 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
24:17
2
54 - 56
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
24:44
2
56 - 56
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
25:03
1
57 - 56
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
25:17
1
58 - 56
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
25:17
3
58 - 59
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
25:33
2
58 - 61
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
26:04
2
60 - 61
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
26:37
2
60 - 63
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
27:33
2
60 - 65
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
28:11
3
63 - 65
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
28:35
3
63 - 68
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
29:17
2
65 - 68
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
30:22
2
65 - 70
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
30:35
2
65 - 72
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
31:16
2
67 - 72
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
31:31
1
67 - 73
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
31:53
2
69 - 73
Changze, Wu
32:27
3
69 - 76
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
32:38
2
71 - 76
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:08
3
71 - 79
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
33:17
1
72 - 79
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
34:09
2
72 - 81
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
34:22
3
75 - 81
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
34:37
3
75 - 84
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
35:44
2
77 - 84
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
35:59
1
78 - 84
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
35:59
Quý 4
21
:
28
2
78 - 86
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
36:35
2
78 - 88
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
37:17
2
80 - 88
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:42
2
80 - 90
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
37:52
3
83 - 90
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
38:31
1
84 - 90
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
39:21
1
85 - 90
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
39:21
2
85 - 92
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
39:35
3
85 - 95
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
40:08
2
85 - 97
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
40:41
2
85 - 99
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
41:15
3
88 - 99
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
41:37
3
88 - 102
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
41:53
2
90 - 102
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
42:11
1
91 - 102
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
42:11
2
93 - 102
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
42:33
2
93 - 104
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
43:30
1
93 - 105
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
43:30
2
95 - 105
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
43:37
1
95 - 106
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
43:52
1
95 - 107
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
43:52
2
95 - 109
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
44:57
3
95 - 112
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
45:38
2
97 - 112
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:21
2
99 - 112
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
47:36
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 11/31 (35.5%)
- 3 con trỏ
- 15/39 (38.5%)
- 25/46 (54.3%)
- 2 con trỏ
- 27/41 (65.9%)
- 16/20 (80%)
- Ném miễn phí
- 13/20 (65%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 42
- 8
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Wells, Dez
G
DIM
35
REB
6
HT
3
PHT
40:00
Kính
35
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
10/20
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/26
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jones, Dominique
G
DIM
22
REB
7
HT
8
PHT
23:00
Kính
22
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
8/10
(80%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Jiang, Weizhe
G
DIM
16
REB
2
HT
9
PHT
43:00
Kính
16
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
43:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/14
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Wu, Guanxi
C
DIM
14
REB
3
HT
-
PHT
23:00
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
23:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jiang, Yuxing
F
DIM
13
REB
10
HT
2
PHT
46:00
Kính
13
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
46:00
Hai con trỏ
3/9
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 199
- GP
- 199
- 96
- SP
- 103
Đối đầu
TTG
13/12/24
20:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 40
- 18
- 36
- 28
- 19
- 26
- 18
- 26
TTG
03/12/23
19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 18
- 33
- 27
- 21
- 34
- 20
- 30
- 28
TTG
14/10/23
15:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 22
- 25
- 22
- 24
- 20
- 16
- 22
- 21
TTG
19/03/23
19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 26
- 34
- 27
- 16
- 24
- 21
- 24
- 30
TTG
10/12/22
15:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 20
- 21
- 20
- 30
- 36
- 27
- 27
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52 | 43 | 9 | 5381:4881 | |
2 | 52 | 41 | 11 | 5552:5027 | |
3 | 52 | 41 | 11 | 5666:5100 | |
4 | 52 | 37 | 15 | 5753:5388 | |
5 | 52 | 33 | 19 | 5369:5073 | |
6 | 52 | 32 | 20 | 5522:5381 | |
7 | 52 | 31 | 21 | 5347:5187 | |
8 | 52 | 31 | 21 | 5468:5334 | |
9 | 52 | 29 | 23 | 5529:5420 | |
10 | 52 | 29 | 23 | 5339:5156 | |
11 | 52 | 27 | 25 | 5240:5201 | |
12 | 52 | 27 | 25 | 5772:5780 | |
13 | 52 | 23 | 29 | 5359:5517 | |
14 | 52 | 22 | 30 | 5552:5696 | |
15 | 52 | 21 | 31 | 5396:5467 | |
16 | 52 | 19 | 33 | 5388:5602 | |
17 | 52 | 17 | 35 | 5333:5558 | |
18 | 52 | 7 | 45 | 4769:5366 | |
19 | 52 | 6 | 46 | 4861:5604 | |
20 | 52 | 4 | 48 | 4889:5747 |