Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs Ratiopharm Ulm 20/01/2022

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
15
18
15
20
68
Ratiopharm Ulm
30
20
18
21
89
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

Ratiopharm Ulm ULM
Quý 1
15 : 30
2
0 - 2
Ratiopharm Ulm
0:17
3
0 - 5
Ratiopharm Ulm
0:46
2
0 - 7
Ratiopharm Ulm
2:00
2
2 - 7
Budućnost Podgorica
2:15
1
3 - 7
Budućnost Podgorica
2:14
3
3 - 10
Ratiopharm Ulm
2:31
2
5 - 10
Budućnost Podgorica
2:47
2
5 - 12
Ratiopharm Ulm
3:29
2
5 - 14
Ratiopharm Ulm
4:27
2
5 - 16
Ratiopharm Ulm
5:43
2
7 - 16
Budućnost Podgorica
6:00
2
9 - 16
Budućnost Podgorica
6:12
3
9 - 19
Ratiopharm Ulm
6:38
2
11 - 19
Budućnost Podgorica
6:58
2
11 - 21
Ratiopharm Ulm
7:15
2
11 - 23
Ratiopharm Ulm
7:53
2
11 - 25
Ratiopharm Ulm
8:26
1
12 - 25
Budućnost Podgorica
8:45
1
13 - 25
Budućnost Podgorica
8:45
2
13 - 27
Ratiopharm Ulm
9:05
2
15 - 27
Budućnost Podgorica
9:17
3
15 - 30
Ratiopharm Ulm
9:39
Quý 2
18 : 20
3
18 - 30
Budućnost Podgorica
10:59
3
18 - 33
Ratiopharm Ulm
11:19
1
19 - 33
Budućnost Podgorica
12:03
1
20 - 33
Budućnost Podgorica
12:03
2
20 - 35
Ratiopharm Ulm
12:21
2
20 - 37
Ratiopharm Ulm
12:58
2
22 - 37
Budućnost Podgorica
13:32
2
24 - 37
Budućnost Podgorica
14:01
2
24 - 39
Ratiopharm Ulm
15:01
2
24 - 41
Ratiopharm Ulm
15:45
1
24 - 42
Ratiopharm Ulm
16:14
1
24 - 43
Ratiopharm Ulm
16:14
3
27 - 43
Budućnost Podgorica
16:35
1
28 - 43
Budućnost Podgorica
17:45
1
29 - 43
Budućnost Podgorica
17:45
2
29 - 45
Ratiopharm Ulm
18:17
1
29 - 46
Ratiopharm Ulm
18:37
2
31 - 46
Budućnost Podgorica
18:53
2
31 - 48
Ratiopharm Ulm
19:14
1
32 - 48
Budućnost Podgorica
19:33
1
33 - 48
Budućnost Podgorica
19:33
2
33 - 50
Ratiopharm Ulm
19:59
Quý 3
15 : 18
1
34 - 50
Budućnost Podgorica
21:13
3
37 - 50
Budućnost Podgorica
23:22
1
37 - 51
Ratiopharm Ulm
23:45
1
37 - 52
Ratiopharm Ulm
23:45
1
37 - 53
Ratiopharm Ulm
24:47
1
37 - 54
Ratiopharm Ulm
24:47
1
38 - 54
Budućnost Podgorica
24:56
1
39 - 54
Budućnost Podgorica
24:56
2
39 - 56
Ratiopharm Ulm
25:21
2
41 - 56
Budućnost Podgorica
25:31
2
41 - 58
Ratiopharm Ulm
25:37
2
43 - 58
Budućnost Podgorica
25:55
3
43 - 61
Ratiopharm Ulm
26:15
1
43 - 62
Ratiopharm Ulm
26:33
1
44 - 62
Budućnost Podgorica
27:04
1
45 - 62
Budućnost Podgorica
27:04
2
45 - 64
Ratiopharm Ulm
27:23
2
47 - 64
Budućnost Podgorica
27:49
1
48 - 64
Budućnost Podgorica
28:27
1
48 - 65
Ratiopharm Ulm
28:40
1
48 - 66
Ratiopharm Ulm
28:40
2
48 - 68
Ratiopharm Ulm
29:10
Quý 4
20 : 21
3
48 - 71
Ratiopharm Ulm
30:24
2
50 - 71
Budućnost Podgorica
31:12
2
52 - 71
Budućnost Podgorica
31:45
2
54 - 71
Budućnost Podgorica
32:28
2
54 - 73
Ratiopharm Ulm
32:43
2
56 - 73
Budućnost Podgorica
32:56
1
57 - 73
Budućnost Podgorica
33:26
1
58 - 73
Budućnost Podgorica
33:26
1
58 - 74
Ratiopharm Ulm
33:38
2
58 - 76
Ratiopharm Ulm
34:30
2
60 - 76
Budućnost Podgorica
34:55
2
60 - 78
Ratiopharm Ulm
35:17
2
62 - 78
Budućnost Podgorica
35:36
2
64 - 78
Budućnost Podgorica
36:05
2
64 - 80
Ratiopharm Ulm
36:25
2
64 - 82
Ratiopharm Ulm
37:10
2
66 - 82
Budućnost Podgorica
37:36
2
68 - 82
Budućnost Podgorica
38:10
2
68 - 84
Ratiopharm Ulm
38:22
1
68 - 85
Ratiopharm Ulm
39:09
1
68 - 86
Ratiopharm Ulm
39:09
2
68 - 88
Ratiopharm Ulm
39:59
1
68 - 89
Ratiopharm Ulm
39:59
Tải thêm
Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

Ratiopharm Ulm ULM
  • 3/19 (15.8%)
  • 3 con trỏ
  • 7/20 (35%)
  • 21/42 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 27/39 (69.2%)
  • 17/19 (89%)
  • Ném miễn phí
  • 14/17 (82%)
  • 24
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 4
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Christon, Semaj
G
DIM 18
REB 4
HT 6
PHT 28:28
Kính 18
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 28:28
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Felicio, Cristiano
C
DIM 17
REB 10
HT -
PHT 25:16
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 25:16
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Cobbs, Justin
G
DIM 17
REB 3
HT 4
PHT 32:33
Kính 17
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 32:33
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Popovic, Petar
G
DIM 16
REB 2
HT 3
PHT 19:50
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 19:50
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Blossomgame, Jaron
F
DIM 14
REB 9
HT 2
PHT 25:21
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 25:21
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Ratiopharm Ulm
Ratiopharm Ulm
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

Ratiopharm Ulm ULM
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 84
  • SP
  • 88
TTG 23/01/25 02:00
Ratiopharm Ulm Ratiopharm Ulm
  • 16
  • 25
  • 27
  • 14
82
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 27
  • 29
  • 15
  • 14
85
TC 07/11/24 02:45
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 25
  • 19
  • 26
  • 18
105
Ratiopharm Ulm Ratiopharm Ulm
  • 22
  • 20
  • 20
  • 26
100
TC 24/01/24 02:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 16
  • 14
  • 18
  • 24
80
Ratiopharm Ulm Ratiopharm Ulm
  • 17
  • 21
  • 21
  • 13
84
TTG 15/11/23 02:30
Ratiopharm Ulm Ratiopharm Ulm
  • 23
  • 14
  • 22
  • 25
84
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 19
  • 18
  • 11
  • 19
67
TTG 13/04/23 01:30
Ratiopharm Ulm Ratiopharm Ulm
  • 16
  • 26
  • 26
  • 24
92
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 30
  • 23
  • 9
  • 21
83
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

Ratiopharm Ulm ULM
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 16 12 4 1297:1130 24
2 16 12 4 1353:1204 24
3 16 11 5 1314:1256 22
4 16 10 6 1304:1271 20
5 16 9 7 1263:1181 18
6 16 8 8 1211:1252 16
7 16 6 10 1315:1411 12
8 16 3 13 1190:1320 6
9 16 1 15 1112:1334 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 12 6 1453:1366 24
2 18 12 6 1554:1440 24
3 18 11 7 1540:1479 22
4 18 11 7 1519:1465 22
5 18 10 8 1413:1420 20
6 18 9 9 1380:1355 18
7 18 8 10 1459:1499 16
8 18 7 11 1432:1465 14
9 18 6 12 1415:1471 12
10 18 4 14 1279:1484 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Một 2022, 02:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000