Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm vs Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers 19/03/2023
- 19/03/23 19:35
-
- 103 : 99
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
26
34
27
16
103
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
24
21
24
30
99
Quý 1
26
:
24
3
0 - 3
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
0:13
2
0 - 5
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
0:43
3
3 - 5
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:02
3
3 - 8
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
1:49
3
6 - 8
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
2:01
2
6 - 10
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
2:26
2
8 - 10
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
4:00
3
11 - 10
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
4:25
2
13 - 10
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
5:18
3
13 - 13
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
6:49
3
16 - 13
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
7:00
2
16 - 15
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
8:14
2
18 - 15
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
8:38
2
18 - 17
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:09
1
18 - 18
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:09
2
20 - 18
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
9:29
3
20 - 21
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
10:26
3
23 - 21
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
10:48
3
23 - 24
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
11:01
3
26 - 24
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
11:49
Quý 2
34
:
21
2
28 - 24
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
12:11
1
29 - 24
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
12:11
3
32 - 24
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
12:41
1
33 - 24
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:20
1
34 - 24
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:20
3
34 - 27
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
13:40
1
34 - 28
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:11
1
34 - 29
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:11
2
34 - 31
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:47
1
35 - 31
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
14:53
1
36 - 31
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
14:53
2
38 - 31
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
15:21
2
40 - 31
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
16:07
3
40 - 34
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:42
2
40 - 36
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
18:05
2
42 - 36
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
18:22
3
45 - 36
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
18:58
1
46 - 36
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:26
1
47 - 36
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:26
3
50 - 36
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:58
2
50 - 38
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
20:21
2
52 - 38
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:43
3
52 - 41
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
20:57
2
54 - 41
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
21:31
2
54 - 43
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
21:49
1
55 - 43
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
22:44
2
57 - 43
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
22:59
2
59 - 43
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:19
1
60 - 43
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:38
2
60 - 45
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
23:55
Quý 3
27
:
24
3
63 - 45
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
24:59
2
63 - 47
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
25:24
2
65 - 47
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
25:41
3
65 - 50
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
25:55
3
65 - 52
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
26:31
3
68 - 52
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
26:43
2
70 - 52
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
27:15
2
72 - 52
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
27:46
3
75 - 52
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
28:13
3
78 - 52
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
28:49
2
78 - 54
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
29:05
2
80 - 54
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
29:17
2
80 - 56
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
30:48
3
80 - 59
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
31:27
3
80 - 62
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
32:25
1
80 - 63
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
33:10
1
81 - 63
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:16
1
82 - 63
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:16
2
82 - 65
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
33:33
2
82 - 67
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
34:07
3
85 - 67
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
34:33
2
85 - 69
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
34:49
2
87 - 69
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
35:39
Quý 4
16
:
30
2
87 - 71
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
36:14
1
87 - 72
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
36:14
3
87 - 75
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
37:06
3
87 - 78
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
37:47
2
87 - 80
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
38:36
2
89 - 80
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
39:04
2
91 - 80
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
41:30
3
91 - 83
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
42:24
2
93 - 83
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
42:45
2
93 - 85
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
43:10
3
96 - 85
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
44:20
2
96 - 87
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
45:23
2
98 - 87
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:31
3
98 - 90
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
46:40
2
100 - 90
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:51
1
101 - 90
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:51
2
101 - 92
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
47:06
1
101 - 93
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
47:27
2
103 - 93
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
47:41
3
103 - 96
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
47:48
1
103 - 97
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
47:59
1
103 - 98
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
47:59
1
103 - 99
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
47:59
Tải thêm
- 15/43 (34.9%)
- 3 con trỏ
- 16/46 (34.8%)
- 23/36 (63.9%)
- 2 con trỏ
- 21/42 (50%)
- 12/14 (85%)
- Ném miễn phí
- 9/21 (42%)
- 45
- Lấy lại quả bóng
- 52
- 13
- Phản đòn tấn công
- 26
Thống kê người chơi
Jones, Dominique
G
DIM
34
REB
7
HT
12
PHT
46:00
Kính
34
Ba con trỏ
4/15
(27%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
46:00
Hai con trỏ
8/12
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/27
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
12
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Clemons, Chris
G
DIM
26
REB
3
HT
5
PHT
25:00
Kính
26
Ba con trỏ
7/13
(54%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Abudushalamu Abudurexiti
F
DIM
22
REB
16
HT
4
PHT
30:00
Kính
22
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:00
Hai con trỏ
8/17
(47%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/21
(48%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
16
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Li, An
C
DIM
19
REB
5
HT
2
PHT
32:00
Kính
19
Ba con trỏ
5/10
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
32:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Cui, Jingming
G
DIM
16
REB
6
HT
5
PHT
46:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
46:00
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 199
- GP
- 199
- 96
- SP
- 103
Đối đầu
TTG
13/12/24
20:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 40
- 18
- 36
- 28
- 19
- 26
- 18
- 26
TTG
03/12/23
19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 18
- 33
- 27
- 21
- 34
- 20
- 30
- 28
TTG
14/10/23
15:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 22
- 25
- 22
- 24
- 20
- 16
- 22
- 21
TTG
19/03/23
19:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 26
- 34
- 27
- 16
- 24
- 21
- 24
- 30
TTG
10/12/22
15:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 20
- 21
- 20
- 30
- 36
- 27
- 27
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 42 | 35 | 7 | 4411:3782 | |
2 | 42 | 33 | 9 | 4324:3874 | |
3 | 42 | 32 | 10 | 4067:3550 | |
4 | 42 | 28 | 14 | 4243:4038 | |
5 | 42 | 26 | 16 | 4470:4305 | |
6 | 42 | 26 | 16 | 3878:3612 | |
7 | 42 | 25 | 17 | 4057:3952 | |
8 | 42 | 23 | 19 | 4250:4058 | |
9 | 42 | 22 | 20 | 4090:3924 | |
10 | 42 | 21 | 21 | 4388:4422 | |
11 | 42 | 20 | 22 | 4045:4214 | |
12 | 42 | 19 | 23 | 3914:4100 | |
13 | 42 | 18 | 24 | 3918:3889 | |
14 | 42 | 17 | 25 | 4303:4383 | |
15 | 42 | 16 | 26 | 3901:4212 | |
16 | 42 | 13 | 29 | 3826:4305 | |
17 | 42 | 20 | 22 | 3396:3513 | |
18 | 42 | 12 | 30 | 3836:4140 | |
19 | 42 | 10 | 32 | 4029:4259 | |
20 | 42 | 4 | 38 | 3598:4412 |